Vòng bi Inox 6205

Vòng bi Inox W 6205 SKF – Giải pháp trong môi trường khắc nghiệt Leave a comment

Spread the love

Vòng bi Inox W 6205 SKF – Giải pháp tối ưu cho môi trường ẩm ướt và ăn mòn cao

Vòng bi Inox W 6205-2Z và W 6205-2RS1 SKF là hai dòng sản phẩm đặc biệt được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt, nơi có độ ẩm cao, hóa chất ăn mòn hoặc yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Với cấu trúc đặc biệt từ thép không gỉ và thiết kế phớt chắn đa dạng, hai loại vòng bi này đang là lựa chọn hàng đầu trong các ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, và hàng hải.


1. Cấu tạo kỹ thuật của vòng bi W 6205-2Z và W 6205-2RS1 SKF

Vòng bi inox
                           Vòng bi INOX 6205

Cả hai mã vòng bi W 6205-2Z và W 6205-2RS1 đều thuộc dòng vòng bi rãnh sâu bằng thép không gỉ (Stainless Steel Deep Groove Ball Bearings) mã W của SKF, với kích thước tiêu chuẩn:

  • Đường kính trong (d): 25 mm

  • Đường kính ngoài (D): 52 mm

  • Chiều rộng (B): 15 mm

Chất liệu: Thép không gỉ AISI 420 (SKF mã hóa là W), cho khả năng chống ăn mòn vượt trội và thích hợp sử dụng trong môi trường có độ ẩm, nước muối, axit nhẹ.

Loại che chắn:

  • W 6205-2Z: sử dụng phớt kim loại (2Z) – bảo vệ khỏi bụi bẩn, mạt kim loại, hạn chế tiếp xúc với môi trường ngoài, nhưng vẫn cho phép vòng bi vận hành ở tốc độ cao.

  • W 6205-2RS1: sử dụng phớt cao su tiếp xúc (2RS1) – tăng khả năng ngăn nước, hơi ẩm, và các tạp chất lỏng, phù hợp với môi trường có hóa chất hoặc yêu cầu kín hoàn toàn.

Loại mỡ bôi trơn: SKF sử dụng loại mỡ bôi trơn phù hợp thực phẩm hoặc kháng hóa chất, điển hình là mỡ LGFP 2 hoặc LGEM 2, tùy theo yêu cầu khách hàng.


2. Ưu điểm kỹ thuật nổi bật

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ: Nhờ vật liệu inox cao cấp, vòng bi W 6205-2Z/2RS1 kháng lại quá trình oxy hóa, rỉ sét và các tác động của hóa chất nhẹ – điều mà vòng bi thép carbon thông thường không thể đảm bảo.

  • Vận hành bền bỉ, ít bảo trì: Với mỡ bôi trơn sẵn từ nhà máy và phớt chắn bụi kín, vòng bi có thể hoạt động lâu dài mà không cần tái tra mỡ trong nhiều ứng dụng.

  • Đa dạng loại che chắn phù hợp điều kiện làm việc: Người dùng có thể chọn loại 2Z cho môi trường khô, bụi, hoặc loại 2RS1 cho môi trường ẩm, có hơi nước hay chất tẩy rửa.


3. Ứng dụng điển hình của vòng bi W 6205-2Z và W 6205-2RS1

Hai loại vòng bi này xuất hiện phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Ngành chế biến thực phẩm và đồ uống: máy rửa chai, băng tải, máy đóng gói – nơi yêu cầu vệ sinh cao, thường xuyên rửa bằng hóa chất.

  • Ngành dược phẩm: thiết bị khuấy trộn, máy chiết rót – yêu cầu vật liệu không phát sinh tạp chất.

  • Ngành hàng hải và cảng biển: bơm nước biển, quạt thông gió, các trục quay ở khu vực hầm máy có độ ẩm cao.

  • Ngành hóa chất nhẹ: bồn khuấy, băng tải hóa chất – nơi có môi trường ăn mòn nhẹ nhưng yêu cầu độ chính xác quay ổn định.


4. Lắp đặt và tháo vòng bi đúng kỹ thuật

Việc lắp đặt đúng cách là yếu tố then chốt giúp vòng bi vận hành tối ưu và kéo dài tuổi thọ:

  • Dụng cụ chuyên dụng: Sử dụng bộ đóng vòng bi (bearing fitting tool) để đảm bảo lực lắp được phân bổ đều lên vành vòng bi.

  • Không tác động lực lên bi hoặc phớt: Khi lắp, tuyệt đối không dùng búa đóng trực tiếp lên phớt hoặc bi – điều này có thể làm biến dạng phớt hoặc gây rạn nứt bên trong rãnh lăn.

  • Giữ sạch sẽ tuyệt đối khi lắp: Bụi bẩn hoặc mạt kim loại lọt vào trong sẽ làm hỏng vòng bi nhanh chóng – đặc biệt là trong môi trường thực phẩm.

  • Tháo vòng bi bằng puller chuyên dụng: Tránh tháo bằng dụng cụ thô sơ hoặc đòn bẩy dễ gây xước bề mặt trục, ảnh hưởng đến lần thay thế sau.


5. Khu vực làm việc và hiệu suất vòng bi

Vòng bi inox W 6205-2Z/2RS1 có thể hoạt động ổn định trong:

  • Nhiệt độ làm việc: -30°C đến +100°C (tùy loại mỡ bôi trơn)

  • Tốc độ quay:

    • W 6205-2Z: tối đa 15.000 vòng/phút

    • W 6205-2RS1: tối đa 11.000 vòng/phút (do phớt cao su tiếp xúc có lực cản cao hơn)

Khả năng chịu tải:

  • Tải động cơ bản: 14.8 kN

  • Tải tĩnh cơ bản: 7.8 kN

Nhờ các thông số kỹ thuật này, vòng bi W 6205 có thể làm việc liên tục trong các điều kiện khắc nghiệt mà vẫn đảm bảo hiệu suất quay chính xác và ổn định.


6. So sánh nhanh W 6205-2Z và W 6205-2RS

Đặc điểm W 6205-2Z W 6205-2RS1
Loại phớt Kim loại (Z) Cao su tiếp xúc (RS1)
Khả năng chống nước Trung bình Rất tốt
Tốc độ quay tối đa Cao hơn (~15.000 rpm) Thấp hơn (~11.000 rpm)
Môi trường phù hợp Khô, bụi nhẹ Ẩm, hóa chất, nước, thực phẩm
Mức độ kín Vừa Kín hoàn toàn

Kết luận

Vòng bi Inox SKF W 6205-2Z và W 6205-2RS1 là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, vệ sinh và độ bền cao. Với thiết kế phớt linh hoạt cùng chất liệu inox chất lượng, hai dòng vòng bi này giúp doanh nghiệp giảm thiểu thời gian dừng máy, tiết kiệm chi phí bảo trì, và đảm bảo hiệu quả sản xuất ổn định lâu dài.


Nếu bạn cần tư vấn lựa chọn loại phù hợp hoặc hỗ trợ kỹ thuật về lắp đặt vòng bi inox SKF, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Google Maps
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Hotline