SKF – Lựa chọn số 1 trong chuỗi sản phẩm vòng bi

SKF là ai?

Hiệu suất vận hành trong ngành công nghiệp hiện đại không chỉ là thước đo năng suất, mà còn là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của cả một hệ thống sản xuất. Trong suốt hơn một thế kỷ, SKF – chính là biểu tượng của chất lượng và công nghệ tiên phong – Giữ vững vị thế dẫn đầu toàn cầu, trở thành đối tác tin cậy trong mọi chuyển động chính xác.

Điều gì đã làm nên tầm vóc ấy?

SKF tại trụ sở Thụy Điển
Nhà máy SKF tại Thụy Điển

SKF (Svenska Kullagerfabriken) được thành lập năm 1907 tại Gothenburg, Thụy Điển, bởi kỹ sư Sven Wingqvist – người phát minh ra vòng bi tự lựa hai dãy đầu tiên trên thế giới. Đây là phát minh đã đặt nền móng cho một trong những tập đoàn công nghiệp lớn nhất thế giới hiện nay.

Hiện nay, SKF hoạt động tại hơn 130 quốc gia, với:

Điều gì làm nên sự khác biệt của SKF?

Ngành công nghiệp hiện đại ngày càng khắt khe về hiệu suất và độ tin cậy, sự khác biệt của SKF không chỉ nằm ở chất lượng sản phẩm vượt trội mà còn ở triết lý phát triển toàn diện và cam kết đồng hành.

1. Chất lượng sản phẩm vượt trội – Nền tảng của sự bền vững

2. Giải pháp toàn diện – Hơn cả một nhà sản xuất vòng bi

Không dừng lại ở việc cung cấp vòng bi, SKF còn là đối tác kỹ thuật toàn diện với hệ sinh thái giải pháp bao gồm:

3. Ứng dụng rộng khắp trong các ngành công nghiệp trọng điểm

Từ các ngành công nghiệp nặng đến sản xuất tiêu dùng, SKF hiện diện ở khắp nơi, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu:
• Xi măng, thép, khai khoáng
• Thực phẩm & đồ uống, hóa chất
• Ô tô, hàng không, năng lượng tái tạo
• Cơ khí chế tạo & công nghiệp nhẹ

4. Cam kết đồng hành & hỗ trợ kỹ thuật – Niềm tin từ đối tác toàn cầu

      TST đơn vị Ủy quyền của SKF tại Việt Nam

SKF xây dựng mạng lưới đại lý ủy quyền rộng khắp, trong đó có TST VIET NAM TRADING & TECHNOLOGY JSC – Đại diện chính thức tại Việt Nam. Với đội ngũ được SKF đào tạo chuyên sâu, chúng tôi cam kết:
• Cung cấp sản phẩm SKF chính hãng 100%
• Tư vấn kỹ thuật, lắp đặt và chuyển giao công nghệ trọn gói
• Hỗ trợ kiểm tra tình trạng vòng bi và toàn bộ hệ thống máy móc – giúp doanh nghiệp vận hành ổn định và tối ưu chi phí bảo trì.

 

Hiện nay, vòng bi tang trống SKF của Thụy Điển là loại vòng bi có chất lượng, có độ tin cậy cao và tuổi thọ lớn mặc dù hoạt động ở các điều kiện hoạt động khắc nghiệt. Vòng bi này có tên tiếng Anh là Spherical roller bearings. Vòng bi Tang trống hai dãy tự lựa được SKF phát minh vào năm 1919.

Để hiểu rõ hơn về loại vòng bi này hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết sau đây.

1. Vòng bi tang trống là gì?

Vòng bi tang trống hay còn gọi là bạc đạn tang trống tự lựa mà các viên bi có hình tang trống. Đây là loại vòng bi được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau và được sản xuất với lỗ trụ và lỗ côn, độ côn 1:12 hoặc 1:30. Vòng bi lỗ thẳng được lắp vào trục hình thẳng, vòng bi lỗ côn thì lắp vào trục côn hoặc lắp vào trục thẳng thông qua ống lót côn.

Vòng bi tang trống SKF | TST Việt Nam - Đại Lý Ủy Quyền SKF
Vòng bi tang trống là vòng bi của thương hiệu SKF nổi tiếng hàng đầu thế giới, Vòng bi tang trống SKF 22314 E, 22314 EK được khách hàng sử dụng nhiều cho các vị trí quan trong của các bộ phận chuyển động quan trọng cho thiết bị sản xuất

Loại vòng bi này có hai dãy con lăn, vòng trong có 2 rãnh lăn, vòng ngoài là bề mặt tang trống. Bề mặt con lăn tang trống tự lựa trên bề mặt của vòng ngoài. Do đó loại vòng bi này cho phép tự lựa, trục nghiêng một góc nhất định trong giới hạn cho phép.

Với thiết kế riêng biệt nên không có bất kỳ loại vòng bi nào có thể so sánh hay thay thế được vòng bi tang trống tự lựa này. Điều đặc biệt của vòng bi này là có khả năng tự lựa nên hiện tượng trục bị võng hoặc cong sẽ không xảy ra.

2. Ký hiệu Vòng bi tang trống SKF 22314 E, 22314 EK, 22314 E/C3, 22314 EK/C3, 22314 E/VA405

Vòng bi tang trống có tên gọi tiếng anh là Spherical roller bearing, hay còn được gọi là bạc đạn chặn trục tự lựa hoặc vòng bi cana. Chúng có ký hiệu quốc tế gồm năm chữ số chính và thường bắt đầu bằng số 2.

Cụ thể:

– Chữ E là ký hiệu vòng bi lỗ thẳng: 22314 E, 22314 E/C3, “C3 là có thêm khe hở C3”

– Chữ K là ký hiệu vòng bi lỗ côn: 22314 EK, 22314 EK/C3, “C3 là có thêm khe hở C3”

– VA405 là vòng bi dành cho ứng dụng rung động mạnh

Đây là những ký hiệu cơ bản giúp bạn phân biệt được các loại vòng bi khác trên thị trường.

3. Thông số bạc đạn tang trống SKF

Trong các điều kiện môi trường làm việc có độ nhiễm bẩn cao, vòng bi tang trống SKF thường có tuổi thọ cao hơn nhiều lần so với các sản phẩm khác trên thị trường. Quý khách có thể tham khảo bảng tra thông số vòng bi sau đây để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với thiết bị.

Bảng thông số bạc đạn tang trống

Ký hiệu SKF d[mm] D[mm] B[mm]
22205/20 E 20 52 18
21305 CC 25 62 17
22205 E 25 52 18
22205 EK 25 52 18
21306 CC 30 72 19
22206 E 30 62 20
22206 EK 30 62 20
21307 CC 35 80 21
22207 E 35 72 23
22207 EK 35 72 23
21308 E 40 90 23
21308 EK 40 90 23
22208 E 40 80 23
22208 EK 40 80 23
22308 E 40 90 33
22308 EK 40 90 33
21309 E 45 100 25
21309 EK 45 100 25
22209 E 45 85 23
22209 EK 45 85 23
22309 E 45 100 36
22309 EK 45 100 36
21310 E 50 110 27
21310 EK 50 110 27
22210 E 50 90 23
22210 EK 50 90 23
22310 E 50 110 40
22310 EK 50 110 40
21311 E 55 120 29
21311 EK 55 120 29
22211 E 55 100 25
22211 EK 55 100 25
22311 E 55 120 43
22311 EK 55 120 43

4. Cấu tạo của vòng bi tang trống tự lựa

Vòng bi tang trống tự lựa có cấu tạo gồm có mặt lăn hình cầu ở cả vòng trên và vòng dưới. Còn lại có nhiều con lăn dạng tang trống – Đây là đặc điểm mà bạn cần chú ý để phân biệt vòng bi tang trống tự lựa và vòng bi côn, do có kiểu dáng bên ngoài khá giống nhau.

Vòng bi tang trống SKF | TST Việt Nam - Đại Lý Ủy Quyền SKF

Những con lăn của bạc đạn tang trống này không đối xứng nhau và được lắp với rãnh nghiêng một góc 45 độ. Vòng cách thường được sử dụng là đồng gia công nguyên khối hoặc thép dập, đúc từ polyamit.

Mặt khác, nhờ vào cấu tạo như trên mà vòng bi tang trống SKF có khả năng chịu tải hướng kính rất lớn. Đồng thời bạc đạn còn có thể chịu được tải hướng trục trên cả hai hướng.

Ngoài ra, vòng bi tang trống tự lựa có thêm khả năng tự lựa tốt. Vì vậy chúng là sự lựa chọn thường xuyên của các ứng dụng có tải trọng cực cao trong các thiết bị lớn.

Vòng bi SKF thế hệ Explorer là một trong những nỗ lực liên tục của SKF trong việc cải tiến nâng cao chất lượng của mình. Đó là một loạt các cải tiến và nâng cao như:

Lợi ích Vòng bi tang trống thế hệ Explorer SKF mang lại:

TST Việt Nam có:

– Một đội ngũ nhân viên bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật giàu kinh nghiệm. Họ là những người đã hoạt động lâu năm trong lĩnh vực phân phối và dịch vụ kỹ thuật.

– Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng và dịch vụ cũng như giá thành tốt nhất.

– Định hướng hoạt động của chúng tôi luôn luôn là “Hàng chính hãng – Dịch vụ tin cậy”, mong muốn sẽ là người bạn đồng hành thân thiết của Quý khách hàng.

Bên cạnh vòng bi tang trống tự lựa, TST Việt Nam còn cung cấp những sản phẩm khác: ổ đũa cônvòng bi đũa 1 dãyvòng bi đũa trụvòng bi đũa kimvòng bi tỳ,… Tất cả đều chính hãng của SKF.

Vòng bi tang trống SKF là dòng sản phẩm được sản xuất bởi thương hiệu nổi tiếng hàng đầu thế giới. Từ những lý do trên có thể thấy loại vòng bi này có nhiều ưu điểm nổi bật và được nhiều các doanh nghiệp tin tưởng và lựa chọn sử dụng. Bạn có thể tham khảo thêm các sản phẩm vòng bi khác tại https://vongbicongnghiep.vn/.

Nút Liên Hệ

TST Việt Nam- Đại lý ủy quyền SKF tại VN

Hotline: 0335.863.087 – 024.6269.8688
Địa chỉ: Số 11 ngõ 68 Đường Trung Kính – Cầu Giấy – Hà Nội
Facebook: https://www.facebook.com/vongbiskfvietnam
Website: https://vongbicongnghiep.vn/

Vòng bi côn RF SKF cho hộp số, ô tô

SKF cung cấp đầy đủ các sản phẩm vòng bi côn RF SKF để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của khách hàng. Với khả năng chịu tải cao, RF là sự lựa chọn tốt nhất cho khách hàng hộp số, Hộp giảm tốc công nghiệp (bộ giảm tốc kích thước vừa và nhỏ), Đầu máy toa xe (Đường sắt), Turbin gió Moay ơ xe tải, xe con, Thiết bị nâng hạ, Bộ truyền động ôtô,Thang cuốn và điều kiện hoạt động chung .

Vòng bi lăn côn RF  được sản xuất bởi các nhà máy đẳng cấp thế giới, do đó đảm bảo thời gian bán hàng ngắn cũng như hiệu suất tốt và hiệu quả chi phí.

Làm thế nào để giảm nhiệt ma sát và cải thiện công suất nhiệt trong khi tăng công suất và duy trì kích thước khung?

Làm thế nào để đạt được chia lưới bánh răng tối ưu và cải thiện độ cứng của trục?

Làm thế nào để đảm bảo độ bền của máy trong điều kiện tải nặng và va đập?

Làm thế nào để đạt được tuổi thọ vượt trội một cách hiệu quả về chi phí?

hãy đến với sản phẩm vòng bi côn RF SKF của chúng tôi, đáp ứng được tất cả các thắc mắc và nhu cầu của bạn.

Đặc tính sản phẩm

• Độ ồn và độ rung động thấp hơn

• Nhiệt độ làm việc thấp hơn

• Tuổi thọ của chất bôi trơn cao hơn

• Khả năng chịu tải cao

• Độ chính xác làm việc của vòng bi cao

Lợi ích mang lại cho người sử dụng

• Tăng thời gian hoạt động của thiết bị

• Tăng khoảng thời gian giữa các lần  bảo trì

• Giảm chi phí vận hành

• Giảm tiêu hao năng lượng

• Giảm mức tiêu hao chất bôi trơn.

Bảng vòng bi côn RF SKF 

Tải trọng Tốc độ
Kích thước cơ bản Tải động Tải Tĩnh tải mỏi giới hạn tham chiếu khối lượng Ký hiệu
d D T C C0 Pu
mm kN kN r/min kg
17 40 13,25 19,8 19,6 1,93 13.000 0,08 30203/VA0213
20 47 15,25 27,5 28 3 11.000 0,13 30204/VA021
20 52 22,25 42,9 43 4,75 10.000 0,23 32304/VA021
25 52 16,25 31,9 34,5 3,6 10.000 0,15 30205/VA021
25 52 19,25 36,9 39 4,15 10.000 0,18 32205/VA021
25 52 22 47,3 57 6,1 9.000 0,22 33205/VA021
25 62 18,25 45,7 44 4,8 8.500 0,26 30305/VA021
25 62 18,25 38 40 4,3 7.500 0,26 31305/VA021
25 62 25,25 61,6 65,5 7,2 8.000 0,37 32305/VA021
30 62 17,25 42,9 46,5 5,1 8.500 0,23 30206/VA021
30 62 21,25 51,2 60 6,55 8.500 0,29 32206/VA021
30 62 25 64,4 76,5 8,3 7.500 0,35 33206/VA021
30 72 20,75 57,2 58,5 6,55 7.500 0,39 30306/VA021
30 72 20,75 49,5 53 6 6.700 0,39 31306/VA021
30 72 28,75 82,5 91,5 10,4 7.000 0,56 32306/VA021
35 72 18,25 52,8 58,5 6,4 7.000 0,33 30207/VA021
35 72 24,25 70,4 85 9,3 7.000 0,45 32207/VA021
35 80 22,75 73,7 76,5 8,65 6.700 0,52 30307/VA021
35 80 22,75 61,6 67 7,8 6.000 0,52 31307/VA021
35 80 32,75 99 112 12,7 6.000 0,77 32307/VA021
40 80 19,75 61,6 68 7,65 6.300 0,42 30208/VA021
40 80 24,75 78,1 91,5 10,4 6.300 0,53 32208/VA021
40 90 25,25 89,7 100 11,4 6.000 0,75 30308/VA021
40 90 25,25 76,5 85 9,8 5.300 0,73 31308/VA021
40 90 35,25 117 140 16 5.300 1,05 32308/VA021
45 100 27,25 108 120 14,3 5.300 0,98 30309/VA021
45 100 38,25 145 180 20,4 4.800 1,41 32309/VA021
50 90 21,75 72,1 85 9,65 5.600 0,53 30210/VA021
50 90 24,75 82,5 100 11,6 5.300 0,63 32210/VA021
50 90 32 108 146 17 5.000 0,83 33210/VA021
50 110 29,25 128 146 17,3 4.800 1,29 30310/VA021
50 110 29,25 102 112 13,4 4.300 1,22 31310/VA021
50 110 42,25 179 224 25,5 4.300 1,9 32310/VA021
55 120 45,5 205 260 30 4.000 2,39 32311/VA0213
60 110 23,75 101 118 13,7 4.500 0,91 30212/VA0213
60 130 33,5 142 160 20 3.600 1,92 31312/VA0213
60 130 48,5 233 290 34,5 3.600 2,93 32312/VA0213
65 120 24,75 119 140 16,6 4.000 1,15 30213/VA0213
70 150 54 308 405 46,5 3.200 4,38 32314/VA0213
80 125 29 134 208 24 3.600 1,28 32316/VA0213

 

Nút Liên Hệ

Để mua được sản phẩm chính hãng SKF: Quý khách hàng liên hệ với đại lý SKF tại Hà Nội
Công ty CP Thương mại và Công nghệ TST Việt Nam
Số 11/68 đường Trung kính, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: [email protected]
Mobile: 0988920565

 

VÒNG BI TRỤC CÁN THÉP THẾ HỆ MỚI CỦA SKF

Nếu 1 vòng bi bị hỏng, tất cả các hoạt động sản xuất phải dừng lại, gây ra thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch và tốn kém. Đồng thời, các nhà máy luôn có áp lực phải tối ưu hóa sản xuất và cắt giảm chi phí.

Ổ bi đũa 4 dãy của SKF là một thiết kế mới đáng tin cậy, thay thế các thiết kế cũ hơn và hiện đã được sản xuất tại Châu Á để rút ngắn thời gian giao hàng. Tất cả các tính năng kỹ thuật tiên tiến cần thiết đã được tối đa hóa và đưa vào sử dụng để đạt được thời gian sử dụng lâu nhất có thể bằng hiệu suất và độ bền. Loại vòng bi này cũng có những đặc điểm để lắp đặt đáng tin cậy hơn, dẫn đến tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn do ít cần bảo trì hơn.

