Dụng cụ đa năng để căn chỉnh Pully và đĩa xích
SKF TKBA 10 và TKBA 20 cho phép các căn chỉnh puli và đĩa xích trên mặt bên. Bộ phận này được gắn từ tính vào mặt trong hoặc mặt ngoài của hầu hết mọi puli dây đai hoặc đĩa xích và không có bộ phận hoặc mục tiêu nhỏ nào có thể bị thất lạc. Một dòng laze được chiếu từ bộ phận phát đến bộ phận phản xạ gắn trên Pully đối diện. Một đường tham chiếu trên bộ phản xạ trực tiếp chỉ ra độ lệch và lệch góc theo phương thẳng đứng. Đường tia laser phản xạ hiển thị trên thiết bị phát cho thấy sự lệch góc theo phương ngang của cả ba.
• Tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều chỉnh đồng thời độ căng và căn chỉnh
• Sử dụng được trên hầu hết các loại máy sử dụng đai V, đai quấn, đai gân và hầu hết các loại đai khác cũng như nhông xích
• SKF TKBA 20 sử dụng tia laser xanh lục có khả năng nhìn thấy cao và có thể được sử dụng cho khoảng cách lên đến 6 m (20 ft). Nó thậm chí có thể được sử dụng ngoài trời trong điều kiện nắng
• Vỏ nhôm chắc chắn giúp đảm bảo độ ổn định và độ chính xác của việc lắp ráp trong quá trình căn chỉnh
Thông số Kỹ thuật TKBA 10 | ||
---|---|---|
Ký hiệu | TKBA 10 | |
Kiểu Laser | Laser đỏ | |
Laser | 1x Built-in class 2 laser, | |
Chiều dài đường Laser | 2 m at 2 m (6.6 ft at 6.6 ft) | |
Độ chính xác đo lường góc | Tốt hơn 0,02° at 2 m (6.6 ft) | |
Độ chính xác của phép đo | Tốt hơn 0,5 mm (0.02 in.) | |
Khoảng cách đo | 50 mm to 3 000 mm (2 in. to 10 ft) | |
Điều khiển | Laser on/off rocker switch | |
Vật liệu vỏ thiết bị | Aluminum, powder coat finish | |
Kích thước | Bộ phát tín hiệu | 169 x 51 x 37 mm (6.65 x 2.0 x 1.5 in.) |
Bộ nhận tín hiệu | 169 x 51 x 37 mm (6.5 x 2.0 x 1.5 in.) | |
Kích thước phản xạ | 22 x 32 mm (0.9 x 1.3 in.) | |
Trọng lượng | Bộ phát | 365 g (0.8 lbs) |
Bộ nhận tín hiệu | 340 g (0.7 lbs) | |
Bộ gá | Magnetic, side mounted | |
Bộ gá V | N/A | |
Pin | 2x AAA Alkaline type IEC LR03 | |
Thời gian hoạt động | 25 hours continuous operation | |
Kích thước hộp đựng | 260 x 85 x 180 mm (10.3 x 3.4 x 7.0 in.) | |
Tổng Trọng lượng (bao gồm cả hộp đựng) | 1,3 kg (2.9 lbs) | |
Nhiệt độ vận hành | 0 to 40 °C (32 to 104 °F) | |
Nhiệt độ cất giữ | –20 to +60 °C (–4 to +140 °F) | |
Độ ẩm | 10 to 90% RH non-condensing | |
Khả năng chống nước | IP 40 | |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn | Valid for two years | |
Hộp chứa bao gồm | 1x TKBA 10 transmitter unit | |
1x TKBA 10 receiver unit | ||
2x AAA batteries | ||
1x Printed instructions for use | ||
1x Calibration certificate | ||
Pin | 2x AAA Alkaline type IEC LR03 | |
Thời gian hoạt động | 25 hours continuous operation | |
Kích thước hộp đựng | 260 x 85 x 180 mm (10.3 x 3.4 x 7.0 in.) | |
Tổng Trọng lượng (bao gồm cả hộp đựng) | 1,3 kg (2.9 lbs) | |
Nhiệt độ vận hành | 0 to 40 °C (32 to 104 °F) | |
Nhiệt độ cất giữ | –20 to +60 °C (–4 to +140 °F) | |
Độ ẩm | 10 to 90% RH non-condensing | |
Khả năng chống nước | IP 40 | |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn | Valid for two years | |
Hộp chứa bao gồm | 1x TKBA 10 transmitter unit | |
1x TKBA 10 receiver unit | ||
2x AAA batteries | ||
1x Printed instructions for use | ||
1x Calibration certificate |
Thông số Kỹ thuật TKBA 20 | ||
---|---|---|
Ký hiệu | TKBA 20 | |
Kiểu Laser | Laser xanh | |
Laser | 1x Built-in class 2 laser, | |
Chiều dài đường Laser | 2 m at 2 m (6.6 ft at 6.6 ft) | |
Độ chính xác đo lường góc | Better than 0,02° at 2 m (6.6 ft) | |
Độ chính xác của phép đo | Better than 0,5 mm (0.02 in.) | |
Khoảng cách đo | 50 mm to 6 000 mm (2 in. to 20 ft) | |
Điều khiển | Laser on/off rocker switch | |
Vật liệu vỏ thiết bị | Aluminum, powder coat finish | |
Kích thước | Bộ phát tín hiệu | 169 x 51 x 37 mm (6.65 x 2.0 x 1.5 in.) |
Bộ nhận tín hiệu | 169 x 51 x 37 mm (6.5 x 2.0 x 1.5 in.) | |
Kích thước phản xạ | 22 x 32 mm (0.9 x 1.3 in.) | |
Trọng lượng | Bộ phát | 365 g (0.8 lbs) |
Bộ thu | 340 g (0.7 lbs) | |
Bộ đồ gá | Magnetic, side mounted | |
Bộ gá – V | N/A | |
Pin | 2x AAA Alkaline type IEC LR03 | |
Thời gian hoạt động | 8 hours continuous operation | |
Kích thước hộp đựng | 260 x 180 x 85 mm (10.2 x 7.1 x 3.3 in.) | |
Tổng trọng lượng (bao gồm hộp đựng) | 1,3 kg (2.9 lbs) | |
Nhiệt độ làm việc | 0 to 40 °C (32 to 104 °F) | |
Nhiệt độ cất giữ | –20 to +60 °C (–4 to +140 °F) | |
Độ ẩm | 10 to 90% RH non-condensing | |
Khả năng chống nước | IP 40 | |
Giấy phép hiệu chuẩn | Valid for two years | |
Hộp đựng gồm có | 1x TKBA 20 transmitter unit | |
1x TKBA 20 receiver unit | ||
2x AAA batteries | ||
1x Printed instructions for use | ||
1x Calibration certificate |