Bơm Thủy lực TMJL 50
50 MPa – (7 250 psi)
Máy bơm TMJL 50 chủ yếu được thiết kế để sử dụng ở phía áp suất thấp của khớp nối SKF OK, nhưng cũng thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu áp suất tối đa là 50 MPa (7 250 psi). Máy bơm được cung cấp một ống áp lực cao dài 3 000 mm (118 in) với khớp nối nhanh và núm bơm dầu. Nó chứa đầy chất lỏng gắn SKF LHMF 300 và được cung cấp thêm một lít chất lỏng.
Sự đặc đặc biệt của TMJL 50DU
TMJL 50 bao gồm cả đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số THGD 100 tương thích với phương pháp tháo lăp vòng bi bằng phương pháp thủy lực của SKF.
Đặc điểm và Lợi ích
• Hộp đựng dầu lớn (nắp 2 700 cm³, 165 in.³)
• Van quá áp và cổng kết nối cho đồng hồ đo áp suất
• Được đóng gói trong một hộp bảo vệ chắc chắn
Ứng dụng
• Buồng thủy lực khớp nối SKF OK
• Tất cả các kích cỡ đai ốc thủy lực SKF
• Ứng dụng phun dầu khi áp suất tối đa là 50 MPa (7 250 psi)
Bảng thông số Kỹ thuật | |
---|---|
Ký hiệu | TMJL 50 |
Áp suất lớn nhất | 50 MPa (7 250 psi) |
Thể tích/1 lần bơm | 3,5 cm3 (0.21 in.3) |
Dung tích bình chứa dầu | 2 700 cm3 (165 in.3) |
Chiều dài đường ống áp suất cao | 3 000 mm (118 in.) |
Đầu kết nối | Ren kết nối nhanh G1/4 |
Trọng lượng | 12 kg (26 lb) |
Ký hiệu | TMJL 50DU |
TMJL 50 including THGD 100 |
Kỹ thuật tháo lắp vòng bi bằng phương phps Thủy lực |
---|
Tháo lắp vòng bi băng bơm dầu |
Tháo lắp dùng đai ốc Thủy lực |
Phụ tùng thay thế | |
---|---|
Ký hiệu | Mô tả |
TMJL 50-1 | Bơm tay (sub-assembly) |
TMJL 50-2 | Bộ Kit sửa chữa |
TMJL 100-3 | Đồng hồ đo áp suất |
729831 A | Khớp nối nhanh ren G1/4 |
729832 A | Đầu kết nối nhanh ren G1/4 |
729834 | Ống mềm áp suất cao 150 MPa, dài 3m |
1077587 | Đồng hồ áp suất (120 MPa, 100 mm) |
LHMF 300/5 | Dầu lắp – can 5 lít, 300 mm/s at 20 °C (68 F) |
LHDF 900/5 | Dầu tháo – can 5 lít, 900 mm/s at 20 °C (68 F) |
728245/3 A | Hộp đựng |
Tài liệu liên quan |
---|
Hướng dẫn sử dụng TMJL 50 (1.3 MB) |