Vòng cách:

Vòng bi mới có vòng cách làm bằng đồng – được tối ưu hóa cho ứng dụng

Giải pháp độc lập hoặc dưới dạng tách rời:

Dải sản phẩm 4r CRB của SKF bao gồm tất cả các kích cỡ cần thiết. Toàn bộ dải sản phẩm có thể được đặt hàng dưới dạng vòng bi hoàn chỉnh, nhưng bạn cũng có thể đặt hàng riêng vòng trong hoặc vòng ngoài.

Ký hiệu sản phẩm mới:

Phạm vi sản phẩm Ổ bi đũa 4 dãy cho trục cán giá cán:

 

4rCRB Designation Old Bearing Designation Bearing Dimensions
Full bearing R-Part L-Part Full bearing R-Part L-Part
Designation Designation Designation Designation Designation Designation
BC4-0093 RBC4-0093 LBC4-0093 315643/C4PVJ202 R 315643/VJ202 L 315643/VJ202 127 174.65 151
BC4-0101 RBC4-0101 LBC4-0101 314625 R 314625 L 314625 145 210 155
BC4-0105 RBC4-0105 LBC4-0105 313924 A R 313924 L 313924 A 145 225 156
BC4-0096 A RBC4-0096 A LBC4-0096 A 313891 A R 313891 A L 313891 A 150 230 156
BC4-0108 RBC4-0108 LBC4-0108 314190 R 314190 L 314190 160 230 130
BC4-0103 A RBC4-0103 A LBC4-0103 A 315189 A R 314024 C L 314024 160 230 168
BC4-0111 RBC4-0111 LBC4-0111 315642/VJ202 R 315642/VJ202 L 315642/VJ202 165.1 225.45 168
BC4-0118 RBC4-0118 LBC4-0118 BC2B 322340/HB1VJ202 RBC2B 322340/HB2VJ202 LBC2B 322340/HB3VJ202 170 230 160
BC4-0119 RBC4-0119 LBC4-0119 BC4B 635122 RBC4B 635122 LBC4B 635122 170 240 130
BC4-0114 D RBC4-0114 D LBC4-0114 B 313812 R 313812 L 313812 180 260 168
BC4-0098 RBC4-0098 LBC4-0098 313651 R 312942 L 312942 190 260 168
BC4-0109 RBC4-0109 LBC4-0109 314199 B R 314199 B L 314199 B 190 270 200
BC4-0116 RBC4-0116 LBC4-0116 314049 C R 314049 A L 314049 C 190 280 200
BC4-0113 B RBC4-0113 B LBC4-0095 A 314553 R 313153 L 313153 200 270 170
BC4-0095 A RBC4-0095 A LBC4-0095 A 314385 R 314385 L 314385 200 280 170
BC4-0092 RBC4-0092 LBC4-0092 313893 R 313583 L 313583 200 280 200
BC4-0106 RBC4-0106 LBC4-0106 313811 R 313811 L 313811 200 290 192
BC4-0102 RBC4-0102 LBC4-0102 313646 R 312858 L 312858 210 290 192
BC4-0117 RBC4-0117 LBC4-0117 313839 R 313839 L 313839 220 310 192
BC4-0097 RBC4-0097 LBC4-0097 313894 B R 313584 L 313584 B 220 310 225
BC4-0112 B RBC4-0112 B LBC4-0112A 313824 R 313824 L 313824 230 330 206
BC4-0115 RBC4-0115 LBC4-0115 313581 A R 313581 A L 313581 A 230 365 250
BC4-0104 RBC4-0104 LBC4-0104 635194 A R 635194 A L 635194 240 330 180
BC4-0099 RBC4-0099 LBC4-0099 313921 R 312943 C L 313921 240 330 220
BC4-0110 RBC4-0110 LBC4-0110 313823 R 313823 L 313823 260 370 220
BC4-0107 RBC4-0107 LBC4-0107 313822 R 313822 L 313822 280 390 220
BC4-0100 RBC4-0100 LBC4-0100 314719 C R 314719 C L 314719 C 280 390 275
BC4-0128 RBC4-0128 LBC4-0100 280 390 275
BC4-0094 RBC4-0094 LBC4-0094 314484 D R 314484 D L 314484 300 420 300
BC4-0124 RBC4-0124 LBC4-0124 300 420 300

Bộ gối SKF dùng cho dải vòng bi UC

Thiết kế chắc chắn, mang lợi ích cao nhất cho khách hàng

Gối SKF cải thiện khả năng làm kín chống lại sự nhiễm bẩn từ bên ngoài cân bằng trục tốt hơn và tăng độ bền của bộ
khóa trục Ngoài ra bộ gối được thiết kế với hệ thống vít khóa trục 120 º để hoạt động đáng tin cậy trong các hệ thống cần
cân bằng trục tốt để tránh rung động ảnh hưởng đến hệ thiết bị

Đặt hàng nhanh, dễ dàng thay thế
Bộ gối thế hệ mới của SKF hoàn toàn tương thích với hệ gối UC đang có mặt phổ biến trên thị trường, được thiết kế
theo tiêu chuẩn JIS , Nhật Bản Sản phẩm được chế tạo, quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn của SKF

Hệ thống phớt Với hệ thống phớt x ếp tầng với kinh nghiệm thiết kế chế tạo phớt hàng đầu của SKF được
áp dụng cho sản phẩm mới này Hệ thống phớt làm kín gồm 2 lớp (Fig 1) So sánh khả năng chống bụi bộ gối của SKF làm
việc tốt hơn sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường

Thiết kế chân đế vững chắc bề mặt phẳng nhẵn mịn có tác dụng chống lại sự nhiễm bẩn đặc biệt trong môi trường hoạt
động của b ăng tải Bề mặt và chất lượng đúc c ao cũng hạn chế bụi bẩn tập trung ở dưới chân đế và cải thiện khả năng chống rung

Ứng dụng chính
bao gồm
• Băng tải vận chuyển vật liệu
• Máy nông nghiệp
• Máy cho ngành thực phẩm và đồ uống
• Thiết bị đóng gói
• Thiết bị thể thao
• Xử lý không khí

Các ngành khác
• Máy dệt
• Máy xây dựng
• Thang cuốn
• Máy gia công kim loại tấm

Xem chi tiết các loại gối
UCP 204 UCP 305 UCF 204 UCF 305 UCFC 204 UCFL 204 UCPA 204
UCP 205 UCP 306 UCF 205 UCF 306 UCFC 205 UCFL 205 UCPA 205
UCP 206 UCP 307 UCF 206 UCF 307 UCFC 206 UCFL 206 UCPA 206
UCP 207 UCP 308 UCF 207 UCF 308 UCFC 207 UCFL 207 UCPA 207
UCP 208 UCP 309 UCF 208 UCF 309 UCFC 208 UCFL 208 UCPA 208
UCP 209 UCP 310 UCF 209 UCF 310 UCFC 209 UCFL 209 UCPA 209
UCP 210 UCP 311 UCF 210 UCF 311 UCFC 210 UCFL 210 UCPA 210
UCP 211 UCP 312 UCF 211 UCF 312 UCFC 211 UCFL 211
UCP 212 UCP 313 UCF 212 UCF 313 UCFC 212 UCFL 212
UCP 213 UCP 314 UCF 213 UCF 314 UCFC 213 UCFL 213
UCP 214 UCP 315 UCF 214 UCF 315 UCFC 214 UCFL 214
UCP 215 UCP 316 UCF 215 UCF 316 UCFC 215 UCFL 215
UCP 216 UCP 317 UCF 216 UCF 317 UCFC 216 UCFL 216
UCP 217 UCP 318 UCF 217 UCF 318 UCFC 217 UCFL 217
UCP 218 UCP 319 UCF 218 UCF 319 UCFC 218
UCP 320 UCF 320

Nút Liên Hệ

Để mua được sản phẩm chính hãng SKF: Quý khách hàng liên hệ với đại lý SKF tại Hà Nội
Công ty CP Thương mại và Công nghệ TST Việt Nam
Số 11/68 đường Trung kính, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: [email protected]
Mobile: 0988920565

Xác định kích thước vòng bi SKF

Vòng bi (Bạc đạn) là một dạng kết cấu cơ khí giúp chuyển động quay dễ dàng, giúp chịu tải, giảm thiểu ma sát, định vị các chi tiết quay

Vòng bi (Bạc đạn) bao gồm các thành phần chính sau: vòng trong, vòng ngoài, con lăn (viên bi) , vòng cách và phớt,

Đặc điểm nổi bật của vòng bi SKF

Vòng bi SKF được hãng SKF nghiên cứu sản xuất với chất lượng tốt nhất trên thế giới, được hầu hết các nhà chế tạo máy tin tưởng và sử dụng cho các ứng dụng những loại máy móc yêu có yêu cầu độ chuẩn và chính xác cao, và ứng dụng trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp, máy móc, xe, khai khoáng …. . Hiện này vòng bi SKF hiện hữu ở tất cả xung quanh chúng ta. vòng bi SKF được sản xuất với đủ loại kích cỡ và hình dáng đa dạng. Cụm vòng bi SKF gồm các chi tiết gối đỡ, vòng bi và phớt được lắp ráp và bôi trơn sẵn giúp công việc lắp đặt trở nên dễ dàng, nhanh chóng hơn bao giờ hết, quan trọng hơn hết là chất lượng tốt nhất trên thị trường

Các ký hiệu cơ bản của vòng bi theo tiêu chuẩn ISO

Cách xác định kích thước cơ bản của vòng bi SKF như sau

xác định đường kính vòng trong ( ca trong) bằng cách lấy 2 số cuối của mã vòng bi X5 là ra được d

ví dụ: vòng 6206-2Z lấy 2 số cuối là 06×5 = 30mm vậy d=30mm

lưu lý một số trường hợp đặc biệt như hình trên đối với các vòng bi có mã đuôi ký hiệu là 00,01,02,03 thì d được xác định như trên hình

Ví dụ kích thước 1 vài vòng bi như sau:

Vòng bi NU 205 ECP    có   Bore diameter d= 25mm,

Outside diameter D= 47mm,

Width B= 14mm.

Vòng bi 22206 E    có       Bore diameter d= 30mm,

Outside diameter D= 62mm,

Width B= 20mm.

Công ty TST Việt Nam hiện nhập khẩu và phân phối các dòng sản phẩm chính hãng của SKF như: Vòng bi cầuVòng bi đũagối đỡ SKFphớt chặn dầu SKFdây đai truyền độngxích tải công nghiệpphớt thủy lực SKFmáy gia nhiệt vòng bimỡ bôi trơn SKFsúng bơm mỡ,… với chất lượng tốt cam kết hàng chính hãng mà giá thành lại vô cùng phải chăng.

Nút Liên Hệ

Để mua được Vòng bi chính hãng SKF: Quý khách hàng liên hệ với đại lý SKF tại Hà Nội

Công ty CP Thương mại và Công nghệ TST Việt Nam

Số 11/68 đường Trung kính, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: [email protected]

Mobile: 0988.920.565 -0988920575

Vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa.
Vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa hai dãy gồm hai dãy con lăn có chung một rãnh lăn cầu trên vòng ngoài và hai rãnh lăn riêng biệt trên vòng trong tạo ra một góc nghiêng so với trục của Vòng bi. Điều này đem lại cho Vòng bi tang trống SKF một sự kết hợp tuyệt vời của các đặc tính thiết kế mà không một Vòng bi nào có thể thay thế được trong nhiều ứng dụng đặc biệt. Vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa này có khả năng tự lựa và do đó khả năng hoạt động tốt với tình trạng lệch tâm của trục so với ổ đỡ và hiện tượng võng hoặc cong trục. vòng bi tang trống của SKF luôn đi đầu trong thiết kế, bên cạnh khả năng chịu tải hướng tâm lớn, còn có thể chịu được tải dọc trục ở cả hai chiều.

Các loại Vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa tiêu chuẩn
Dải sản phẩm tiêu chuẩn của Vòng bi tang trống SKF tự lựa
• Các loại Vòng bi tang trống SKF không có nắp che
• Các loại Vòng bi tang trống SKF có phớt chặn
• Các loại Vòng bi tang trống SKF cho các ứng dụng rung động.
Bên cạnh các dải sản phẩm tiêu chuẩn, SKF còn đưa ra các loại Vòng bi tang trống SKF đa dạng đáp ứng cho các ứng dụng đặc biệt.
Các loại Vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa không có nắp che
Vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa được sản xuất theo một số kiểu, tùy thuộc vào dải và kích thước của ổ lăn. Sự khác biệt sẽ là:
• Sự bố trí của vòng dẫn hướng nổi
• Thiết kế của vòng trong và/hoặc vòng cách

C(J), CC Hai vòng cách bằng thép dạng ô kín, vòng trong không có gờ và vòng dẫn hướng được định tâm trên vòng trong (a).
EC(J), ECC(J) Hai vòng cách bằng thép dạng ô kín,vòng trong không có gờ, vòng dẫn hướng được định tâm trên vòng trong và thành phần con lăn được tăng cứng (a)
CA Vòng cách bằng đồng thau liền khối loại nhánh đôi, có gờ chặn nằm trên vòng trong và vòng dẫn hướng được định tâm trên vòng trong (b).
CAF Như thiết kế CA, nhưng với vòng cách bằng thép.
ECA, ECAC Hai vòng cách bằng thép dạng ô kín, vòng trong không có gờ và vòng dẫn hướng được định tâm trên vòng cách (b).
ECAF Như thiết kế ECA, nhưng với vòng cách bằng thép
E Khi đường kính lỗ Vòng bi d≤ 65 mm:
Hai vòng cách bằng thép dạng ô kín, vòng trong không có gờ và (c).
Khi đường kính lỗ vòng bi lăn d> 65 mm: vòng cách bằng thép dạng ô kín, vòng trong không có gờ và vòng dẫn hướng được định tâm nằm trên vòng cách (d).
CAFA Vòng cách bằng thép gia công cắt gọt liền khối loại nhánh đôi được định tâm trên rãnh lăn vòng ngoài, có gờ chặn trên vòng trong và vòng dẫn hướng được định tâm trên vòng trong (e).
CAMA Như thiết kế CAFA, nhưng với vòng cách bằng đồng thau
Ngoại trừ một số trường hợp, tất cả Vòng bi tang trống SKF đều được sản xuất với lỗ thẳng cũng như với lỗ côn. Lỗ côn của Vòng bi nằm trong các dải.
• 240, 241, 248 và 249 có độ côn 1:30, ký hiệu tiếp vị ngữ là K30.
• Các dải khác thì có độ côn 1:12, ký hiệu tiếp vị ngữ là K.
Rãnh và các lỗ bôi trơn
Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc bôi trơn hiệu qua ổ lăn, các Vòng bi tang trống SKF đều được cung cấp với
• Một rãnh và ba lỗ bôi trơn trên vòng ngoài (→ hình 3a), ký hiệu tiếp vị ngữ là W33, hoặc
• Ba lỗ bôi trơn trên vòng ngoài (→ hình 3b), ký hiệu tiếp vị ngữ là W20.
Các Vòng bi tang trống SKF thế hệ E đều có rãnh và ba lỗ bôi trơn trên vòng ngoài vì thế ký hiệu tiếp vị ngữ W33 được bỏ qua trong ký hiệu của Vòng bi.
Các loại Vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa có phớt chặn
Vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa cũng được sản xuất ở dạng có phớt chặn với phớt tiếp xúc ở hai bên. Các phớt này được làm bằng vật liệu ít bị mài mòn và chịu được dầu có gia cố bằng thép tấm.
• Cao su Acrylonitrile butadiene (NBR) ký hiệu tiếp vị ngữ là 2CS.
• Cao su Hydrogenated acrylonitrile butadience (HNBR) ký hiệu tiếp vị ngữ là 2CS5
• Cao su lưu hóa (fluoro rubber)(FRB), ký hiệu tiếp vị ngữ 2CS2.
• Cao su tổng hợp ký hiệu tiếp vị ngữ là 2RS
Các phớt được gắn vào các rãnh trên vòng ngoài. Đối với các Vòng bi có kích thước nhỏ hơn, các phớt được ép vào trong các rãnh ngược lại đối với các Vòng bi có kích thước lớn hơn thì được giữ tại vị trí bằng các vòng giữ. Các phớt có hai môi tiếp xúc tại rãnh dẫn hướng ở hai bên của rãnh lăn vòng trong, tạo khả năng che chắn hiệu quả.
Các Vòng bi có phớt chặn được bôi trơn theo tiêu chuẩn bằng mỡ bôi trơn Vòng bi chịu áp lực cao theo (bảng 1). Các Vòng bi này không nên được gia nhiệt trên 80°C trong quá trình lắp, và cũng không nên rửa chúng.
Các Vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa có phớt chặn không cần phải tái bôi trơn khi nhiệt độ vận hành không vượt quá 70°C và vận tốc quay dưới 50% của vận tốc giới hạn được liệt kê trong bảng thông số kỹ thuật. Khi nhiệt độ và/hoặc vận tốc cao, nên tái bôi trơn với mỡ có chất làm đặc lithium tương tự với mỡ gốc (− bảng 1). Trong trường hợp này nẹp poly mer, dùng để che các lỗ bôi trơn trên vòng ngoài phải được thảo ra trước khi lắp. Cũng nên lưu ý rằng chỉ cần một lượng nhỏ mỡ bôi trơn để tái bôi trơn các Vòng bi tang trống SKF có phớt chặn. Mỡ nên được ép dẫn dần qua lỗ bôi trơn trên vòng ngoài trong lúc ổ lăn đang xoay. Tránh áp lực qua mức sẽ làm hỏng phớt chặn. Thiết kế bên trong của các Vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa có phớt chặn tương tự như các ổ lăn dạng hở. Kích thước bên ngoài cũng vậy, ngoại trừ đối với các ổ lăn thuộc dải 222223. Các ổ lăn này có bề dày hơi lớn và mang dải ký hiệu là BS2-22BS2-23. Các ổ lăn có phớt chặn có ở dạng lỗ thẳng như tiêu chuẩn. Tuy nhiên hầu hết các ổ lăn ở dải thiết kế BS2-22 cũng có ở dạng lỗ côn. Mọi Vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa có phớt chặn có thể được cung cấp với lỗ côn theo yêu câu đặc biệt

Công ty TST Việt Nam hiện nhập khẩu và phân phối các dòng sản phẩm chính hãng của SKF như: Vòng bi cầuVòng bi đũagối đỡ SKFphớt chặn dầu SKFdây đai truyền độngxích tải công nghiệpphớt thủy lực SKFmáy gia nhiệt vòng bimỡ bôi trơn SKFsúng bơm mỡ,… với chất lượng tốt cam kết hàng chính hãng mà giá thành lại vô cùng phải chăng.

