Trọng lượng | 9,8 kg |
---|---|
Đường kính trong d [mm] | 101.6 |
Đường kính ngoài D [mm] | 158.75 |
Độ dày B [mm] | 88.9 |
C (Tải trọng động)-kN | |
C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
C(mm) | 76.2 |
Phớt chắn | |
Xem sản phẩm trên skf.com | xem |
Trọng lượng | 9,8 kg |
---|---|
Đường kính trong d [mm] | 101.6 |
Đường kính ngoài D [mm] | 158.75 |
Độ dày B [mm] | 88.9 |
C (Tải trọng động)-kN | |
C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
C(mm) | 76.2 |
Phớt chắn | |
Xem sản phẩm trên skf.com | xem |