Thiết Bị Căn Chỉnh Puli Và Dây Curoa Bằng Laser TKBA 11
Thiết bị căn chỉnh Puli và dây Curoa bằng laser TKBA 11 có hai bộ phận chính, một bộ phát tia laser và ba mục tiêu để gắn lên Puli. Thiết bị được lắp đặt dễ dàng, thiết bị được sử dụng một nam châm cực mạnh để lắp trên puli hoặc đĩa xích. TKSA 11 có thể căn chỉnh hầu hết các máy sử dụng dây curoa, và đĩa xích. Thiết bị sẽ chiếu một tia laser từ bộ phát lên ba mục tiêu được gắn trên puli đối điện. Sau đó thiết bị sẽ hiệu chỉnh góc dọc, góc ngang và độ lệch song song .
- Thiết bị gồm một bộ phát và ba mục tiêu
- Sử dụng tia laze đỏ và có thể được sử dụng cho khoảng cách lên tới 3 m (10 ft)
- Lắp đặt nhanh, dễ dàng
- Qúa trình căn chỉnh đơn giản hó
- Áp dụng cho hầu hết các máy sử dụng dây curoa chữ v, dây curoa răng,… và sử dụng đĩa xích
Các ứng dụng tiêu biểu
Công cụ căn chỉnh dây đai SKF thường được sử dụng trong các nhà máy điện, cơ sở tái chế, nhà máy hóa chất và sản xuất thực phẩm & đồ uống.
Truyền động đai được tìm thấy trong nhiều ứng dụng, bao gồm HVAC, lắp đặt máy bơm, nhà máy giấy, nhà máy bột mì, máy tiện, máy phay và băng tải. Ổ đĩa xích thường được sử dụng trong máy móc nông nghiệp, máy nén và trục cam động cơ.
Việc căn chỉnh truyền động đai và truyền động xích một cách chính xác giúp giảm mài mòn trên dây đai, ròng rọc, xích và đĩa xích. Cùng với việc kéo dài tuổi thọ của dây đai và ròng rọc, việc căn chỉnh chính xác cũng làm giảm độ rung của máy. Những lợi ích điển hình của điều này bao gồm hiệu suất máy được cải thiện, giảm thời gian ngừng hoạt động đột xuất và giảm chi phí năng lượng.
Designation | TKBA 11 | |
Emitter unit | Type of laser | Red laser diode |
Laser | 1x Built-in class 2 laser, <1mW, 635nm | |
Laser line length | 2.4 m at 2 m (7.9 ft at 6.6 ft) | |
Measurement accuracy angular | Better than 0.02° at 2 m (6.6 ft) | |
Measurement accuracy offset | Better than 0.5 mm (1/50″ in.) | |
Measurement distance | 50 mm to 3 m (2 in to 10 ft) | |
Control | Laser ON/OFF | |
Housing material | ABS + 2K and Aluminium base powder coat finish | |
Receiver unit (passive targets) | Housing material | ABS |
Fixtures | Mounting | Magnetic, side mounted |
Battery | 3 x AAA Alkaline type IEC LR03 | |
Operation time | 32h (continuous operation) | |
Operating requirements | Operating temperature | 0 to 40 °C (32 to 104 °F) |
Storage temperature | – 20 to 60 °C (-4 to 140 °F) | |
Relative humidity | 10 to 90% RH non-condensing | |
IP rating | IP 40 | |
Dimensions | Transmitter unit | 98 x 97 x 52 mm (3.86 x 3.82 x 2.05 in.) |
Receiver units | Passive targets: 40 x 25 mm (1.57 x 0.98 in.) | |
Carrying case dimensions | 260 × 85 × 180 mm (10.2 x 3.3 x 7.1 in.) | |
Weight | Transmitter unit | 247 g (0.54 lb) with batteries |
Receiver units | 12 g (0.03 lb) each (3 pcs) | |
Total (incl. case) | 845 g (1.862 lb) | |
Case contents | 1 x TKBA 11 transmitter unit | |
3 x TKBA TARGET passive targets | ||
3 x AAA batteries | ||
1 x Printed Instructions for use |
Đường linh tải tài liệu | Đường link tải hướng dẫn sử dụng | Đường link sản phẩm tương tự |
Tải tài liệu TKBA 11 | Hướng dẫn sử dụng TKBA 11 | Sản phẩm TKBA 11 |
Tải tài liệu TKBA 21 | Hướng dẫn sử dụng TKBA 21 | Sản phẩm TKBA 21 |
Tải tài liệu TKBA 31 | Hướng dẫn sử dụng TKBA 31 | Sản phẩm TKBA 31 |
Tải tài liệu TKBA 40 | Hướng dẫn sử dụng TKBA 40 | Sản phẩm TKBA 40 |