Nút Liên Hệ

Để mua được Vòng bi chính hãng SKF: Quý khách hàng liên hệ với đại lý SKF tại Hà Nội
Công ty CP Thương mại và Công nghệ TST Việt Nam
Số 11/68 đường Trung kính, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: [email protected]
Mobile: 0988.920.565 -0988920575

Danh sách vòng bi tang trống SKF hai dãy tự lựa

Tt Sản phẩm d[mm] D[mm] B[mm] Link sản phẩm
1 Vòng bi SKF 21305 CC 25 62 17 Link SP
2 Vòng bi SKF 21306 CC 30 72 19 Link SP
3 Vòng bi SKF 21307 CC 35 80 21 Link SP
4 Vòng bi SKF 21308 E 40 90 23 Link SP
5 Vòng bi SKF 21308 EK 40 90 23 Link SP
6 Vòng bi SKF 21309 E 45 100 25 Link SP
7 Vòng bi SKF 21309 EK 45 100 25 Link SP
8 Vòng bi SKF 21310 E 50 110 27 Link SP
9 Vòng bi SKF 21310 EK 50 110 27 Link SP
10 Vòng bi SKF 21311 E 55 120 29 Link SP
11 Vòng bi SKF 21311 EK 55 120 29 Link SP
12 Vòng bi SKF 21312 E 60 130 31 Link SP
13 Vòng bi SKF 21312 EK 60 130 31 Link SP
14 Vòng bi SKF 21313 E 65 140 33 Link SP
15 Vòng bi SKF 21313 EK 65 140 33 Link SP
16 Vòng bi SKF 21314 E 70 150 35 Link SP
17 Vòng bi SKF 21314 EK 70 150 35 Link SP
18 Vòng bi SKF 21315 E 75 160 37 Link SP
19 Vòng bi SKF 21315 EK 75 160 37 Link SP
20 Vòng bi SKF 21316 E 80 170 39 Link SP
21 Vòng bi SKF 21316 EK 80 170 39 Link SP
22 Vòng bi SKF 21317 E 85 180 41 Link SP
23 Vòng bi SKF 21317 EK 85 180 41 Link SP
24 Vòng bi SKF 21318 E 90 190 43 Link SP
25 Vòng bi SKF 21318 EK 90 190 43 Link SP
26 Vòng bi SKF 21319 E 95 200 45 Link SP
27 Vòng bi SKF 21319 EK 95 200 45 Link SP
28 Vòng bi SKF 21320 E 100 215 47 Link SP
29 Vòng bi SKF 21320 EK 100 215 47 Link SP
30 Vòng bi SKF 22205 E 25 52 18 Link SP
31 Vòng bi SKF 22205 EK 25 52 18 Link SP
32 Vòng bi SKF 22205/20 E 20 52 18 Link SP
33 Vòng bi SKF 22206 E 30 62 20 Link SP
34 Vòng bi SKF 22206 EK 30 62 20 Link SP
35 Vòng bi SKF 22207 E 35 72 23 Link SP
36 Vòng bi SKF 22207 EK 35 72 23 Link SP
37 Vòng bi SKF 22208 E 40 80 23 Link SP
38 Vòng bi SKF 22208 EK 40 80 23 Link SP
39 Vòng bi SKF 22209 E 45 85 23 Link SP
40 Vòng bi SKF 22209 EK 45 85 23 Link SP
41 Vòng bi SKF 22210 E 50 90 23 Link SP
42 Vòng bi SKF 22210 EK 50 90 23 Link SP
43 Vòng bi SKF 22211 E 55 100 25 Link SP
44 Vòng bi SKF 22211 EK 55 100 25 Link SP
45 Vòng bi SKF 22212 E 60 110 28 Link SP
46 Vòng bi SKF 22212 EK 60 110 28 Link SP
47 Vòng bi SKF 22213 E 65 120 31 Link SP
48 Vòng bi SKF 22213 EK 65 120 31 Link SP
49 Vòng bi SKF 22214 E 70 125 31 Link SP
50 Vòng bi SKF 22214 EK 70 125 31 Link SP
51 Vòng bi SKF 22215 E 75 130 31 Link SP
52 Vòng bi SKF 22215 EK 75 130 31 Link SP
53 Vòng bi SKF 22216 E 80 140 33 Link SP
54 Vòng bi SKF 22216 EK 80 140 33 Link SP
55 Vòng bi SKF 22217 E 85 150 36 Link SP
56 Vòng bi SKF 22217 EK 85 150 36 Link SP
57 Vòng bi SKF 22218 E 90 160 40 Link SP
58 Vòng bi SKF 22218 EK 90 160 40 Link SP
59 Vòng bi SKF 22219 E 95 170 43 Link SP
60 Vòng bi SKF 22219 EK 95 170 43 Link SP
61 Vòng bi SKF 22220 E 100 180 46 Link SP
62 Vòng bi SKF 22220 EK 100 180 46 Link SP
63 Vòng bi SKF 22222 E 110 200 53 Link SP
64 Vòng bi SKF 22222 EK 110 200 53 Link SP
65 Vòng bi SKF 22224 E 120 215 58 Link SP
66 Vòng bi SKF 22224 EK 120 215 58 Link SP
67 Vòng bi SKF 22226 E 130 230 64 Link SP
68 Vòng bi SKF 22226 EK 130 230 64 Link SP
69 Vòng bi SKF 22228 CC/W33 140 250 68 Link SP
70 Vòng bi SKF 22228 CCK/W33 140 250 68 Link SP
71 Vòng bi SKF 22228-2CS5/VT143 140 250 68 Link SP
72 Vòng bi SKF 22228-2CS5K/VT143 140 250 68 Link SP
73 Vòng bi SKF 22230 CC/W33 150 270 73 Link SP
74 Vòng bi SKF 22230 CCK/W33 150 270 73 Link SP
75 Vòng bi SKF 22230-2CS5/VT143 150 270 73 Link SP
76 Vòng bi SKF 22230-2CS5K/VT143 150 270 73 Link SP
77 Vòng bi SKF 22232 CC/W33 160 290 80 Link SP
78 Vòng bi SKF 22232 CCK/W33 160 290 80 Link SP
79 Vòng bi SKF 22232-2CS5/VT143 160 290 80 Link SP
80 Vòng bi SKF 22232-2CS5K/VT143 160 290 80 Link SP
81 Vòng bi SKF 22234 CC/W33 170 310 86 Link SP
82 Vòng bi SKF 22234 CCK/W33 170 310 86 Link SP
83 Vòng bi SKF 22234-2CS5/VT143 170 310 86 Link SP
84 Vòng bi SKF 22234-2CS5K/VT143 170 310 86 Link SP
85 Vòng bi SKF 22236 CC/W33 180 320 86 Link SP
86 Vòng bi SKF 22236 CCK/W33 180 320 86 Link SP
87 Vòng bi SKF 22236-2CS5/VT143 180 320 86 Link SP
88 Vòng bi SKF 22236-2CS5K/VT143 180 320 86 Link SP
89 Vòng bi SKF 22238 CC/W33 190 340 92 Link SP
90 Vòng bi SKF 22238 CCK/W33 190 340 92 Link SP
91 Vòng bi SKF 22238-2CS5/VT143 190 340 92 Link SP
92 Vòng bi SKF 22238-2CS5K/VT143 190 340 92 Link SP
93 Vòng bi SKF 22240 CC/W33 200 360 98 Link SP
94 Vòng bi SKF 22240 CCK/W33 200 360 98 Link SP
95 Vòng bi SKF 22240-2CS5/VT143 200 360 98 Link SP
96 Vòng bi SKF 22240-2CS5K/VT143 200 360 98 Link SP
97 Vòng bi SKF 22244 CC/W33 220 400 108 Link SP
98 Vòng bi SKF 22244 CCK/W33 220 400 108 Link SP
99 Vòng bi SKF 22244-2CS5/VT143 220 400 108 Link SP
100 Vòng bi SKF 22244-2CS5K/VT143 220 400 108 Link SP
101 Vòng bi SKF 22248 CC/W33 240 440 120 Link SP
102 Vòng bi SKF 22248 CCK/W33 240 440 120 Link SP
103 Vòng bi SKF 22252 CAC/W33 260 480 130 Link SP
104 Vòng bi SKF 22252 CACK/W33 260 480 130 Link SP
105 Vòng bi SKF 22252 CC/W33 260 480 130 Link SP
106 Vòng bi SKF 22252 CCK/W33 260 480 130 Link SP
107 Vòng bi SKF 22256 CC/W33 280 500 130 Link SP
108 Vòng bi SKF 22256 CCK/W33 280 500 130 Link SP
109 Vòng bi SKF 22260 CC/W33 300 540 140 Link SP
110 Vòng bi SKF 22260 CCK/W33 300 540 140 Link SP
111 Vòng bi SKF 22264 CC/W33 320 580 150 Link SP
112 Vòng bi SKF 22264 CCK/W33 320 580 150 Link SP
113 Vòng bi SKF 22272 CA/W33 360 650 170 Link SP
114 Vòng bi SKF 22272 CAK/W33 360 650 170 Link SP
115 Vòng bi SKF 22308 E 40 90 33 Link SP
116 Vòng bi SKF 22308 E/VA405 40 90 33 Link SP
117 Vòng bi SKF 22308 EK 40 90 33 Link SP
118 Vòng bi SKF 22309 E 45 100 36 Link SP
119 Vòng bi SKF 22309 E/VA405 45 100 36 Link SP
120 Vòng bi SKF 22309 EK 45 100 36 Link SP
121 Vòng bi SKF 22310 E 50 110 40 Link SP
122 Vòng bi SKF 22310 E/VA405 50 110 40 Link SP
123 Vòng bi SKF 22310 EK 50 110 40 Link SP
124 Vòng bi SKF 22311 E 55 120 43 Link SP
125 Vòng bi SKF 22311 E/VA405 55 120 43 Link SP
126 Vòng bi SKF 22311 EK 55 120 43 Link SP
127 Vòng bi SKF 22311 EK/VA405 55 120 43 Link SP
128 Vòng bi SKF 22312 E 60 130 46 Link SP
129 Vòng bi SKF 22312 E/VA405 60 130 46 Link SP
130 Vòng bi SKF 22312 EK 60 130 46 Link SP
131 Vòng bi SKF 22312 EK/VA405 60 130 46 Link SP
132 Vòng bi SKF 22313 E 65 140 48 Link SP
133 Vòng bi SKF 22313 E/VA405 65 140 48 Link SP
134 Vòng bi SKF 22313 EK 65 140 48 Link SP
135 Vòng bi SKF 22313 EK/VA405 65 140 48 Link SP
136 Vòng bi SKF 22314 E 70 150 51 Link SP
137 Vòng bi SKF 22314 E/VA405 70 150 51 Link SP
138 Vòng bi SKF 22314 EK 70 150 51 Link SP
139 Vòng bi SKF 22314 EK/VA405 70 150 51 Link SP
140 Vòng bi SKF 22315 E 75 160 55 Link SP
141 Vòng bi SKF 22315 EJA/VA405 75 160 55 Link SP
142 Vòng bi SKF 22315 EK 75 160 55 Link SP
143 Vòng bi SKF 22315 EKJA/VA405 75 160 55 Link SP
144 Vòng bi SKF 22316 E 80 170 58 Link SP
145 Vòng bi SKF 22316 EJA/VA405 80 170 58 Link SP
146 Vòng bi SKF 22316 EK 80 170 58 Link SP
147 Vòng bi SKF 22316 EKJA/VA405 80 170 58 Link SP
148 Vòng bi SKF 22317 E 85 180 60 Link SP
149 Vòng bi SKF 22317 EJA/VA405 85 180 60 Link SP
150 Vòng bi SKF 22317 EJA/VA406 85 180 60 Link SP
151 Vòng bi SKF 22317 EK 85 180 60 Link SP
152 Vòng bi SKF 22317 EKJA/VA405 85 180 60 Link SP
153 Vòng bi SKF 22318 E 90 190 64 Link SP
154 Vòng bi SKF 22318 EJA/VA405 90 190 64 Link SP
155 Vòng bi SKF 22318 EK 90 190 64 Link SP
156 Vòng bi SKF 22318 EKJA/VA405 90 190 64 Link SP
157 Vòng bi SKF 22319 E 95 200 67 Link SP
158 Vòng bi SKF 22319 EJA/VA405 95 200 67 Link SP
159 Vòng bi SKF 22319 EK 95 200 67 Link SP
160 Vòng bi SKF 22319 EKJA/VA405 95 200 67 Link SP
161 Vòng bi SKF 22320 E 100 215 73 Link SP
162 Vòng bi SKF 22320 EJA/VA405 100 215 73 Link SP
163 Vòng bi SKF 22320 EJA/VA406 100 215 73 Link SP
164 Vòng bi SKF 22320 EK 100 215 73 Link SP
165 Vòng bi SKF 22320 EKJA/VA405 100 215 73 Link SP
166 Vòng bi SKF 22322 E 110 240 80 Link SP
167 Vòng bi SKF 22322 EJA/VA405 110 240 80 Link SP
168 Vòng bi SKF 22322 EJA/VA406 110 240 80 Link SP
169 Vòng bi SKF 22322 EK 110 240 80 Link SP
170 Vòng bi SKF 22322 EKJA/VA405 110 240 80 Link SP
171 Vòng bi SKF 22324 CC/C4W33VA991 120 260 86 Link SP
172 Vòng bi SKF 22324 CC/W33 120 260 86 Link SP
173 Vòng bi SKF 22324 CCJA/W33VA405 120 260 86 Link SP
174 Vòng bi SKF 22324 CCJA/W33VA406 120 260 86 Link SP
175 Vòng bi SKF 22324 CCK/W33 120 260 86 Link SP
176 Vòng bi SKF 22324 CCKJA/W33VA405 120 260 86 Link SP
177 Vòng bi SKF 22324-2CS5/VT143 120 260 86 Link SP
178 Vòng bi SKF 22324-2CS5K/VT143 120 260 86 Link SP
179 Vòng bi SKF 22326 CC/C4W33VA991 130 280 93 Link SP
180 Vòng bi SKF 22326 CC/W33 130 280 93 Link SP
181 Vòng bi SKF 22326 CCJA/W33VA405 130 280 93 Link SP
182 Vòng bi SKF 22326 CCJA/W33VA406 130 280 93 Link SP
183 Vòng bi SKF 22326 CCK/W33 130 280 93 Link SP
184 Vòng bi SKF 22326 CCKJA/W33VA405 130 280 93 Link SP
185 Vòng bi SKF 22326-2CS5/VT143 130 280 93 Link SP
186 Vòng bi SKF 22326-2CS5K/VT143 130 280 93 Link SP
187 Vòng bi SKF 22328 CC/C4W33VA991 140 300 102 Link SP
188 Vòng bi SKF 22328 CC/W33 140 300 102 Link SP
189 Vòng bi SKF 22328 CCJA/W33VA405 140 300 102 Link SP
190 Vòng bi SKF 22328 CCJA/W33VA406 140 300 102 Link SP
191 Vòng bi SKF 22328 CCK/W33 140 300 102 Link SP
192 Vòng bi SKF 22328 CCKJA/W33VA405 140 300 102 Link SP
193 Vòng bi SKF 22328-2CS5/VT143 140 300 102 Link SP
194 Vòng bi SKF 22328-2CS5K/VT143 140 300 102 Link SP
195 Vòng bi SKF 22330 CC/C4W33VA991 150 320 108 Link SP
196 Vòng bi SKF 22330 CC/W33 150 320 108 Link SP
197 Vòng bi SKF 22330 CCJA/W33VA405 150 320 108 Link SP
198 Vòng bi SKF 22330 CCJA/W33VA406 150 320 108 Link SP
199 Vòng bi SKF 22330 CCK/W33 150 320 108 Link SP
200 Vòng bi SKF 22330 CCKJA/W33VA405 150 320 108 Link SP
201 Vòng bi SKF 22330-2CS5/VT143 150 320 108 Link SP
202 Vòng bi SKF 22330-2CS5K/VT143 150 320 108 Link SP
203 Vòng bi SKF 22332 CC/C4W33VA991 160 340 114 Link SP
204 Vòng bi SKF 22332 CC/W33 160 340 114 Link SP
205 Vòng bi SKF 22332 CCJA/W33VA405 160 340 114 Link SP
206 Vòng bi SKF 22332 CCJA/W33VA406 160 340 114 Link SP
207 Vòng bi SKF 22332 CCK/W33 160 340 114 Link SP
208 Vòng bi SKF 22332 CCKJA/W33VA405 160 340 114 Link SP
209 Vòng bi SKF 22332-2CS5/VT143 160 340 114 Link SP
210 Vòng bi SKF 22332-2CS5K/VT143 160 340 114 Link SP
211 Vòng bi SKF 22334 CC/C4W33VA991 170 360 120 Link SP
212 Vòng bi SKF 22334 CC/W33 170 360 120 Link SP
213 Vòng bi SKF 22334 CCJA/W33VA405 170 360 120 Link SP
214 Vòng bi SKF 22334 CCJA/W33VA406 170 360 120 Link SP
215 Vòng bi SKF 22334 CCK/W33 170 360 120 Link SP
216 Vòng bi SKF 22334 CCKJA/W33VA405 170 360 120 Link SP
217 Vòng bi SKF 22336 CC/C4W33VA991 180 380 126 Link SP
218 Vòng bi SKF 22336 CC/W33 180 380 126 Link SP
219 Vòng bi SKF 22336 CCJA/W33VA405 180 380 126 Link SP
220 Vòng bi SKF 22336 CCJA/W33VA406 180 380 126 Link SP
221 Vòng bi SKF 22336 CCK/W33 180 380 126 Link SP
222 Vòng bi SKF 22336 CCKJA/W33VA405 180 380 126 Link SP
223 Vòng bi SKF 22338 CC/C4W33VA991 190 400 132 Link SP
224 Vòng bi SKF 22338 CC/W33 190 400 132 Link SP
225 Vòng bi SKF 22338 CCJA/W33VA405 190 400 132 Link SP
226 Vòng bi SKF 22338 CCJA/W33VA406 190 400 132 Link SP
227 Vòng bi SKF 22338 CCK/W33 190 400 132 Link SP
228 Vòng bi SKF 22338 CCKJA/W33VA405 190 400 132 Link SP
229 Vòng bi SKF 22338-2CS5/VT143 190 400 132 Link SP
230 Vòng bi SKF 22340 CC/C4W33VA991 200 420 138 Link SP
231 Vòng bi SKF 22340 CC/W33 200 420 138 Link SP
232 Vòng bi SKF 22340 CCJA/W33VA405 200 420 138 Link SP
233 Vòng bi SKF 22340 CCJA/W33VA406 200 420 138 Link SP
234 Vòng bi SKF 22340 CCK/W33 200 420 138 Link SP
235 Vòng bi SKF 22340 CCKJA/W33VA405 200 420 138 Link SP
236 Vòng bi SKF 22344 CC/C4W33VA991 220 460 145 Link SP
237 Vòng bi SKF 22344 CC/W33 220 460 145 Link SP
238 Vòng bi SKF 22344 CCJA/W33VA405 220 460 145 Link SP
239 Vòng bi SKF 22344 CCK/W33 220 460 145 Link SP
240 Vòng bi SKF 22344 CCKJA/W33VA405 220 460 145 Link SP
241 Vòng bi SKF 22344-2CS5/VT143 220 460 145 Link SP
242 Vòng bi SKF 22344-2CS5K/VT143 220 460 145 Link SP
243 Vòng bi SKF 22348 CC/C4W33VA991 240 500 155 Link SP
244 Vòng bi SKF 22348 CC/W33 240 500 155 Link SP
245 Vòng bi SKF 22348 CCJA/W33VA405 240 500 155 Link SP
246 Vòng bi SKF 22348 CCK/W33 240 500 155 Link SP
247 Vòng bi SKF 22348 CCKJA/W33VA405 240 500 155 Link SP
248 Vòng bi SKF 22352 CC/C4W33VA991 260 540 165 Link SP
249 Vòng bi SKF 22352 CC/W33 260 540 165 Link SP
250 Vòng bi SKF 22352 CCK/W33 260 540 165 Link SP
251 Vòng bi SKF 22356 CC/C4W33VA991 280 580 175 Link SP
252 Vòng bi SKF 22356 CC/W33 280 580 175 Link SP
253 Vòng bi SKF 22356 CCK/W33 280 580 175 Link SP
254 Vòng bi SKF 22380 CA/W33 400 820 243 Link SP
255 Vòng bi SKF 22380 CAK/W33 400 820 243 Link SP
256 Vòng bi SKF 229750 J/C3R505 130 220 73 Link SP
257 Vòng bi SKF 230/1250 CAF/W33 1250 1750 375 Link SP
258 Vòng bi SKF 230/1250 CAKF/W33 1250 1750 375 Link SP
259 Vòng bi SKF 230/500 CA/W33 500 720 167 Link SP
260 Vòng bi SKF 230/500 CAK/W33 500 720 167 Link SP
261 Vòng bi SKF 230/530 CA/W33 530 780 185 Link SP
262 Vòng bi SKF 230/530 CAK/W33 530 780 185 Link SP
263 Vòng bi SKF 230/560 CA/W33 560 820 195 Link SP
264 Vòng bi SKF 230/560 CAK/W33 560 820 195 Link SP
265 Vòng bi SKF 230/600 CA/W33 600 870 200 Link SP
266 Vòng bi SKF 230/600 CAK/W33 600 870 200 Link SP
267 Vòng bi SKF 230/630 CA/W33 630 920 212 Link SP
268 Vòng bi SKF 230/630 CAK/W33 630 920 212 Link SP
269 Vòng bi SKF 230/670 CA/W33 670 980 230 Link SP
270 Vòng bi SKF 230/670 CAK/W33 670 980 230 Link SP
271 Vòng bi SKF 230/710 CA/W33 710 1030 236 Link SP
272 Vòng bi SKF 230/710 CAK/W33 710 1030 236 Link SP
273 Vòng bi SKF 230/750 CA/W33 750 1090 250 Link SP
274 Vòng bi SKF 230/750 CAK/W33 750 1090 250 Link SP
275 Vòng bi SKF 230/800 CA/W33 800 1150 258 Link SP
276 Vòng bi SKF 230/800 CAK/W33 800 1150 258 Link SP
277 Vòng bi SKF 230/850 CA/W33 850 1220 272 Link SP
278 Vòng bi SKF 230/850 CAK/W33 850 1220 272 Link SP
279 Vòng bi SKF 230/900 CA/W33 900 1280 280 Link SP
280 Vòng bi SKF 230/900 CAK/W33 900 1280 280 Link SP
281 Vòng bi SKF 230/950 CA/W33 950 1360 300 Link SP
282 Vòng bi SKF 230/950 CAK/W33 950 1360 300 Link SP
283 Vòng bi SKF 23022 CC/W33 110 170 45 Link SP
284 Vòng bi SKF 23022 CCK/W33 110 170 45 Link SP
285 Vòng bi SKF 23022-2RS/VT143 110 170 45 Link SP
286 Vòng bi SKF 23024 CC/W33 120 180 46 Link SP
287 Vòng bi SKF 23024 CCK/W33 120 180 46 Link SP
288 Vòng bi SKF 23024-2RS5/VT143 120 180 46 Link SP
289 Vòng bi SKF 23026 CC/W33 130 200 52 Link SP
290 Vòng bi SKF 23026 CCK/W33 130 200 52 Link SP
291 Vòng bi SKF 23026-2CS5/VT143 130 200 52 Link SP
292 Vòng bi SKF 23026-2CS5K/VT143 130 200 52 Link SP
293 Vòng bi SKF 23028 CC/W33 140 210 53 Link SP
294 Vòng bi SKF 23028 CCK/W33 140 210 53 Link SP
295 Vòng bi SKF 23028-2CS5/VT143 140 210 53 Link SP
296 Vòng bi SKF 23028-2CS5K/VT143 140 210 53 Link SP
297 Vòng bi SKF 23030 CC/W33 150 225 56 Link SP
298 Vòng bi SKF 23030 CCK/W33 150 225 56 Link SP
299 Vòng bi SKF 23030-2CS5/VT143 150 225 56 Link SP
300 Vòng bi SKF 23030-2CS5K/VT143 150 225 56 Link SP
301 Vòng bi SKF 23032 CC/W33 160 240 60 Link SP
302 Vòng bi SKF 23032 CCK/W33 160 240 60 Link SP
303 Vòng bi SKF 23032-2CS5/VT143 160 240 60 Link SP
304 Vòng bi SKF 23032-2CS5K/VT143 160 240 60 Link SP
305 Vòng bi SKF 23034 CC/W33 170 260 67 Link SP
306 Vòng bi SKF 23034 CCK/W33 170 260 67 Link SP
307 Vòng bi SKF 23034-2CS5/VT143 170 260 67 Link SP
308 Vòng bi SKF 23034-2CS5K/VT143 170 260 67 Link SP
309 Vòng bi SKF 23036 CC/W33 180 280 74 Link SP
310 Vòng bi SKF 23036 CCK/W33 180 280 74 Link SP
311 Vòng bi SKF 23036-2CS5/VT143 180 280 74 Link SP
312 Vòng bi SKF 23036-2CS5K/VT143 180 280 74 Link SP
313 Vòng bi SKF 23038 CC/W33 190 290 75 Link SP
314 Vòng bi SKF 23038 CCK/W33 190 290 75 Link SP
315 Vòng bi SKF 23040 CC/W33 200 310 82 Link SP
316 Vòng bi SKF 23040 CCK/W33 200 310 82 Link SP
317 Vòng bi SKF 23040-2CS5/VT143 200 310 82 Link SP
318 Vòng bi SKF 23040-2CS5K/VT143 200 310 82 Link SP
319 Vòng bi SKF 23044 CC/W33 220 340 90 Link SP
320 Vòng bi SKF 23044 CCK/W33 220 340 90 Link SP
321 Vòng bi SKF 23044-2CS5/VT143 220 340 90 Link SP
322 Vòng bi SKF 23044-2CS5K/VT143 220 340 90 Link SP
323 Vòng bi SKF 23048 CC/W33 240 360 92 Link SP
324 Vòng bi SKF 23048 CCK/W33 240 360 92 Link SP
325 Vòng bi SKF 23048-2CS5/VT143 240 360 92 Link SP
326 Vòng bi SKF 23048-2CS5K/VT143 240 360 92 Link SP
327 Vòng bi SKF 23052 CC/W33 260 400 104 Link SP
328 Vòng bi SKF 23052 CCK/W33 260 400 104 Link SP
329 Vòng bi SKF 23052-2CS5/VT143 260 400 104 Link SP
330 Vòng bi SKF 23052-2CS5K/VT143 260 400 104 Link SP
331 Vòng bi SKF 23056 CAC/W33 280 420 106 Link SP
332 Vòng bi SKF 23056 CACK/W33 280 420 106 Link SP
333 Vòng bi SKF 23056 CC/W33 280 420 106 Link SP
334 Vòng bi SKF 23056 CCK/W33 280 420 106 Link SP
335 Vòng bi SKF 23060 CAC/W33 300 460 118 Link SP
336 Vòng bi SKF 23060 CACK/W33 300 460 118 Link SP
337 Vòng bi SKF 23060 CC/W33 300 460 118 Link SP
338 Vòng bi SKF 23060 CCK/W33 300 460 118 Link SP
339 Vòng bi SKF 23060-2CS5/VT143 300 460 118 Link SP
340 Vòng bi SKF 23060-2CS5K/VT143 300 460 118 Link SP
341 Vòng bi SKF 23064 CC/W33 320 480 121 Link SP
342 Vòng bi SKF 23064 CCK/W33 320 480 121 Link SP
343 Vòng bi SKF 23064-2CS5/VT143 320 480 121 Link SP
344 Vòng bi SKF 23064-2CS5K/VT143 320 480 121 Link SP
345 Vòng bi SKF 23068 CAC/W33 340 520 133 Link SP
346 Vòng bi SKF 23068 CACK/W33 340 520 133 Link SP
347 Vòng bi SKF 23068 CC/W33 340 520 133 Link SP
348 Vòng bi SKF 23068 CCK/W33 340 520 133 Link SP
349 Vòng bi SKF 23072 CAC/W33 360 540 134 Link SP
350 Vòng bi SKF 23072 CACK/W33 360 540 134 Link SP
351 Vòng bi SKF 23072 CC/W33 360 540 134 Link SP
352 Vòng bi SKF 23072 CCK/W33 360 540 134 Link SP
353 Vòng bi SKF 23076 CAC/W33 380 560 135 Link SP
354 Vòng bi SKF 23076 CACK/W33 380 560 135 Link SP
355 Vòng bi SKF 23076 CC/W33 380 560 135 Link SP
356 Vòng bi SKF 23076 CCK/W33 380 560 135 Link SP
357 Vòng bi SKF 23076-2CS5/VT143 380 560 135 Link SP
358 Vòng bi SKF 23080 CAC/W33 400 600 148 Link SP
359 Vòng bi SKF 23080 CACK/W33 400 600 148 Link SP
360 Vòng bi SKF 23080 CC/W33 400 600 148 Link SP
361 Vòng bi SKF 23080 CCK/W33 400 600 148 Link SP
362 Vòng bi SKF 23080-2CS5/VT143 400 600 148 Link SP
363 Vòng bi SKF 23080-2CS5K/VT143 400 600 148 Link SP
364 Vòng bi SKF 23084 CA/W33 420 620 150 Link SP
365 Vòng bi SKF 23084 CAK/W33 420 620 150 Link SP
366 Vòng bi SKF 23088 CA/W33 440 650 157 Link SP
367 Vòng bi SKF 23088 CAK/W33 440 650 157 Link SP
368 Vòng bi SKF 23088-2CS5/VT143 440 650 157 Link SP
369 Vòng bi SKF 23092 CA/W33 460 680 163 Link SP
370 Vòng bi SKF 23092 CAK/W33 460 680 163 Link SP
371 Vòng bi SKF 23096 CA/W33 480 700 165 Link SP
372 Vòng bi SKF 23096 CAK/W33 480 700 165 Link SP
373 Vòng bi SKF 231/1000 CAF/W33 1000 1580 462 Link SP
374 Vòng bi SKF 231/1000 CAKF/W33 1000 1580 462 Link SP
375 Vòng bi SKF 231/500 CA/W33 500 830 264 Link SP
376 Vòng bi SKF 231/500 CAK/W33 500 830 264 Link SP
377 Vòng bi SKF 231/530 CA/W33 530 870 272 Link SP
378 Vòng bi SKF 231/530 CAK/W33 530 870 272 Link SP
379 Vòng bi SKF 231/560 CA/W33 560 920 280 Link SP
380 Vòng bi SKF 231/560 CAK/W33 560 920 280 Link SP
381 Vòng bi SKF 231/600 CA/W33 600 980 300 Link SP
382 Vòng bi SKF 231/600 CAK/W33 600 980 300 Link SP
383 Vòng bi SKF 231/630 CA/W33 630 1030 315 Link SP
384 Vòng bi SKF 231/630 CAK/W33 630 1030 315 Link SP
385 Vòng bi SKF 231/670 CA/W33 670 1090 336 Link SP
386 Vòng bi SKF 231/670 CAK/W33 670 1090 336 Link SP
387 Vòng bi SKF 231/710 CA/W33 710 1150 345 Link SP
388 Vòng bi SKF 231/710 CAK/W33 710 1150 345 Link SP
389 Vòng bi SKF 231/750 CA/W33 750 1220 365 Link SP
390 Vòng bi SKF 231/750 CAK/W33 750 1220 365 Link SP
391 Vòng bi SKF 231/800 CA/W33 800 1280 375 Link SP
392 Vòng bi SKF 231/800 CAK/W33 800 1280 375 Link SP
393 Vòng bi SKF 23120 CC/W33 100 165 52 Link SP
394 Vòng bi SKF 23120 CCK/W33 100 165 52 Link SP
395 Vòng bi SKF 23120-2RS5/VT143 100 165 52 Link SP
396 Vòng bi SKF 23122 CC/W33 110 180 56 Link SP
397 Vòng bi SKF 23122 CCK/W33 110 180 56 Link SP
398 Vòng bi SKF 23122-2CS5/VT143 110 180 56 Link SP
399 Vòng bi SKF 23122-2CS5K/VT143 110 180 56 Link SP
400 Vòng bi SKF 23124 CC/W33 120 200 62 Link SP
401 Vòng bi SKF 23124 CCK/W33 120 200 62 Link SP
402 Vòng bi SKF 23124-2CS5/VT143 120 200 62 Link SP
403 Vòng bi SKF 23126 CC/W33 130 210 64 Link SP
404 Vòng bi SKF 23126 CCK/W33 130 210 64 Link SP
405 Vòng bi SKF 23128 CC/W33 140 225 68 Link SP
406 Vòng bi SKF 23128 CCK/W33 140 225 68 Link SP
407 Vòng bi SKF 23130 CC/W33 150 250 80 Link SP
408 Vòng bi SKF 23130 CCK/W33 150 250 80 Link SP
409 Vòng bi SKF 23130-2CS5/VT143 150 250 80 Link SP
410 Vòng bi SKF 23130-2CS5K/VT143 150 250 80 Link SP
411 Vòng bi SKF 23132 CC/W33 160 270 86 Link SP
412 Vòng bi SKF 23132 CCK/W33 160 270 86 Link SP
413 Vòng bi SKF 23132-2CS5/VT143 160 270 86 Link SP
414 Vòng bi SKF 23132-2CS5K/VT143 160 270 86 Link SP
415 Vòng bi SKF 23134 CC/W33 170 280 88 Link SP
416 Vòng bi SKF 23134 CCK/W33 170 280 88 Link SP
417 Vòng bi SKF 23134-2CS5/VT143 170 280 88 Link SP
418 Vòng bi SKF 23134-2CS5K/VT143 170 280 88 Link SP
419 Vòng bi SKF 23136 CC/W33 180 300 96 Link SP
420 Vòng bi SKF 23136 CCK/W33 180 300 96 Link SP
421 Vòng bi SKF 23136-2CS5/VT143 180 300 96 Link SP
422 Vòng bi SKF 23136-2CS5K/VT143 180 300 96 Link SP
423 Vòng bi SKF 23138 CC/W33 190 320 104 Link SP
424 Vòng bi SKF 23138 CCK/W33 190 320 104 Link SP
425 Vòng bi SKF 23138-2CS5/VT143 190 320 104 Link SP
426 Vòng bi SKF 23138-2CS5K/VT143 190 320 104 Link SP
427 Vòng bi SKF 23140 CC/W33 200 340 112 Link SP
428 Vòng bi SKF 23140 CCK/W33 200 340 112 Link SP
429 Vòng bi SKF 23140-2CS5/VT143 200 340 112 Link SP
430 Vòng bi SKF 23140-2CS5K/VT143 200 340 112 Link SP
431 Vòng bi SKF 23144 CC/W33 220 370 120 Link SP
432 Vòng bi SKF 23144 CCK/W33 220 370 120 Link SP
433 Vòng bi SKF 23144-2CS5/VT143 220 370 120 Link SP
434 Vòng bi SKF 23144-2CS5K/VT143 220 370 120 Link SP
435 Vòng bi SKF 23148 CC/W33 240 400 128 Link SP
436 Vòng bi SKF 23148 CCK/W33 240 400 128 Link SP
437 Vòng bi SKF 23148-2CS5/VT143 240 400 128 Link SP
438 Vòng bi SKF 23148-2CS5K/VT143 240 400 128 Link SP
439 Vòng bi SKF 23152 CAC/W33 260 440 144 Link SP
440 Vòng bi SKF 23152 CACK/W33 260 440 144 Link SP
441 Vòng bi SKF 23152 CC/W33 260 440 144 Link SP
442 Vòng bi SKF 23152 CCK/W33 260 440 144 Link SP
443 Vòng bi SKF 23152-2CS5/VT143 260 440 144 Link SP
444 Vòng bi SKF 23152-2CS5K/VT143 260 440 144 Link SP
445 Vòng bi SKF 23156 CAC/W33 280 460 146 Link SP
446 Vòng bi SKF 23156 CACK/W33 280 460 146 Link SP
447 Vòng bi SKF 23156 CC/W33 280 460 146 Link SP
448 Vòng bi SKF 23156 CCK/W33 280 460 146 Link SP
449 Vòng bi SKF 23156-2CS5/VT143 280 460 146 Link SP
450 Vòng bi SKF 23156-2CS5K/VT143 280 460 146 Link SP
451 Vòng bi SKF 23160 CAC/W33 300 500 160 Link SP
452 Vòng bi SKF 23160 CACK/W33 300 500 160 Link SP
453 Vòng bi SKF 23160 CC/W33 300 500 160 Link SP
454 Vòng bi SKF 23160 CCK/W33 300 500 160 Link SP
455 Vòng bi SKF 23160-2CS5/VT143 300 500 160 Link SP
456 Vòng bi SKF 23160-2CS5K/VT143 300 500 160 Link SP
457 Vòng bi SKF 23164 CAC/W33 320 540 176 Link SP
458 Vòng bi SKF 23164 CACK/W33 320 540 176 Link SP
459 Vòng bi SKF 23164 CC/W33 320 540 176 Link SP
460 Vòng bi SKF 23164 CCK/W33 320 540 176 Link SP
461 Vòng bi SKF 23164-2CS5/VT143 320 540 176 Link SP
462 Vòng bi SKF 23164-2CS5K/VT143 320 540 176 Link SP
463 Vòng bi SKF 23168 CAC/W33 340 580 190 Link SP
464 Vòng bi SKF 23168 CACK/W33 340 580 190 Link SP
465 Vòng bi SKF 23168 CC/W33 340 580 190 Link SP
466 Vòng bi SKF 23168 CCK/W33 340 580 190 Link SP
467 Vòng bi SKF 23168-2CS5/VT143 340 580 190 Link SP
468 Vòng bi SKF 23168-2CS5K/VT143 340 580 190 Link SP
469 Vòng bi SKF 23172 CC/W33 360 600 192 Link SP
470 Vòng bi SKF 23172 CCK/W33 360 600 192 Link SP
471 Vòng bi SKF 23172-2CS5/VT143 360 600 192 Link SP
472 Vòng bi SKF 23172-2CS5K/VT143 360 600 192 Link SP
473 Vòng bi SKF 23176 CA/W33 380 620 194 Link SP
474 Vòng bi SKF 23176 CAK/W33 380 620 194 Link SP
475 Vòng bi SKF 23176-2CS5/VT143 380 620 194 Link SP
476 Vòng bi SKF 23176-2CS5K/VT143 380 620 194 Link SP
477 Vòng bi SKF 23180 CA/W33 400 650 200 Link SP
478 Vòng bi SKF 23180 CAK/W33 400 650 200 Link SP
479 Vòng bi SKF 23180-2CS5/VT143 400 650 200 Link SP
480 Vòng bi SKF 23180-2CS5K/VT143 400 650 200 Link SP
481 Vòng bi SKF 23184 CJ/W33 420 700 224 Link SP
482 Vòng bi SKF 23184 CKJ/W33 420 700 224 Link SP
483 Vòng bi SKF 23184-2CS5/VT143 420 700 224 Link SP
484 Vòng bi SKF 23184-2CS5K/VT143 420 700 224 Link SP
485 Vòng bi SKF 23188 CA/W33 440 720 226 Link SP
486 Vòng bi SKF 23188 CAK/W33 440 720 226 Link SP
487 Vòng bi SKF 23188-2CS5/VT143 440 720 226 Link SP
488 Vòng bi SKF 23188-2CS5K/VT143 440 720 226 Link SP
489 Vòng bi SKF 23192 CA/W33 460 760 240 Link SP
