| Trọng lượng | 0,0499 kg |
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 50.8 |
| Đường kính ngoài D [mm] | 76.12 |
| Độ dày B [mm] | 9.53 |
| brand | SKF |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |
| Trọng lượng | 0,0499 kg |
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 50.8 |
| Đường kính ngoài D [mm] | 76.12 |
| Độ dày B [mm] | 9.53 |
| brand | SKF |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |