Lựa chọn Mỡ Bôi Trơn SKF phù hợp với vòng bi và điều kiện hoạt động Leave a comment

Spread the love

1. Giới Thiệu Về Mỡ Bôi Trơn SKF

SKF là một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất vòng bi và các giải pháp bôi trơn công nghiệp. Mỡ bôi trơn SKF là một phần quan trọng trong hệ sinh thái sản phẩm của SKF, được thiết kế đặc biệt để tối ưu hiệu suất và tuổi thọ cho các thiết bị cơ khí trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Mỡ bôi trơn SKF là loại mỡ chuyên dụng được sản xuất theo công nghệ tiên tiến nhằm giảm ma sát, hạn chế mài mòn, bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn và chống oxy hóa. Mỡ của SKF thường được kết hợp từ dầu gốc chất lượng cao, chất làm đặc (như lithium, polyurea…) và các phụ gia đặc biệt để tăng khả năng chịu nhiệt, chịu tải và chống nước.

Ưu điểm nổi bật

  • Hiệu suất cao: Giúp tăng tuổi thọ vòng bi và các bộ phận máy.
  • Chịu nhiệt và tải trọng tốt: Có thể hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Chống rỉ và chống oxy hóa: Bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn và hư hỏng.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì: Giảm tần suất bôi trơn lại và thời gian ngừng máy.

Ứng dụng phổ biến

  • Công nghiệp nặng (thép, xi măng, khai thác mỏ…)
  • Ngành thực phẩm & đồ uống (với loại mỡ an toàn thực phẩm SKF)
  • Ô tô và thiết bị di động
  • Hệ thống băng tải, động cơ điện, máy móc cơ khí…

2. Tiêu Chí Quan Trọng Khi Lựa Chọn Mỡ Bôi Trơn SKF

2.1. Tính Chất Của Mỡ

Thông Số Chi tiết
Thành phần cơ bản Dầu gốc khoáng hoặc tổng hợp + chất làm đặc (Lithium, Polyurea, Calcium…)
Độ xuyên kim (NLGI) NLGI 2 (phổ biến nhất) – độ đặc trung bình, dễ sử dụng cho hầu hết ứng dụng
Nhiệt độ làm việc Thường từ -30°C đến +150°C (tùy loại, một số mỡ đặc biệt chịu được tới 220°C)
Điểm nhỏ giọt (Dropping point) Từ 180°C đến >250°C – nhiệt độ bắt đầu chảy của mỡ
Độ nhớt của dầu nền ở 40°C Từ 100 đến 400 mm²/s – ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn
Tải trọng chịu được (EP) Có thể chịu tải nặng trong các ứng dụng cơ khí, nhiều loại có phụ gia EP (Extreme Pressure)
Khả năng chống nước Rất tốt – chống rửa trôi khi tiếp xúc với nước hoặc môi trường ẩm
Chống oxy hóa / ăn mòn Có phụ gia chống oxy hóa giúp mỡ bền lâu, bảo vệ chi tiết máy không bị gỉ sét
Khả năng tương thích Phù hợp với nhiều loại vật liệu (kim loại, nhựa…) và các loại mỡ khác (phải kiểm tra kỹ)
Tuổi thọ sử dụng Tùy theo điều kiện vận hành – mỡ SKF có thể kéo dài thời gian tái bôi trơn

2.2. Loại Vòng Bi Đang Sử Dụng

  • Các vòng bi tốc độ cao cần loại mỡ nhẹ, ít ma sát.
  • Vòng bi chịu tải nặng yêu cầu mỡ có độ bám dính tốt.
  • Môi trường bụi bẩn hoặc âm độ cao cần mỡ chống thấm nước, kháng oxy hóa.

2.3. Môi Trường Và Điều Kiện Hoạt động

  • Nhiệt độ cao: Cần chọn mỡ chịu nhiệt tốt như SKF LGHP 2.
  • Môi trường ẩm ướt, nước, hoá chất: Nên sử dụng mỡ chống rỉ sét, kháng nước SKF LGWA 2.
  • Tải trọng cao: Mỡ SKF LGEP 2 phù hợp với khả năng chống mài mòn.

3. Các Loại Mỡ Bôi Trơn SKF Phổ Biến

3.1. Mỡ bôi trơn SKF LGHP 2

  • Chịu nhiệt cao, thích hợp cho vòng bi tốc độ cao.
  • Dùng trong các ngành như ô tô, máy công nghiệp nặng.

3.2. Mỡ bôi trơn SKF LGWA 2

Mỡ bôi trơn SKF LGWA 2
Mỡ bôi trơn SKF LGWA 2
  • Khả năng chống nước, chịu tải trung bình.
  • Phù hợp cho vòng bi trong điều kiện âm độ.

3.3. Mỡ bôi trơn SKF LGEP 2

  • Chịu tải nặng, chống mài mòn cao.
  • Dùng trong máy ép, máy khai thác.

3.4. Mỡ bôi trơn SKF LGMT 3

  • Đa dụng, thích hợp cho các ứng dụng thông thường.
  • Dùng trong các hệ thống bôi trơn chung, máy móc công nghiệp.

3.5. Mỡ bôi trơn SKF LGLT 2

  • Chịu nhiệt độ rất thấp, giảm ma sát.
  • Phù hợp cho các ứng dụng tốc độ cao như động cơ điện nhỏ.

3.6. Mỡ bôi trơn SKF LGGB 2

Mỡ bôi trơn LGGB 2

  • Thân thiện với môi trường, dễ phân hủy sinh học.
  • Dùng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, nông nghiệp.

4. Cách Sử Dụng Mỡ bôi trơn SKF Hiệu Quả

  • Làm sạch vòng bi trước khi bôi trơn.
  • Dùng lượng mỡ vừa đủ, tránh thừa hoặc thiếu.
  • Theo dõi chu kỳ bôi trơn và thay mỡ định kỳ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Google Maps
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Hotline