490 Vòng bi SKF 23192 CAK/W33 460 760 240 Link SP
491 Vòng bi SKF 23192-2CS5/VT143 460 760 240 Link SP
492 Vòng bi SKF 23192-2CS5K/VT143 460 760 240 Link SP
493 Vòng bi SKF 23196 CA/W33 480 790 248 Link SP
494 Vòng bi SKF 23196 CAK/W33 480 790 248 Link SP
495 Vòng bi SKF 23196-2CS5/VT143 480 790 248 Link SP
496 Vòng bi SKF 23196-2CS5K/VT143 480 790 248 Link SP
497 Vòng bi SKF 232/500 CA/W33 500 920 336 Link SP
498 Vòng bi SKF 232/500 CAK/W33 500 920 336 Link SP
499 Vòng bi SKF 232/530 CA/W33 530 980 355 Link SP
500 Vòng bi SKF 232/530 CAK/W33 530 980 355 Link SP
501 Vòng bi SKF 232/560 CA/W33 560 1030 365 Link SP
502 Vòng bi SKF 232/560 CAK/W33 560 1030 365 Link SP
503 Vòng bi SKF 232/600 CA/W33 600 1090 388 Link SP
504 Vòng bi SKF 232/710 CA/W33 710 1280 450 Link SP
505 Vòng bi SKF 232/710 CAK/W33 710 1280 450 Link SP
506 Vòng bi SKF 232/800 CAF/W33 800 1420 488 Link SP
507 Vòng bi SKF 232/800 CAKF/W33 800 1420 488 Link SP
508 Vòng bi SKF 232/850 CAF/W33 850 1500 515 Link SP
509 Vòng bi SKF 23218 CC/W33 90 160 52.4 Link SP
510 Vòng bi SKF 23218 CCK/W33 90 160 52.4 Link SP
511 Vòng bi SKF 23220 CC/W33 100 180 60.3 Link SP
512 Vòng bi SKF 23220 CCK/W33 100 180 60.3 Link SP
513 Vòng bi SKF 23220-2RS/VT143 100 180 60.3 Link SP
514 Vòng bi SKF 23220-2RS5/VT143 100 180 60.3 Link SP
515 Vòng bi SKF 23222 CC/W33 110 200 69.8 Link SP
516 Vòng bi SKF 23222 CCK/W33 110 200 69.8 Link SP
517 Vòng bi SKF 23222-2CS5/VT143 110 200 69.8 Link SP
518 Vòng bi SKF 23222-2CS5K/VT143 110 200 69.8 Link SP
519 Vòng bi SKF 23224 CC/W33 120 215 76 Link SP
520 Vòng bi SKF 23224 CCK/W33 120 215 76 Link SP
521 Vòng bi SKF 23224-2CS5/VT143 120 215 76 Link SP
522 Vòng bi SKF 23224-2CS5K/VT143 120 215 76 Link SP
523 Vòng bi SKF 23226 CC/W33 130 230 80 Link SP
524 Vòng bi SKF 23226 CCK/W33 130 230 80 Link SP
525 Vòng bi SKF 23226-2CS5/VT143 130 230 80 Link SP
526 Vòng bi SKF 23226-2CS5K/VT143 130 230 80 Link SP
527 Vòng bi SKF 23228 CC/W33 140 250 88 Link SP
528 Vòng bi SKF 23228 CCK/W33 140 250 88 Link SP
529 Vòng bi SKF 23228-2CS5/VT143 140 250 88 Link SP
530 Vòng bi SKF 23228-2CS5K/VT143 140 250 88 Link SP
531 Vòng bi SKF 23230 CC/W33 150 270 96 Link SP
532 Vòng bi SKF 23230 CCK/W33 150 270 96 Link SP
533 Vòng bi SKF 23230-2CS5/VT143 150 270 96 Link SP
534 Vòng bi SKF 23230-2CS5K/VT143 150 270 96 Link SP
535 Vòng bi SKF 23232 CC/W33 160 290 104 Link SP
536 Vòng bi SKF 23232 CCK/W33 160 290 104 Link SP
537 Vòng bi SKF 23234 CC/W33 170 310 110 Link SP
538 Vòng bi SKF 23234 CCK/W33 170 310 110 Link SP
539 Vòng bi SKF 23236 CC/W33 180 320 112 Link SP
540 Vòng bi SKF 23236 CCK/W33 180 320 112 Link SP
541 Vòng bi SKF 23236-2CS5/VT143 180 320 112 Link SP
542 Vòng bi SKF 23238 CC/W33 190 340 120 Link SP
543 Vòng bi SKF 23238 CCK/W33 190 340 120 Link SP
544 Vòng bi SKF 23238-2CS5/VT143 190 340 120 Link SP
545 Vòng bi SKF 23240 CC/C4W33VA991 200 360 128 Link SP
546 Vòng bi SKF 23240 CC/W33 200 360 128 Link SP
547 Vòng bi SKF 23240 CCK/W33 200 360 128 Link SP
548 Vòng bi SKF 23240-2CS5/VT143 200 360 128 Link SP
549 Vòng bi SKF 23240-2CS5K/VT143 200 360 128 Link SP
550 Vòng bi SKF 23244 CC/C4W33VA991 220 400 144 Link SP
551 Vòng bi SKF 23244 CC/W33 220 400 144 Link SP
552 Vòng bi SKF 23244 CCK/W33 220 400 144 Link SP
553 Vòng bi SKF 23248 CAC/W33 240 440 160 Link SP
554 Vòng bi SKF 23248 CC/C4W33VA991 240 440 160 Link SP
555 Vòng bi SKF 23248 CC/W33 240 440 160 Link SP
556 Vòng bi SKF 23248 CCK/W33 240 440 160 Link SP
557 Vòng bi SKF 23252 CAC/W33 260 480 174 Link SP
558 Vòng bi SKF 23252 CACK/W33 260 480 174 Link SP
559 Vòng bi SKF 23252 CC/C4W33VA991 260 480 174 Link SP
560 Vòng bi SKF 23252 CC/W33 260 480 174 Link SP
561 Vòng bi SKF 23252 CCK/W33 260 480 174 Link SP
562 Vòng bi SKF 23256 CAC/W33 280 500 176 Link SP
563 Vòng bi SKF 23256 CACK/W33 280 500 176 Link SP
564 Vòng bi SKF 23256 CC/C4W33VA991 280 500 176 Link SP
565 Vòng bi SKF 23256 CC/W33 280 500 176 Link SP
566 Vòng bi SKF 23256 CCK/W33 280 500 176 Link SP
567 Vòng bi SKF 23260 CAC/W33 300 540 192 Link SP
568 Vòng bi SKF 23260 CACK/W33 300 540 192 Link SP
569 Vòng bi SKF 23260 CC/C4W33VA991 300 540 192 Link SP
570 Vòng bi SKF 23260 CC/W33 300 540 192 Link SP
571 Vòng bi SKF 23260 CCK/W33 300 540 192 Link SP
572 Vòng bi SKF 23264 CAC/W33 320 580 208 Link SP
573 Vòng bi SKF 23264 CACK/W33 320 580 208 Link SP
574 Vòng bi SKF 23264 CC/C4W33VA991 320 580 208 Link SP
575 Vòng bi SKF 23264 CC/W33 320 580 208 Link SP
576 Vòng bi SKF 23264 CCK/W33 320 580 208 Link SP
577 Vòng bi SKF 23268 CA/W33 340 620 224 Link SP
578 Vòng bi SKF 23268 CAK/W33 340 620 224 Link SP
579 Vòng bi SKF 23272 CA/W33 360 650 232 Link SP
580 Vòng bi SKF 23272 CAK/W33 360 650 232 Link SP
581 Vòng bi SKF 23272-2CS5/VT143 360 650 232 Link SP
582 Vòng bi SKF 23272-2CS5K/VT143 360 650 232 Link SP
583 Vòng bi SKF 23276 CA/W33 380 680 240 Link SP
584 Vòng bi SKF 23276 CAK/W33 380 680 240 Link SP
585 Vòng bi SKF 23280 CA/W33 400 720 256 Link SP
586 Vòng bi SKF 23280 CAK/W33 400 720 256 Link SP
587 Vòng bi SKF 23284 CA/W33 420 760 272 Link SP
588 Vòng bi SKF 23284 CAK/W33 420 760 272 Link SP
589 Vòng bi SKF 23284-2CS5/VT143 420 760 272 Link SP
590 Vòng bi SKF 23284-2CS5K/VT143 420 760 272 Link SP
591 Vòng bi SKF 23288 CA/W33 440 790 280 Link SP
592 Vòng bi SKF 23288 CAK/W33 440 790 280 Link SP
593 Vòng bi SKF 23292 CA/W33 460 830 296 Link SP
594 Vòng bi SKF 23292 CAK/W33 460 830 296 Link SP
595 Vòng bi SKF 23296 CA/W33 480 870 310 Link SP
596 Vòng bi SKF 23296 CAK/W33 480 870 310 Link SP
597 Vòng bi SKF 238/1000 CAKMA/W20 1000 1220 165 Link SP
598 Vòng bi SKF 238/1180 CAKFA/W20 1180 1420 180 Link SP
599 Vòng bi SKF 238/630 CAMA/W20 630 780 112 Link SP
600 Vòng bi SKF 238/670 CAMA/W20 670 820 112 Link SP
601 Vòng bi SKF 238/710 CAMA/W20 710 870 118 Link SP
602 Vòng bi SKF 238/750 CAMA/W20 750 920 128 Link SP
603 Vòng bi SKF 238/850 CAKMA/W20 850 1030 136 Link SP
604 Vòng bi SKF 238/850 CAMA/W20 850 1030 136 Link SP
605 Vòng bi SKF 239/1060 CAF/W33 1060 1400 250 Link SP
606 Vòng bi SKF 239/1060 CAKF/W33 1060 1400 250 Link SP
607 Vòng bi SKF 239/1180 CAF/W33 1180 1540 272 Link SP
608 Vòng bi SKF 239/1180 CAKF/W33 1180 1540 272 Link SP
609 Vòng bi SKF 239/500 CA/W33 500 670 128 Link SP
610 Vòng bi SKF 239/500 CAK/W33 500 670 128 Link SP
611 Vòng bi SKF 239/530 CA/W33 530 710 136 Link SP
612 Vòng bi SKF 239/530 CAK/W33 530 710 136 Link SP
613 Vòng bi SKF 239/560 CA/W33 560 750 140 Link SP
614 Vòng bi SKF 239/560 CAK/W33 560 750 140 Link SP
615 Vòng bi SKF 239/600 CA/W33 600 800 150 Link SP
616 Vòng bi SKF 239/600 CAK/W33 600 800 150 Link SP
617 Vòng bi SKF 239/630 CA/W33 630 850 165 Link SP
618 Vòng bi SKF 239/630 CAK/W33 630 850 165 Link SP
619 Vòng bi SKF 239/670 CA/W33 670 900 170 Link SP
620 Vòng bi SKF 239/670 CAK/W33 670 900 170 Link SP
621 Vòng bi SKF 239/710 CA/W33 710 950 180 Link SP
622 Vòng bi SKF 239/710 CAK/W33 710 950 180 Link SP
623 Vòng bi SKF 239/750 CA/W33 750 1000 185 Link SP
624 Vòng bi SKF 239/750 CAK/W33 750 1000 185 Link SP
625 Vòng bi SKF 239/800 CA/W33 800 1060 195 Link SP
626 Vòng bi SKF 239/800 CAK/W33 800 1060 195 Link SP
627 Vòng bi SKF 239/850 CA/W33 850 1120 200 Link SP
628 Vòng bi SKF 239/850 CAK/W33 850 1120 200 Link SP
629 Vòng bi SKF 239/900 CA/W33 900 1180 206 Link SP
630 Vòng bi SKF 239/900 CAK/W33 900 1180 206 Link SP
631 Vòng bi SKF 239/950 CA/W33 950 1250 224 Link SP
632 Vòng bi SKF 239/950 CAK/W33 950 1250 224 Link SP
633 Vòng bi SKF 23936 CC/W33 180 250 52 Link SP
634 Vòng bi SKF 23936 CCK/W33 180 250 52 Link SP
635 Vòng bi SKF 23938 CC/W33 190 260 52 Link SP
636 Vòng bi SKF 23938 CCK/W33 190 260 52 Link SP
637 Vòng bi SKF 23940 CC/W33 200 280 60 Link SP
638 Vòng bi SKF 23940 CCK/W33 200 280 60 Link SP
639 Vòng bi SKF 23944 CC/W33 220 300 60 Link SP
640 Vòng bi SKF 23944 CCK/W33 220 300 60 Link SP
641 Vòng bi SKF 23944-2CS/VT143 220 300 60 Link SP
642 Vòng bi SKF 23948 CC/W33 240 320 60 Link SP
643 Vòng bi SKF 23948 CCK/W33 240 320 60 Link SP
644 Vòng bi SKF 23952 CC/W33 260 360 75 Link SP
645 Vòng bi SKF 23952 CCK/W33 260 360 75 Link SP
646 Vòng bi SKF 23956 CC/W33 280 380 75 Link SP
647 Vòng bi SKF 23956 CCK/W33 280 380 75 Link SP
648 Vòng bi SKF 23960 CC/W33 300 420 90 Link SP
649 Vòng bi SKF 23960 CCK/W33 300 420 90 Link SP
650 Vòng bi SKF 23964 CC/W33 320 440 90 Link SP
651 Vòng bi SKF 23964 CCK/W33 320 440 90 Link SP
652 Vòng bi SKF 23968 CC/W33 340 460 90 Link SP
653 Vòng bi SKF 23968 CCK/W33 340 460 90 Link SP
654 Vòng bi SKF 23972 CC/W33 360 480 90 Link SP
655 Vòng bi SKF 23972 CCK/W33 360 480 90 Link SP
656 Vòng bi SKF 23976 CC/W33 380 520 106 Link SP
657 Vòng bi SKF 23976 CCK/W33 380 520 106 Link SP
658 Vòng bi SKF 23980 CC/W33 400 540 106 Link SP
659 Vòng bi SKF 23980 CCK/W33 400 540 106 Link SP
660 Vòng bi SKF 23984 CC/W33 420 560 106 Link SP
661 Vòng bi SKF 23984 CCK/W33 420 560 106 Link SP
662 Vòng bi SKF 23988 CC/W33 440 600 118 Link SP
663 Vòng bi SKF 23988 CCK/W33 440 600 118 Link SP
664 Vòng bi SKF 23992 CA/W33 460 620 118 Link SP
665 Vòng bi SKF 23992 CAK/W33 460 620 118 Link SP
666 Vòng bi SKF 23996 CA/W33 480 650 128 Link SP
667 Vòng bi SKF 23996 CAK/W33 480 650 128 Link SP
668 Vòng bi SKF 240/1000 CAF/W33 1000 1420 412 Link SP
669 Vòng bi SKF 240/1000 CAK30F/W33 1000 1420 412 Link SP
670 Vòng bi SKF 240/1060 CAF/W33 1060 1500 438 Link SP
671 Vòng bi SKF 240/1060 CAK30F/W33 1060 1500 438 Link SP
672 Vòng bi SKF 240/1120 BC 1120 1580 462 Link SP
673 Vòng bi SKF 240/1120 CAF/W33 1120 1580 462 Link SP
674 Vòng bi SKF 240/1120 CAK30F/W33 1120 1580 462 Link SP
675 Vòng bi SKF 240/1180 CAK30F/W33 1180 1660 475 Link SP
676 Vòng bi SKF 240/500 ECA/W33 500 720 218 Link SP
677 Vòng bi SKF 240/500 ECAK30/W33 500 720 218 Link SP
678 Vòng bi SKF 240/530 BC 530 780 250 Link SP
679 Vòng bi SKF 240/530 ECA/W33 530 780 250 Link SP
680 Vòng bi SKF 240/530 ECAK30/W33 530 780 250 Link SP
681 Vòng bi SKF 240/560 BC 560 820 258 Link SP
682 Vòng bi SKF 240/560 ECA/W33 560 820 258 Link SP
683 Vòng bi SKF 240/560 ECAK30/W33 560 820 258 Link SP
684 Vòng bi SKF 240/600 BC 600 870 272 Link SP
685 Vòng bi SKF 240/600 ECA/W33 600 870 272 Link SP
686 Vòng bi SKF 240/600 ECAK30/W33 600 870 272 Link SP
687 Vòng bi SKF 240/630 BC 630 920 290 Link SP
688 Vòng bi SKF 240/630 ECJ/W33 630 920 290 Link SP
689 Vòng bi SKF 240/630 ECK30J/W33 630 920 290 Link SP
690 Vòng bi SKF 240/670 BC 670 980 308 Link SP
691 Vòng bi SKF 240/670 ECA/W33 670 980 308 Link SP
692 Vòng bi SKF 240/670 ECAK30/W33 670 980 308 Link SP
693 Vòng bi SKF 240/710 BC 710 1030 315 Link SP
694 Vòng bi SKF 240/710 ECA/W33 710 1030 315 Link SP
695 Vòng bi SKF 240/710 ECAK30/W33 710 1030 315 Link SP
696 Vòng bi SKF 240/750 BC 750 1090 335 Link SP
697 Vòng bi SKF 240/750 ECA/W33 750 1090 335 Link SP
698 Vòng bi SKF 240/750 ECAK30/W33 750 1090 335 Link SP
699 Vòng bi SKF 240/800 BC 800 1150 345 Link SP
700 Vòng bi SKF 240/800 ECA/W33 800 1150 345 Link SP
701 Vòng bi SKF 240/850 BC 850 1220 365 Link SP
702 Vòng bi SKF 240/850 ECA/W33 850 1220 365 Link SP
703 Vòng bi SKF 240/850 ECAK30/W33 850 1220 365 Link SP
704 Vòng bi SKF 240/900 BC 900 1280 375 Link SP
705 Vòng bi SKF 240/900 ECA/W33 900 1280 375 Link SP
706 Vòng bi SKF 240/900 ECAK30/W33 900 1280 375 Link SP
707 Vòng bi SKF 240/950 BC 950 1360 412 Link SP
708 Vòng bi SKF 24013 CC/W33 65 100 35 Link SP
709 Vòng bi SKF 24013 CCK30/W33 65 100 35 Link SP
710 Vòng bi SKF 24013-2RS5W/VT143 65 100 35 Link SP
711 Vòng bi SKF 24015 CC/W33 75 115 40 Link SP
712 Vòng bi SKF 24015 CCK30/W33 75 115 40 Link SP
713 Vòng bi SKF 24015-2RS5/VT143 75 115 40 Link SP
714 Vòng bi SKF 24020 CC/W33 100 150 50 Link SP
715 Vòng bi SKF 24020 CCK30/W33 100 150 50 Link SP
716 Vòng bi SKF 24020-2RS5/VT143 100 150 50 Link SP
717 Vòng bi SKF 24022 CC/W33 110 170 60 Link SP
718 Vòng bi SKF 24022 CCK30/W33 110 170 60 Link SP
719 Vòng bi SKF 24022-2RS5/VT143 110 170 60 Link SP
720 Vòng bi SKF 24024 CC/W33 120 180 60 Link SP
721 Vòng bi SKF 24024 CCK30/W33 120 180 60 Link SP
722 Vòng bi SKF 24024-2CS5/VT143 120 180 60 Link SP
723 Vòng bi SKF 24026 CC/W33 130 200 69 Link SP
724 Vòng bi SKF 24026 CCK30/W33 130 200 69 Link SP
725 Vòng bi SKF 24026-2CS5/VT143 130 200 69 Link SP
726 Vòng bi SKF 24028 CC/W33 140 210 69 Link SP
727 Vòng bi SKF 24028 CCK30/W33 140 210 69 Link SP
728 Vòng bi SKF 24028-2CS5/VT143 140 210 69 Link SP
