Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chuyên sâu về vòng bi SKF 7206 BECBM, một đại diện tiêu biểu cho sự đổi mới và chất lượng hàng đầu của tập đoàn SKF.
Là một chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực truyền động và vòng bi công nghiệp, TST hiểu rằng độ tin cậy và hiệu suất của máy móc phụ thuộc rất nhiều vào các chi tiết cơ khí cốt lõi. Trong đó, vòng bi tiếp xúc góc luôn đóng vai trò thiết yếu trong môi trường vận hành yêu cầu độ chính xác cao.
1. Giới Thiệu Sơ Lược Về Hãng SKF
SKF (Svenska Kullagerfabriken) là tập đoàn công nghiệp hàng đầu thế giới có nguồn gốc từ Thụy Điển, được thành lập vào năm 1907. Với hơn một thế kỷ phát triển, SKF đã khẳng định vị thế là nhà cung cấp giải pháp và sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực vòng bi, phớt chặn, hệ thống bôi trơn, bảo trì máy móc và dịch vụ kỹ thuật.
SKF không chỉ sản xuất vòng bi mà còn tạo ra các giải pháp quản lý tài sản xoay (Rotating Equipment Performance) giúp tối ưu hóa tuổi thọ máy móc, giảm thiểu thời gian ngừng máy và nâng cao hiệu suất vận hành. Các sản phẩm của SKF, đặc biệt là dòng SKF Explorer, được xem là chuẩn mực về chất lượng, độ bền và khả năng chịu tải trong ngành công nghiệp.
2. Giới Thiệu Chuyên Sâu Về Vòng Bi SKF 7206 BECBM
Vòng bi SKF 7206 BECBM là một sản phẩm tiêu biểu thuộc dòng Vòng bi đỡ chặn một dãy (Single Row Angular Contact Ball Bearing), được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về tốc độ và khả năng chịu tải hỗn hợp trong môi trường công nghiệp hiện đại.
2.1. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (SKF Explorer)
Dựa trên tài liệu kỹ thuật chính thức từ SKF, vòng bi 7206 BECBM có các thông số kỹ thuật cốt lõi sau:
Thuộc tính | Ký hiệu | Giá trị (hệ Mét) | Giá trị (hệ Inch) | Ghi chú |
Đường kính trong (d) | d | 30 mm | 1.1811 in | Đường kính trục lắp đặt |
Đường kính ngoài (D) | D | 62 mm | 2.4409 in | Đường kính ngoài của vòng bi |
Bề dày (B) | B | 16 mm | 0.6299 in | Chiều rộng tổng thể |
Góc tiếp xúc | Ký hiệu B trong BECBM | |||
Tải trọng động cơ bản (C) | C | 24 kN | 5 395 lbf | Khả năng chịu tải động |
Tải trọng tĩnh cơ bản (C₀) | C₀ | 15.6 kN | 3 507 lbf | Khả năng chịu tải tĩnh |
Tốc độ tham khảo | vòng/phút | r/min | Tốc độ tiêu chuẩn cho tính toán | |
Tốc độ giới hạn | vòng/phút | r/min | Tốc độ tối đa cho phép | |
Giới hạn tải mỏi (Pu) | Pu | 0.655 kN | 147 lbf | Tải trọng tối thiểu trước khi mỏi vật liệu |
Lớp hiệu suất SKF | SKF Explorer | SKF Explorer | ||
Vật liệu vòng cách | Đồng thau gia công | Machined brass | Ký hiệu M trong BECBM | |
Thiết kế bên trong | Tối ưu hóa | Enhanced | Ký hiệu E trong BECBM | |
Cấu hình lắp đặt | Lắp đặt Vạn năng | Universal matching | Ký hiệu CB trong BECBM (độ hở dọc trục trung bình khi lắp cặp) |
Giải mã ký hiệu 7206 BECBM:
- 72: Chỉ loại vòng bi đỡ chặn một dãy (Angular Contact Ball Bearings, series 72).
- 06: Kích thước đường kính trong ( mm).
- B: Góc tiếp xúc .
- E: Thiết kế bên trong được tối ưu hóa, cải thiện khả năng chịu tải.
- C: Khả năng lắp cặp vạn năng (Universal Matching) với độ hở dọc trục trung bình ().
- BM: Vòng cách bằng đồng thau (Machined Brass cage), dẫn hướng bằng viên bi.
2.2. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vòng Bi 7206 BECBM SKF
Là sản phẩm thuộc phân khúc SKF Explorer, vòng bi 7206 BECBM sở hữu những ưu điểm vượt trội so với các sản phẩm tiêu chuẩn hoặc của các hãng khác:
- Khả Năng Chịu Tải Hỗn Hợp Tối Ưu: Với góc tiếp xúc , vòng bi có khả năng chịu cả tải trọng hướng tâm (Radial Load) và tải trọng dọc trục (Axial Load) một chiều lớn hơn đáng kể so với vòng bi cầu rãnh sâu thông thường. Ký hiệu E (Enhanced design) khẳng định khả năng chịu tải cao hơn so với các thiết kế cũ.
