,

Thiết bị căn chỉnh Puli dây curoa và đĩa xích bằng Laser SKF TKBA 21


21.888.000 

Spread the love

Thiết bị căn chỉnh Puli dây curoa và đĩa xích bằng Laser SKF TKBA 21

Belt alignment tool TKBA 21

Thiết bị nâng cao cho phép căn chỉnh puli dây đai và truyền động xích đồng phẳng

Công cụ này có hai thành phần: bộ phận phát laser và bộ phận thu. Mỗi cái được gắn nhanh chóng và dễ dàng – sử dụng một nam châm cực mạnh – vào mặt trong hoặc mặt ngoài của  dây đai hoặc đĩa xích. TKBA 21 có thể được áp dụng cho hầu hết các máy sử dụng dây đai V, dây đai có dải và dây đai có gân – cũng như những máy có đĩa xích. Một đường tia laser được chiếu từ máy phát đến máy thu – được gắn trên ròng rọc đối diện. Sau đó, công cụ sẽ hiệu chỉnh góc dọc, góc ngang và độ lệch song song – bao gồm cả sự kết hợp của cả ba.

    • Hai bộ phát/thu laser
    • Sử dụng điốt laze đỏ và có thể được sử dụng cho khoảng cách lên tới 3 m (10 ft).
    • Đính kèm nhanh chóng, dễ dàng – sử dụng nam châm cực mạnh
    • Quy trình căn chỉnh đơn giản hóa
    • Điều chỉnh đồng thời độ căng và căn chỉnh
    • Áp dụng cho hầu hết các máy sử dụng đai chữ V, đai đai, đai gân – cũng như nhông xích
    • Thiết bị căn chỉnh Puli dây curoa và đĩa xích bằng Laser SKF TKBA 21
    • TECHNICAL DATA
      Designation TKBA 21
      Transmitter/receiver units  Type of laser Red laser diode
      Laser 1x Built-in class 2 laser, <1mW, 635nm
      Laser line length 2.4 m at 2 m (7.9 ft at 6.6 ft)
      Measurement accuracy angular Better than 0.02° at 2 m (6.6 ft)
      Measurement accuracy offset Better than 0.5 mm (1/50″ in.)
      Measurement distance 50 mm to 3 m (2 in to 10 ft)
      Control Laser ON/OFF
      Housing material ABS + 2K and Aluminium base powder coat finish
      Fixtures  Mounting Magnetic, side mounted
      Battery 3 x AAA Alkaline type IEC LR03
      Operation time 32h (continuous operation)
      Operating requirements  Operating temperature 0 to 40 °C (32 to 104 °F)
      Storage temperature – 20 to 60 °C (-4 to 140 °F)
      Relative humidity 10 to 90% RH non-condensing
      IP rating IP 40
      Dimensions Transmitter/receiver units 98 x 97 x 52 mm(3.86 x 3.82 x 2.05 in.)
      Carrying case dimensions 360 x 110 x 260 mm (14.2 x 4.3 x 10.2 in.)
      Weight Transmitter/receiver units 247 g (0.54 lb) with batteries
      Total (incl. case) 1.725 kg (3.80 lb)
      Case contents 2 x TKBA 21 transmitter/receiver unit
      6 x AAA batteries
      1 x Printed Instructions for use
Đường linh tải tài liệu Đường link tải hướng dẫn sử dụng Đường link sản phẩm
Tải tài liệu TKBA 11 Hướng dẫn sử dụng TKBA 11 Sản phẩm TKBA 11
Tải tài liệu TKBA 21 Hướng dẫn sử dụng TKBA 21 Sản phẩm TKBA 21
Tải tài liệu TKBA 31 Hướng dẫn sử dụng TKBA 31 Sản phẩm TKBA 31
Tải tài liệu TKBA 40 Hướng dẫn sử dụng TKBA 40 Sản phẩm TKBA 40

 

Google Maps
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Hotline