729 Vòng bi SKF 24030 CC/W33 150 225 75 Link SP
730 Vòng bi SKF 24030 CCK30/W33 150 225 75 Link SP
731 Vòng bi SKF 24030-2CS5/VT143 150 225 75 Link SP
732 Vòng bi SKF 24032 CC/W33 160 240 80 Link SP
733 Vòng bi SKF 24032 CCK30/W33 160 240 80 Link SP
734 Vòng bi SKF 24032-2CS5/VT143 160 240 80 Link SP
735 Vòng bi SKF 24034 CC/W33 170 260 90 Link SP
736 Vòng bi SKF 24034 CCK30/W33 170 260 90 Link SP
737 Vòng bi SKF 24034-2CS5/VT143 170 260 90 Link SP
738 Vòng bi SKF 24036 CC/W33 180 280 100 Link SP
739 Vòng bi SKF 24036 CCK30/W33 180 280 100 Link SP
740 Vòng bi SKF 24036-2CS5/VT143 180 280 100 Link SP
741 Vòng bi SKF 24038 CC/W33 190 290 100 Link SP
742 Vòng bi SKF 24038 CCK30/W33 190 290 100 Link SP
743 Vòng bi SKF 24040 CC/W33 200 310 109 Link SP
744 Vòng bi SKF 24040 CCK30/W33 200 310 109 Link SP
745 Vòng bi SKF 24044 CC/C4W33VA991 220 340 118 Link SP
746 Vòng bi SKF 24044 CC/W33 220 340 118 Link SP
747 Vòng bi SKF 24044 CCK30/W33 220 340 118 Link SP
748 Vòng bi SKF 24048 CC/C4W33VA991 240 360 118 Link SP
749 Vòng bi SKF 24048 CC/W33 240 360 118 Link SP
750 Vòng bi SKF 24048 CCK30/W33 240 360 118 Link SP
751 Vòng bi SKF 24052 CC/C4W33VA991 260 400 140 Link SP
752 Vòng bi SKF 24052 CC/W33 260 400 140 Link SP
753 Vòng bi SKF 24052 CCK30/W33 260 400 140 Link SP
754 Vòng bi SKF 24056 CC/C4W33VA991 280 420 140 Link SP
755 Vòng bi SKF 24056 CC/W33 280 420 140 Link SP
756 Vòng bi SKF 24056 CCK30/W33 280 420 140 Link SP
757 Vòng bi SKF 24060 CAC/W33 300 460 160 Link SP
758 Vòng bi SKF 24060 CACK30/W33 300 460 160 Link SP
759 Vòng bi SKF 24060 CC/C4W33VA991 300 460 160 Link SP
760 Vòng bi SKF 24060 CC/W33 300 460 160 Link SP
761 Vòng bi SKF 24060 CCK30/W33 300 460 160 Link SP
762 Vòng bi SKF 24060-2CS5/VT143 300 460 160 Link SP
763 Vòng bi SKF 24064 CC/C4W33VA991 320 480 160 Link SP
764 Vòng bi SKF 24064 CC/W33 320 480 160 Link SP
765 Vòng bi SKF 24064 CCK30/W33 320 480 160 Link SP
766 Vòng bi SKF 24068 CC/C4W33VA991 340 520 180 Link SP
767 Vòng bi SKF 24068 CC/W33 340 520 180 Link SP
768 Vòng bi SKF 24068 CCK30/W33 340 520 180 Link SP
769 Vòng bi SKF 24072 CC/C4W33VA991 360 540 180 Link SP
770 Vòng bi SKF 24072 CC/W33 360 540 180 Link SP
771 Vòng bi SKF 24072 CCK30/W33 360 540 180 Link SP
772 Vòng bi SKF 24076 CC/W33 380 560 180 Link SP
773 Vòng bi SKF 24076 CCK30/W33 380 560 180 Link SP
774 Vòng bi SKF 24080 ECCJ/W33 400 600 200 Link SP
775 Vòng bi SKF 24080 ECCK30J/W33 400 600 200 Link SP
776 Vòng bi SKF 24084 ECA/W33 420 620 200 Link SP
777 Vòng bi SKF 24084 ECAK30/W33 420 620 200 Link SP
778 Vòng bi SKF 24088 ECA/W33 440 650 212 Link SP
779 Vòng bi SKF 24088 ECAK30/W33 440 650 212 Link SP
780 Vòng bi SKF 24092 ECA/W33 460 680 218 Link SP
781 Vòng bi SKF 24092 ECAK30/W33 460 680 218 Link SP
782 Vòng bi SKF 24096 ECA/W33 480 700 218 Link SP
783 Vòng bi SKF 24096 ECAK30/W33 480 700 218 Link SP
784 Vòng bi SKF 241/1000 ECAF/W33 1000 1580 580 Link SP
785 Vòng bi SKF 241/1000 ECAK30F/W33 1000 1580 580 Link SP
786 Vòng bi SKF 241/500 ECA/W33 500 830 325 Link SP
787 Vòng bi SKF 241/500 ECAK30/W33 500 830 325 Link SP
788 Vòng bi SKF 241/530 ECA/W33 530 870 335 Link SP
789 Vòng bi SKF 241/530 ECAK30/W33 530 870 335 Link SP
790 Vòng bi SKF 241/560 ECJ/W33 560 920 355 Link SP
791 Vòng bi SKF 241/560 ECK30J/W33 560 920 355 Link SP
792 Vòng bi SKF 241/600 ECA/W33 600 980 375 Link SP
793 Vòng bi SKF 241/600 ECAK30/W33 600 980 375 Link SP
794 Vòng bi SKF 241/630 ECA/W33 630 1030 400 Link SP
795 Vòng bi SKF 241/630 ECAK30/W33 630 1030 400 Link SP
796 Vòng bi SKF 241/670 ECA/W33 670 1090 412 Link SP
797 Vòng bi SKF 241/670 ECAK30/W33 670 1090 412 Link SP
798 Vòng bi SKF 241/710 ECA/W33 710 1150 438 Link SP
799 Vòng bi SKF 241/710 ECAK30/W33 710 1150 438 Link SP
800 Vòng bi SKF 241/750 ECA/W33 750 1220 475 Link SP
801 Vòng bi SKF 241/750 ECAK30/W33 750 1220 475 Link SP
802 Vòng bi SKF 241/800 ECA/W33 800 1280 475 Link SP
803 Vòng bi SKF 241/850 ECAF/W33 850 1360 500 Link SP
804 Vòng bi SKF 241/850 ECAK30F/W33 850 1360 500 Link SP
805 Vòng bi SKF 241/900 ECAF/W33 900 1420 515 Link SP
806 Vòng bi SKF 241/900 ECAK30F/W33 900 1420 515 Link SP
807 Vòng bi SKF 241/950 ECAF/W33 950 1500 545 Link SP
808 Vòng bi SKF 241/950 ECAK30F/W33 950 1500 545 Link SP
809 Vòng bi SKF 24120 CC/W33 100 165 65 Link SP
810 Vòng bi SKF 24120 CCK30/W33 100 165 65 Link SP
811 Vòng bi SKF 24120-2RS5/VT143 100 165 65 Link SP
812 Vòng bi SKF 24122 CC/W33 110 180 69 Link SP
813 Vòng bi SKF 24122 CCK30/W33 110 180 69 Link SP
814 Vòng bi SKF 24122-2CS5/VT143 110 180 69 Link SP
815 Vòng bi SKF 24124 CC/W33 120 200 80 Link SP
816 Vòng bi SKF 24124 CCK30/W33 120 200 80 Link SP
817 Vòng bi SKF 24124-2CS5/VT143 120 200 80 Link SP
818 Vòng bi SKF 24126 CC/W33 130 210 80 Link SP
819 Vòng bi SKF 24126 CCK30/W33 130 210 80 Link SP
820 Vòng bi SKF 24126-2CS5/VT143 130 210 80 Link SP
821 Vòng bi SKF 24128 CC/W33 140 225 85 Link SP
822 Vòng bi SKF 24128 CCK30/W33 140 225 85 Link SP
823 Vòng bi SKF 24128-2CS5/VT143 140 225 85 Link SP
824 Vòng bi SKF 24128-2CS5K30/VT143 140 225 85 Link SP
825 Vòng bi SKF 24130 CC/W33 150 250 100 Link SP
826 Vòng bi SKF 24130 CCK30/W33 150 250 100 Link SP
827 Vòng bi SKF 24130-2CS5/VT143 150 250 100 Link SP
828 Vòng bi SKF 24130-2CS5K30/VT143 150 250 100 Link SP
829 Vòng bi SKF 24132 CC/W33 160 270 109 Link SP
830 Vòng bi SKF 24132 CCK30/W33 160 270 109 Link SP
831 Vòng bi SKF 24132-2CS5/VT143 160 270 109 Link SP
832 Vòng bi SKF 24134 CC/W33 170 280 109 Link SP
833 Vòng bi SKF 24134 CCK30/W33 170 280 109 Link SP
834 Vòng bi SKF 24134-2CS5/VT143 170 280 109 Link SP
835 Vòng bi SKF 24136 CC/C4W33VA991 180 300 118 Link SP
836 Vòng bi SKF 24136 CC/W33 180 300 118 Link SP
837 Vòng bi SKF 24136 CCK30/W33 180 300 118 Link SP
838 Vòng bi SKF 24136-2CS5/VT143 180 300 118 Link SP
839 Vòng bi SKF 24138 CC/C4W33VA991 190 320 128 Link SP
840 Vòng bi SKF 24138 CC/W33 190 320 128 Link SP
841 Vòng bi SKF 24138 CCK30/W33 190 320 128 Link SP
842 Vòng bi SKF 24138-2CS5/VT143 190 320 128 Link SP
843 Vòng bi SKF 24140 CC/C4W33VA991 200 340 140 Link SP
844 Vòng bi SKF 24140 CC/W33 200 340 140 Link SP
845 Vòng bi SKF 24140 CCK30/W33 200 340 140 Link SP
846 Vòng bi SKF 24140-2CS5/VT143 200 340 140 Link SP
847 Vòng bi SKF 24144 CC/C4W33VA991 220 370 150 Link SP
848 Vòng bi SKF 24144 CC/W33 220 370 150 Link SP
849 Vòng bi SKF 24144 CCK30/W33 220 370 150 Link SP
850 Vòng bi SKF 24148 CC/C4W33VA991 240 400 160 Link SP
851 Vòng bi SKF 24148 CC/W33 240 400 160 Link SP
852 Vòng bi SKF 24148 CCK30/W33 240 400 160 Link SP
853 Vòng bi SKF 24152 CC/C4W33VA991 260 440 180 Link SP
854 Vòng bi SKF 24152 CC/W33 260 440 180 Link SP
855 Vòng bi SKF 24152 CCK30/W33 260 440 180 Link SP
856 Vòng bi SKF 24152-2CS5/VT143 260 440 180 Link SP
857 Vòng bi SKF 24156 CC/C4W33VA991 280 460 180 Link SP
858 Vòng bi SKF 24156 CC/W33 280 460 180 Link SP
859 Vòng bi SKF 24156 CCK30/W33 280 460 180 Link SP
860 Vòng bi SKF 24156-2CS5/VT143 280 460 180 Link SP
861 Vòng bi SKF 24156-2CS5K30/VT143 280 460 180 Link SP
862 Vòng bi SKF 24160 CC/C4W33VA991 300 500 200 Link SP
863 Vòng bi SKF 24160 CC/W33 300 500 200 Link SP
864 Vòng bi SKF 24160 CCK30/W33 300 500 200 Link SP
865 Vòng bi SKF 24160-2CS5/VT143 300 500 200 Link SP
866 Vòng bi SKF 24160-2CS5K30/VT143 300 500 200 Link SP
867 Vòng bi SKF 24164 CC/C4W33VA991 320 540 218 Link SP
868 Vòng bi SKF 24164 CC/W33 320 540 218 Link SP
869 Vòng bi SKF 24164 CCK30/W33 320 540 218 Link SP
870 Vòng bi SKF 24168 ECAC/W33 340 580 243 Link SP
871 Vòng bi SKF 24168 ECACK30/W33 340 580 243 Link SP
872 Vòng bi SKF 24168 ECCJ/W33 340 580 243 Link SP
873 Vòng bi SKF 24168 ECCK30J/W33 340 580 243 Link SP
874 Vòng bi SKF 24172 ECCJ/W33 360 600 243 Link SP
875 Vòng bi SKF 24172 ECCK30J/W33 360 600 243 Link SP
876 Vòng bi SKF 24176 ECA/W33 380 620 243 Link SP
877 Vòng bi SKF 24176 ECAK30/W33 380 620 243 Link SP
878 Vòng bi SKF 24180 ECA/W33 400 650 250 Link SP
879 Vòng bi SKF 24180 ECAK30/W33 400 650 250 Link SP
880 Vòng bi SKF 24184 ECA/W33 420 700 280 Link SP
881 Vòng bi SKF 24184 ECAK30/W33 420 700 280 Link SP
882 Vòng bi SKF 24188 ECA/W33 440 720 280 Link SP
883 Vòng bi SKF 24188 ECAK30/W33 440 720 280 Link SP
884 Vòng bi SKF 24192 ECA/W33 460 760 300 Link SP
885 Vòng bi SKF 24192 ECAK30/W33 460 760 300 Link SP
886 Vòng bi SKF 24196 ECA/W33 480 790 308 Link SP
887 Vòng bi SKF 24196 ECAK30/W33 480 790 308 Link SP
888 Vòng bi SKF 248/1500 CAK30FA/W20 1500 1820 315 Link SP
889 Vòng bi SKF 248/1800 CAK30FA/W20 1800 2180 375 Link SP
890 Vòng bi SKF 248/530 CAK30MA/W20 530 650 118 Link SP
891 Vòng bi SKF 248/670 CAMA/W20 670 820 150 Link SP
892 Vòng bi SKF 248/800 CAK30MA/W20 800 980 180 Link SP
893 Vòng bi SKF 248/900 CAMA/W20 900 1090 190 Link SP
894 Vòng bi SKF 24892 CAK30MA/W20 460 580 118 Link SP
895 Vòng bi SKF 24892 CAMA/W20 460 580 118 Link SP
896 Vòng bi SKF 249/1000 CA/W33 1000 1320 315 Link SP
897 Vòng bi SKF 249/1060 CAF/W33 1060 1400 335 Link SP
898 Vòng bi SKF 249/1060 CAK30F/W33 1060 1400 335 Link SP
899 Vòng bi SKF 249/1120 CAF/W33 1120 1460 335 Link SP
900 Vòng bi SKF 249/1180 CAF/W33 1180 1540 355 Link SP
901 Vòng bi SKF 249/1320 CAF/W33 1320 1720 400 Link SP
902 Vòng bi SKF 249/1320 CAK30F/W33 1320 1720 400 Link SP
903 Vòng bi SKF 249/710 CA/W33 710 950 243 Link SP
904 Vòng bi SKF 249/710 CAK30/W33 710 950 243 Link SP
905 Vòng bi SKF 249/750 CA/W33 750 1000 250 Link SP
906 Vòng bi SKF 249/750 CAK30/W33 750 1000 250 Link SP
907 Vòng bi SKF 249/800 CA/W33 800 1060 258 Link SP
908 Vòng bi SKF 249/850 CA/W33 850 1120 272 Link SP
909 Vòng bi SKF 249/850 CAK30/W33 850 1120 272 Link SP
910 Vòng bi SKF 249/950 CA/W33 950 1250 300 Link SP
911 Vòng bi SKF 249/950 CAK30/W33 950 1250 300 Link SP
912 Vòng bi SKF BS2-2205-2RS/VT143 25 52 23 Link SP
913 Vòng bi SKF BS2-2206-2RS/VT143 30 62 25 Link SP
914 Vòng bi SKF BS2-2207-2RS/VT143 35 72 28 Link SP
915 Vòng bi SKF BS2-2208-2RS/VT143 40 80 28 Link SP
916 Vòng bi SKF BS2-2208-2RSK/VT143 40 80 28 Link SP
917 Vòng bi SKF BS2-2209-2RS/VT143 45 85 28 Link SP
918 Vòng bi SKF BS2-2209-2RSK/VT143 45 85 28 Link SP
919 Vòng bi SKF BS2-2210-2RS/VT143 50 90 28 Link SP
920 Vòng bi SKF BS2-2210-2RSK/VT143 50 90 28 Link SP
921 Vòng bi SKF BS2-2211-2RS/VT143 55 100 31 Link SP
922 Vòng bi SKF BS2-2211-2RSK/VT143 55 100 31 Link SP
923 Vòng bi SKF BS2-2212-2RS/VT143 60 110 34 Link SP
924 Vòng bi SKF BS2-2212-2RSK/VT143 60 110 34 Link SP
925 Vòng bi SKF BS2-2213-2RS/VT143 65 120 38 Link SP
926 Vòng bi SKF BS2-2213-2RSK/VT143 65 120 38 Link SP
927 Vòng bi SKF BS2-2214-2RS/VT143 70 125 38 Link SP
928 Vòng bi SKF BS2-2214-2RSK/VT143 70 125 38 Link SP
929 Vòng bi SKF BS2-2215-2RS/VT143 75 130 38 Link SP
930 Vòng bi SKF BS2-2215-2RSK/VT143 75 130 38 Link SP
931 Vòng bi SKF BS2-2216-2RS/VT143 80 140 40 Link SP
932 Vòng bi SKF BS2-2216-2RSK/VT143 80 140 40 Link SP
933 Vòng bi SKF BS2-2217-2RS/VT143 85 150 44 Link SP
934 Vòng bi SKF BS2-2217-2RSK/VT143 85 150 44 Link SP
935 Vòng bi SKF BS2-2218-2RS/VT143 90 160 48 Link SP
936 Vòng bi SKF BS2-2218-2RSK/VT143 90 160 48 Link SP
937 Vòng bi SKF BS2-2219-2RS/VT143 95 170 51 Link SP
938 Vòng bi SKF BS2-2220-2RS5/VT143 100 180 55 Link SP
939 Vòng bi SKF BS2-2220-2RS5K/VT143 100 180 55 Link SP
940 Vòng bi SKF BS2-2222-2RS5/VT143 110 200 63 Link SP
941 Vòng bi SKF BS2-2222-2RS5K/VT143 110 200 63 Link SP
942 Vòng bi SKF BS2-2224-2RS5/VT143 120 215 69 Link SP
943 Vòng bi SKF BS2-2224-2RS5K/VT143 120 215 69 Link SP
944 Vòng bi SKF BS2-2226-2CS5/VT143 130 230 75 Link SP
945 Vòng bi SKF BS2-2226-2CS5K/VT143 130 230 75 Link SP
946 Vòng bi SKF BS2-2308-2RS/VT143 40 90 38 Link SP
947 Vòng bi SKF BS2-2309-2RS/VT143 45 100 42 Link SP
948 Vòng bi SKF BS2-2310-2RS/VT143 50 110 45 Link SP
949 Vòng bi SKF BS2-2311-2RS/VT143 55 120 49 Link SP
950 Vòng bi SKF BS2-2312-2RS/VT143 60 130 53 Link SP
951 Vòng bi SKF BS2-2313-2RS/VT143 65 140 56 Link SP
952 Vòng bi SKF BS2-2314-2RS/VT143 70 150 60 Link SP
953 Vòng bi SKF BS2-2315-2RS/VT143 75 160 64 Link SP
954 Vòng bi SKF BS2-2315-2RSK/VT143 75 160 64 Link SP
955 Vòng bi SKF BS2-2316-2RS/VT143 80 170 67 Link SP
956 Vòng bi SKF BS2-2316-2RSK/VT143 80 170 67 Link SP
957 Vòng bi SKF BS2-2318-2RS5/VT143 90 190 73 Link SP
958 Vòng bi SKF BS2-2318-2RS5K/VT143 90 190 73 Link SP
959 Vòng bi SKF BS2-2320-2CS5/VT143 100 215 82 Link SP
960 Vòng bi SKF BS2-2320-2CS5K/VT143 100 215 82 Link SP