- Hiệu Suất Tốc Độ Cao Vượt Trội: Sự kết hợp giữa thiết kế tối ưu hóa bên trong (E) và vòng cách bằng đồng thau gia công nguyên khối (M) mang lại độ cứng vững, ma sát thấp và khả năng thoát nhiệt tuyệt vời, cho phép vòng bi hoạt động ổn định ở tốc độ tham khảo r/min và tốc độ giới hạn r/min.
- Tuổi Thọ Vòng Bi Dài Hơn: SKF Explorer được chế tạo từ thép vòng bi cực kỳ tinh khiết và trải qua quy trình xử lý nhiệt đặc biệt. Điều này giúp tăng cường độ cứng, giảm nguy cơ nứt gãy, chống mỏi bề mặt hiệu quả hơn, từ đó kéo dài tuổi thọ phục vụ (service life) và giảm chi phí bảo trì.
- Lắp Đặt Vạn Năng (Universal Matching): Ký hiệu C (CB) cho phép kỹ sư lắp đặt vòng bi này theo cặp (duplexing) một cách linh hoạt (Back-to-back/O-arrangement, Face-to-face/X-arrangement, hoặc Tandem) để tối ưu hóa khả năng chịu tải hoặc độ cứng vững của hệ thống mà không cần đến các vòng đệm đặc biệt.
- Độ Chính Xác Cao: Được sản xuất theo cấp dung sai P6 (hoặc cao hơn), đảm bảo độ chính xác hình học và độ đồng tâm cao, rất quan trọng cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định và giảm độ rung động.
2.3. Ứng Dụng Phổ Biến
Với đặc tính chịu tải cao và tốc độ vận hành nhanh, vòng bi SKF 7206 BECBM là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng sau trong nhiều ngành công nghiệp:
- Trục Chính Máy Công Cụ (Machine Tool Spindles): Yêu cầu cao về tốc độ, độ cứng vững và độ chính xác để gia công kim loại.
- Máy Bơm (Pumps) và Máy Nén (Compressors): Chịu tải hỗn hợp lớn do lực đẩy dọc trục và tải trọng hướng tâm.
- Hộp Số (Gearboxes) và Bộ Truyền Động (Transmissions): Đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường tải trọng thay đổi.
- Thiết Bị Tự Động Hóa (Automation Equipment) và Robot: Cần sự chính xác và độ tin cậy cao trong chuyển động.
- Động Cơ Điện (Electric Motors) và Máy Phát Điện (Generators): Hỗ trợ trục quay với tốc độ cao và liên tục.
2.4. Các Đặc Tính Khác
- Vòng cách Đồng thau (M): So với vòng cách Polymer (TN9/TVP), vòng cách đồng thau có độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt cao hơn, lý tưởng cho ứng dụng tốc độ cao và nhiệt độ vận hành thay đổi.
- Không có phớt chặn (Open type): Thiết kế mở giúp việc bôi trơn bằng dầu (Oil Lubrication) hiệu quả hơn, đặc biệt trong các ứng dụng tốc độ siêu cao hoặc hệ thống bôi trơn tuần hoàn.
- Phạm vi nhiệt độ: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, từ đến .
3. Nên Mua Vòng Bi SKF 7206 BECBM Chính Hãng Ở Đâu?
✅ Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp uy tín
- Đại lý ủy quyền SKF tại Việt Nam — có giấy chứng nhận chính hãng.
- Cam kết bảo hành & đổi trả nếu phát hiện hàng giả.
- Hỗ trợ kỹ thuật & tư vấn lựa chọn, kiểm định tại chỗ nếu cần.
- Lịch sử giao dịch & phản hồi từ khách hàng trước — đánh giá thực tế.
- Sẵn kho & giao hàng nhanh, tránh thời gian chờ lâu gây gián đoạn sản xuất.
✅ Lưu ý khi mua hàng
- Khi nhận hàng, kiểm tra tem, mã vạch, dấu chìm SKF, số sê‑ri, đóng gói có seal hay không.
- Sử dụng phần mềm SKF Authenticate để xác minh tính chính hãng.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp báo cáo thử nghiệm (nếu cần) hoặc đối chiếu đối với vòng bi tương đương đã biết.
- Bảo quản hàng mới trong điều kiện môi trường khô, sạch, tránh bụi và ẩm.
Là đại lý ủy quyền hàng đầu của SKF tại Việt Nam, TST Việt Nam không chỉ cung cấp sản phẩm SKF chính hãng 100% mà còn hỗ trợ khách hàng trong việc tư vấn giải pháp kỹ thuật. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để đưa ra những đề xuất phù hợp nhất. Chúng tôi hiểu rằng mỗi lĩnh vực sản xuất đều có những yêu cầu đặc thù, và vì thế, sự tận tâm trong dịch vụ khách hàng là một trong những giá trị cốt lõi mà chúng tôi hướng tới.
Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm từ TST Việt Nam. Chúng tôi cam kết về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và dịch vụ bảo hành tận tâm đến mỗi khách hàng với từng sản phẩm bán ra.
TST Việt Nam- Đại lý ủy quyền SKF tại VN
Hotline: 024.6269.8688
Địa chỉ: Số 11, ngõ 68 Đường Trung Kính – Cầu Giấy – Hà Nội