Trọng lượng | 0,752 kg |
---|---|
Đường kính trong d [mm] | 41.275 |
Đường kính ngoài D [mm] | 85 |
Tốc độ giới hạn (v/phút) | |
Phớt chắn | |
Vòng cách | |
Lỗ côn | |
Khe hở | |
Xem sản phẩm trên skf.com | xem |
Trọng lượng | 0,752 kg |
---|---|
Đường kính trong d [mm] | 41.275 |
Đường kính ngoài D [mm] | 85 |
Tốc độ giới hạn (v/phút) | |
Phớt chắn | |
Vòng cách | |
Lỗ côn | |
Khe hở | |
Xem sản phẩm trên skf.com | xem |