Vòng bi cầu 1 dãy

Vòng bi cầu SKF là loại Vòng bi đa dụng. Có thiết kế đơn giản, không tách rời được, phù hợp với tốc độ cao và rất cao, bền bỉ và ít cần bảo dưỡng. Do là loại Vòng bi được sử dụng rộng rãi nhất, Vòng bi cầu được SKF chế tạo với nhiều kiểu thiết kế, biến thể và kích cỡ khác nhau. Bên cạnh những Vòng bi cầu tiêu chuẩn được giới thiệu, Vòng bi cầu cho các ứng dụng đặc biệt còn Các loại Vòng bi đặc chủng.
Các loại Vòng bi đỡ cho các ứng dụng đặc biệt gồm có:
• Cụm Vòng bi cảm ứng
• Vòng bi chịu nhiệt độ cao
• Vòng bi với chất bôi trơn rắn
• Vòng bi SKF DryLube
• Vòng bi cách điện INSOCOAT
• Vòng bi hybrid
• Vòng bi có lớp phủ NoWear
Vòng bi đỡ một dãy
Vòng bi đỡ một dãy SKF có rãnh lăn sâu, liên tục. Các rãnh này có đường kính gần bằng đường kinh viên bi, cho Vòng bi khả năng chịu tải hướng kính và tải dọc trục ở cả hai phía với tốc độ cao. Vòng bi đỡ một dãy được chế tạo với loại không nắp che (trống) hoặc có nắp che, nắp chắn bụi thép (-2Z) hoặc phớt chặn cao su(-2RS).

Vòng bi đỡ SKF thế hệ Explorer

Vòng bi bạc đạn SKF 6307-2Z | Vòng bi TST Đại lý Toàn quốc | Tiki
Vòng bi đỡ hiệu suất cao của SKF thế hệ Explorer được đánh dấu sao (*) trong bảng thông số kỹ thuật. Ô bi đỡ SKF thế hệ Explorer không chỉ có hiệu suất cao hơn mà còn chạy êm hơn. Ô bị đỡ SKF Explorer có ký hiệu giống như ký hiệu của Vòng bi đỡ tiêu chuẩn. Tuy nhiên, trên các Vòng bi và vỏ hộp đều được ghi thêm tên “EXPLORER”.

