Thiết Bị Căn Chỉnh Puli Và Dây Curoa Bằng Tia Laser TKBA 31
Thiết Bị Căn Chỉnh TKBA 31 chuyên dùng để căn chỉnh Puli và Đĩa Xích. Thiết bị có hai bộ phận một bộ phát tia laser và một bộ thu nhận. Mỗi thiết bị đều có nam châm với lực hút mạnh nên việc lắp đặt trở nên dễ dàng và tiện lợi, lắp được
cả mặt trong mặt ngoài của Puli và Đĩa Xích. TKBA 31 có thể căn chỉnh mọi thiết bị sử dụng Puli, Đĩa Xích, Dây Curoa chữ V, Dây Curoa Răng,…
Thiết bị phát ra một đường tia laser đến thiết bị thu lắp trên Puli đối diện sau đó thiết bị sẽ hiệu chỉnh góc ngang, góc dọc và độ lệch song song.
- Hai bộ thu phát laser
- Mỗi thiết bị sử dụng tia laser màu xanh lá cây, chiều dài thu nhận có thể lên đến 6m – hoạt động tốt ở điều kiện trời nắng
- Ba mục tiêu
- Ba thiết bị đo độ căng của dây Curoa
- Quy trình căn chỉnh đơn giản hóa
Các ứng dụng tiêu biểu
Công cụ căn chỉnh dây đai SKF thường được sử dụng trong các nhà máy điện, cơ sở tái chế, nhà máy hóa chất và sản xuất thực phẩm & đồ uống.
Truyền động đai được tìm thấy trong nhiều ứng dụng, bao gồm HVAC, lắp đặt máy bơm, nhà máy giấy, nhà máy bột mì, máy tiện, máy phay và băng tải. Ổ đĩa xích thường được sử dụng trong máy móc nông nghiệp, máy nén và trục cam động cơ.
Việc căn chỉnh truyền động đai và truyền động xích một cách chính xác giúp giảm mài mòn trên dây đai, ròng rọc, xích và đĩa xích. Cùng với việc kéo dài tuổi thọ của dây đai và ròng rọc, việc căn chỉnh chính xác cũng làm giảm độ rung của máy. Những lợi ích điển hình của điều này bao gồm hiệu suất máy được cải thiện, giảm thời gian ngừng hoạt động đột xuất và giảm chi phí năng lượng.
Designation | TKBA 31 | |
Transmitter/receiver units | Type of laser | Green laser diode |
Laser | 1x Built-in class 2 laser, <1mW, 520nm | |
Laser line length | 2.4 m at 2 m (7.9 ft at 6.6 ft) | |
Measurement accuracy angular | Better than 0.02° at 2 m (6.6 ft) | |
Measurement accuracy offset | Better than 0.5 mm (1/50″ in.) | |
Measurement distance | 50 mm to 6 m (2 in to 20 ft) | |
Control | Laser ON/OFF | |
Housing material | ABS + 2K and Aluminium base powder coat finish | |
Receiver unit (passive targets) | Housing material | ABS |
Fixtures | Mounting | Magnetic, side mounted |
Battery | 3 x AAA Alkaline type IEC LR03 | |
Operation time | 6h (continuous operation) | |
Operating requirements | Operating temperature | 0 to 40 °C (32 to 104 °F) |
Storage temperature | – 20 to 60 °C (-4 to 140 °F) | |
Relative humidity | 10 to 90% RH non-condensing | |
IP rating | IP 40 | |
Dimensions | Transmitter/receiver units | 98 x 97 x 52 mm (3.86 x 3.82 x 2.05 in.) |
Passive targets | 40 x 25 mm (1.57 × 0.98 in.) | |
Carrying case dimensions | 360 x 110 x 260 mm (14.2 x 4.3 x 10.2 in.) | |
Weight | Transmitter/receiver units | 247 g (0.54 lb) with batteries |
Passive targets | 0,280 kg (0.62 lb) | |
Total (incl. case) | 1.975 kg (4.35 lb) | |
Case contents | 2 x TKBA 31 transmitter/receiver units | |
3 x TKBA TARGET passive targets | ||
6 x AAA batteries | ||
3 x Belt tension testers (15 to 70 kg, 50 to 150 kg and 150 to 300 kg) | ||
1 x Pulley gauge | ||
1 x Printed Instructions for use |
Designation | Description |
TKBA-TARGETS | Passive targets (set of 3) |
PHG PT/C1 008 | Belt tension tester (15 to 70 kg) |
PHG PT/C1 009 | Belt tension tester (50 to 150 kg) |
PHG PT/C1 010 | Belt tension tester (150 to 300 kg) |
PHP PT/C1 006 | Pulley gauge |
TKBA 31-CA | Tool case with inlay |
Đường linh tải tài liệu | Đường link tải hướng dẫn sử dụng | Đường link sản phẩm |
Tải tài liệu TKBA 11 | Hướng dẫn sử dụng TKBA 11 | Sản phẩm TKBA 11 |
Tải tài liệu TKBA 21 | Hướng dẫn sử dụng TKBA 21 | Sản phẩm TKBA 21 |
Tải tài liệu TKBA 31 | Hướng dẫn sử dụng TKBA 31 | Sản phẩm TKBA 31 |
Tải tài liệu TKBA 40 | Hướng dẫn sử dụng TKBA 40 | Sản phẩm TKBA 40 |