Cấp chính xác
Vòng bi đỡ tiêu chuẩn của SKF được sản xuất theo cấp chính xác tiêu chuẩn.
Vòng bi đỡ SKF thế hệ Explorer được sản xuất với độ chính xác cao hơn so với cấp chính xác tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO. Độ chính xác kích thước tương đương với cấp chính xác P6, ngoại trừ dung sai bề rộng nhỏ hơn và giảm xuống
• 0/−60 µm đối với Vòng bi có đường kính ngoài lên đến 110 mm
• 0/−100 µm đối với Vòng bi lớn hơn.
Độ chính xác hoạt động phụ thuộc vào kích thước và tương ứng
• Cấp chính xác P5 đối với Vòng bi có đường kính ngoài lên đến 52 mm
• Cấp chính xác P6 đối với Vòng bi có đường kính ngoài từ 52 mm đến 110 mm
• Cấp chính xác tiêu chuẩn đối với Vòng bi lớn hơn.
Đối với những kết cấu ổ lăn có yêu cầu chính xác cao thì có thể sử dụng Vòng bi đỡ chính xác tương ứng với cấp chính xác P5 hoặc P6. Các cấp cấp chính xác theo tiêu chuẩn ISO 492:2002

Bảng Danh sách cảc sản phẩm vòng bi cầu SKF

Tt Sản phẩm đường kính trong

d[mm]

đường kính ngoài

D[mm]

chiều dày

B[mm]

Link sản phẩm
1 Vòng bi SKF 206 30 62 16 Link SP
2 Vòng bi SKF 207 35 72 17 Link SP
3 Vòng bi SKF 208 40 80 18 Link SP
4 Vòng bi SKF 209 45 85 19 Link SP
5 Vòng bi SKF 210 50 90 20 Link SP
6 Vòng bi SKF 211 55 100 21 Link SP
7 Vòng bi SKF 212 60 110 22 Link SP
8 Vòng bi SKF 213 65 120 23 Link SP
9 Vòng bi SKF 214 70 125 24 Link SP
10 Vòng bi SKF 215 75 130 25 Link SP
11 Vòng bi SKF 216 80 140 26 Link SP
12 Vòng bi SKF 217 85 150 28 Link SP
13 Vòng bi SKF 305 25 62 17 Link SP
14 Vòng bi SKF 306 30 72 19 Link SP
15 Vòng bi SKF 307 35 80 21 Link SP
16 Vòng bi SKF 308 40 90 23 Link SP
17 Vòng bi SKF 309 45 100 25 Link SP
18 Vòng bi SKF 310 50 110 27 Link SP
19 Vòng bi SKF 311 55 120 29 Link SP
20 Vòng bi SKF 312 60 130 31 Link SP
21 Vòng bi SKF 313 65 140 33 Link SP
22 Vòng bi SKF 314 70 150 35 Link SP
23 Vòng bi SKF 607 7 19 6 Link SP
24 Vòng bi SKF 608 8 22 7 Link SP
25 Vòng bi SKF 609 9 24 7 Link SP
26 Vòng bi SKF 623 3 10 4 Link SP
27 Vòng bi SKF 624 4 13 5 Link SP
28 Vòng bi SKF 625 5 16 5 Link SP
29 Vòng bi SKF 626 6 19 6 Link SP
30 Vòng bi SKF 627 7 22 7 Link SP
31 Vòng bi SKF 629 9 26 8 Link SP
32 Vòng bi SKF 634 4 16 5 Link SP
33 Vòng bi SKF 635 5 19 6 Link SP
34 Vòng bi SKF 6000 10 26 8 Link SP
35 Vòng bi SKF 6001 12 28 8 Link SP
36 Vòng bi SKF 6002 15 32 9 Link SP
37 Vòng bi SKF 6003 17 35 10 Link SP
38 Vòng bi SKF 6004 20 42 12 Link SP
39 Vòng bi SKF 6005 25 47 12 Link SP
40 Vòng bi SKF 6006 30 55 13 Link SP
41 Vòng bi SKF 6007 35 62 14 Link SP
42 Vòng bi SKF 6008 40 68 15 Link SP
43 Vòng bi SKF 6009 45 75 16 Link SP
44 Vòng bi SKF 6010 50 80 16 Link SP
45 Vòng bi SKF 6011 55 90 18 Link SP
46 Vòng bi SKF 6012 60 95 18 Link SP
47 Vòng bi SKF 6013 65 100 18 Link SP
48 Vòng bi SKF 6014 70 110 20 Link SP
49 Vòng bi SKF 6015 75 115 20 Link SP
50 Vòng bi SKF 6016 80 125 22 Link SP
51 Vòng bi SKF 6017 85 130 22 Link SP
52 Vòng bi SKF 6018 90 140 24 Link SP
53 Vòng bi SKF 6020 100 150 24 Link SP
54 Vòng bi SKF 6021 105 160 26 Link SP
55 Vòng bi SKF 6022 110 170 28 Link SP
56 Vòng bi SKF 6024 120 180 28 Link SP
57 Vòng bi SKF 6026 130 200 33 Link SP
58 Vòng bi SKF 6028 140 210 33 Link SP
59 Vòng bi SKF 6030 150 225 35 Link SP
60 Vòng bi SKF 6032 160 240 38 Link SP
61 Vòng bi SKF 6056 280 420 65 Link SP
62 Vòng bi SKF 6200 10 30 9 Link SP
63 Vòng bi SKF 6201 12 32 10 Link SP
64 Vòng bi SKF 6202 15 35 11 Link SP
65 Vòng bi SKF 6203 17 40 12 Link SP
66 Vòng bi SKF 6204 20 47 14 Link SP
67 Vòng bi SKF 6205 25 52 15 Link SP
68 Vòng bi SKF 6206 30 62 16 Link SP
69 Vòng bi SKF 6207 35 72 17 Link SP
70 Vòng bi SKF 6208 40 80 18 Link SP
71 Vòng bi SKF 6209 45 85 19 Link SP
72 Vòng bi SKF 6210 50 90 20 Link SP
73 Vòng bi SKF 6211 55 100 21 Link SP
74 Vòng bi SKF 6212 60 110 22 Link SP
75 Vòng bi SKF 6213 65 120 23 Link SP
76 Vòng bi SKF 6214 70 125 24 Link SP
77 Vòng bi SKF 6215 75 130 25 Link SP
78 Vòng bi SKF 6216 80 140 26 Link SP
79 Vòng bi SKF 6217 85 150 28 Link SP
80 Vòng bi SKF 6218 90 160 30 Link SP
81 Vòng bi SKF 6219 95 170 32 Link SP
82 Vòng bi SKF 6220 100 180 34 Link SP
83 Vòng bi SKF 6221 105 190 36 Link SP
84 Vòng bi SKF 6222 110 200 38 Link SP
85 Vòng bi SKF 6224 120 215 40 Link SP
86 Vòng bi SKF 6226 130 230 40 Link SP
87 Vòng bi SKF 6228 140 250 42 Link SP
88 Vòng bi SKF 6230 150 270 45 Link SP
89 Vòng bi SKF 6232 160 290 48 Link SP
90 Vòng bi SKF 6234 170 310 52 Link SP
91 Vòng bi SKF 6238 190 340 55 Link SP
92 Vòng bi SKF 6300 10 35 11 Link SP
93 Vòng bi SKF 6301 12 37 12 Link SP
94 Vòng bi SKF 6302 15 42 13 Link SP
95 Vòng bi SKF 6303 17 47 14 Link SP
96 Vòng bi SKF 6304 20 52 15 Link SP
97 Vòng bi SKF 6305 25 62 17 Link SP
98 Vòng bi SKF 6306 30 72 19 Link SP
99 Vòng bi SKF 6307 35 80 21 Link SP
100 Vòng bi SKF 6308 40 90 23 Link SP
101 Vòng bi SKF 6309 45 100 25 Link SP
102 Vòng bi SKF 6310 50 110 27 Link SP
103 Vòng bi SKF 6311 55 120 29 Link SP
104 Vòng bi SKF 6312 60 130 31 Link SP
105 Vòng bi SKF 6313 65 140 33 Link SP
106 Vòng bi SKF 6314 70 150 35 Link SP
107 Vòng bi SKF 6315 75 160 37 Link SP
108 Vòng bi SKF 6316 80 170 39 Link SP
109 Vòng bi SKF 6317 85 180 41 Link SP
110 Vòng bi SKF 6318 90 190 43 Link SP
111 Vòng bi SKF 6319 95 200 45 Link SP
112 Vòng bi SKF 6320 100 215 47 Link SP
113 Vòng bi SKF 6321 105 225 49 Link SP
114 Vòng bi SKF 6322 110 240 50 Link SP
115 Vòng bi SKF 6324 120 260 55 Link SP
116 Vòng bi SKF 6326 130 280 58 Link SP
117 Vòng bi SKF 6328 140 300 62 Link SP
118 Vòng bi SKF 6330 150 320 65 Link SP
119 Vòng bi SKF 6332 160 340 68 Link SP
120 Vòng bi SKF 6334 170 360 72 Link SP
121 Vòng bi SKF 6336 180 380 75 Link SP
122 Vòng bi SKF 6403 17 62 17 Link SP
123 Vòng bi SKF 6404 20 72 19 Link SP
124 Vòng bi SKF 6405 25 80 21 Link SP
125 Vòng bi SKF 6406 30 90 23 Link SP
126 Vòng bi SKF 6407 35 100 25 Link SP
127 Vòng bi SKF 6408 40 110 27 Link SP
128 Vòng bi SKF 6409 45 120 29 Link SP
129 Vòng bi SKF 6410 50 130 31 Link SP
130 Vòng bi SKF 6411 55 140 33 Link SP
131 Vòng bi SKF 6412 60 150 35 Link SP
132 Vòng bi SKF 6413 65 160 37 Link SP
133 Vòng bi SKF 6414 70 180 42 Link SP
134 Vòng bi SKF 6415 75 190 45 Link SP
135 Vòng bi SKF 6416 80 200 48 Link SP
136 Vòng bi SKF 6417 85 210 52 Link SP
137 Vòng bi SKF 6418 90 225 54 Link SP
138 Vòng bi SKF 16002 15 32 8 Link SP
139 Vòng bi SKF 16003 17 35 8 Link SP
140 Vòng bi SKF 16004 20 42 8 Link SP
141 Vòng bi SKF 16005 25 47 8 Link SP
142 Vòng bi SKF 16006 30 55 9 Link SP
143 Vòng bi SKF 16007 35 62 9 Link SP
144 Vòng bi SKF 16008 40 68 9 Link SP
145 Vòng bi SKF 16009 45 75 10 Link SP
146 Vòng bi SKF 16010 50 80 10 Link SP
147 Vòng bi SKF 16011 55 90 11 Link SP
148 Vòng bi SKF 16012 60 95 11 Link SP
149 Vòng bi SKF 16013 65 100 11 Link SP
150 Vòng bi SKF 16014 70 110 13 Link SP
151 Vòng bi SKF 16015 75 115 13 Link SP
152 Vòng bi SKF 16016 80 125 14 Link SP
153 Vòng bi SKF 16017 85 130 14 Link SP
154 Vòng bi SKF 16018 90 140 16 Link SP
155 Vòng bi SKF 16019 95 145 16 Link SP
156 Vòng bi SKF 16020 100 150 16 Link SP
157 Vòng bi SKF 16021 105 160 18 Link SP
158 Vòng bi SKF 16022 110 170 19 Link SP
159 Vòng bi SKF 16024 120 180 19 Link SP
160 Vòng bi SKF 16026 130 200 22 Link SP
161 Vòng bi SKF 16028 140 210 22 Link SP
162 Vòng bi SKF 16030 150 225 24 Link SP
163 Vòng bi SKF 16032 160 240 25 Link SP
164 Vòng bi SKF 16034 170 260 28 Link SP
165 Vòng bi SKF 16036 180 280 31 Link SP
166 Vòng bi SKF 16038 190 290 31 Link SP
167 Vòng bi SKF 16040 200 310 34 Link SP
168 Vòng bi SKF 16044 220 340 37 Link SP
169 Vòng bi SKF 16048 240 360 37 Link SP
170 Vòng bi SKF 16100 10 28 8 Link SP
171 Vòng bi SKF 16101 12 30 8 Link SP
172 Vòng bi SKF 61800 10 19 5 Link SP
173 Vòng bi SKF 61801 12 21 5 Link SP
174 Vòng bi SKF 61802 15 24 5 Link SP
175 Vòng bi SKF 61803 17 26 5 Link SP
176 Vòng bi SKF 61804 20 32 7 Link SP
177 Vòng bi SKF 61805 25 37 7 Link SP
178 Vòng bi SKF 61806 30 42 7 Link SP
179 Vòng bi SKF 61807 35 47 7 Link SP
180 Vòng bi SKF 61808 40 52 7 Link SP
181 Vòng bi SKF 61809 45 58 7 Link SP
182 Vòng bi SKF 61810 50 65 7 Link SP
183 Vòng bi SKF 61811 55 72 9 Link SP
184 Vòng bi SKF 61812 60 78 10 Link SP
185 Vòng bi SKF 61813 65 85 10 Link SP
186 Vòng bi SKF 61814 70 90 10 Link SP
187 Vòng bi SKF 61815 75 95 10 Link SP
188 Vòng bi SKF 61816 80 100 10 Link SP
189 Vòng bi SKF 61817 85 110 13 Link SP
190 Vòng bi SKF 61818 90 115 13 Link SP
191 Vòng bi SKF 61819 95 120 13 Link SP
192 Vòng bi SKF 61820 100 125 13 Link SP
193 Vòng bi SKF 61821 105 130 13 Link SP
194 Vòng bi SKF 61822 110 140 16 Link SP
195 Vòng bi SKF 61824 120 150 16 Link SP
196 Vòng bi SKF 61826 130 165 18 Link SP
197 Vòng bi SKF 61828 140 175 18 Link SP
198 Vòng bi SKF 61830 150 190 20 Link SP
199 Vòng bi SKF 61832 160 200 20 Link SP
200 Vòng bi SKF 61832 160 200 20 Link SP
201 Vòng bi SKF 61834 170 215 22 Link SP
202 Vòng bi SKF 61836 180 225 22 Link SP
203 Vòng bi SKF 61838 190 240 24 Link SP
204 Vòng bi SKF 61840 200 250 24 Link SP
205 Vòng bi SKF 61844 220 270 24 Link SP
206 Vòng bi SKF 61848 240 300 28 Link SP
207 Vòng bi SKF 61852 260 320 28 Link SP
208 Vòng bi SKF 61856 280 350 33 Link SP
209 Vòng bi SKF 61860 300 380 38 Link SP
210 Vòng bi SKF 61900 10 22 6 Link SP
211 Vòng bi SKF 61901 12 24 6 Link SP
212 Vòng bi SKF 61902 15 28 7 Link SP
213 Vòng bi SKF 61903 17 30 7 Link SP
214 Vòng bi SKF 61904 20 37 9 Link SP
215 Vòng bi SKF 61905 25 42 9 Link SP
216 Vòng bi SKF 61906 30 47 9 Link SP
217 Vòng bi SKF 61907 35 55 10 Link SP
218 Vòng bi SKF 61908 40 62 12 Link SP
219 Vòng bi SKF 61909 45 68 12 Link SP
220 Vòng bi SKF 61910 50 72 12 Link SP
221 Vòng bi SKF 61911 55 80 13 Link SP
222 Vòng bi SKF 61912 60 85 13 Link SP
223 Vòng bi SKF 61913 65 90 13 Link SP
224 Vòng bi SKF 61914 70 100 16 Link SP
225 Vòng bi SKF 61915 75 105 16 Link SP
226 Vòng bi SKF 61916 80 110 16 Link SP
227 Vòng bi SKF 61917 85 120 18 Link SP
228 Vòng bi SKF 61918 90 125 18 Link SP
229 Vòng bi SKF 61922 110 150 20 Link SP
230 Vòng bi SKF 61926 130 180 24 Link SP
231 Vòng bi SKF 16002-2Z 15 32 8 Link SP
232 Vòng bi SKF 16002-Z 15 32 8 Link SP
233 Vòng bi SKF 16003-2Z 17 35 8 Link SP
234 Vòng bi SKF 16048 MA 240 360 37 Link SP
235 Vòng bi SKF 16052 MA 260 400 44 Link SP
236 Vòng bi SKF 16056 MA 280 420 44 Link SP
237 Vòng bi SKF 16100-2Z 10 28 8 Link SP
238 Vòng bi SKF 16101-2RS1 12 30 8 Link SP
239 Vòng bi SKF 16101-2Z 12 30 8 Link SP
240 Vòng bi SKF 206 NR 30 62 16 Link SP
241 Vòng bi SKF 206-2Z 30 62 16 Link SP
242 Vòng bi SKF 206-2ZNR 30 62 16 Link SP
243 Vòng bi SKF 206-Z 30 62 16 Link SP
244 Vòng bi SKF 206-ZNR 30 62 16 Link SP
245 Vòng bi SKF 207 NR 35 72 17 Link SP
246 Vòng bi SKF 207-2Z 35 72 17 Link SP
247 Vòng bi SKF 207-2ZNR 35 72 17 Link SP
248 Vòng bi SKF 207-Z 35 72 17 Link SP
249 Vòng bi SKF 207-ZNR 35 72 17 Link SP
250 Vòng bi SKF 208 NR 40 80 18 Link SP
251 Vòng bi SKF 208-2Z 40 80 18 Link SP
252 Vòng bi SKF 208-2ZNR 40 80 18 Link SP
253 Vòng bi SKF 208-Z 40 80 18 Link SP
254 Vòng bi SKF 208-ZNR 40 80 18 Link SP
255 Vòng bi SKF 209 NR 45 85 19 Link SP
256 Vòng bi SKF 209-2Z 45 85 19 Link SP
257 Vòng bi SKF 209-2ZNR 45 85 19 Link SP
258 Vòng bi SKF 209-Z 45 85 19 Link SP
259 Vòng bi SKF 209-ZNR 45 85 19 Link SP
260 Vòng bi SKF 210 NR 50 90 20 Link SP
261 Vòng bi SKF 210-2Z 50 90 20 Link SP
262 Vòng bi SKF 210-2ZNR 50 90 20 Link SP
263 Vòng bi SKF 210-Z 50 90 20 Link SP
264 Vòng bi SKF 210-ZNR 50 90 20 Link SP
265 Vòng bi SKF 211 NR 55 100 21 Link SP
266 Vòng bi SKF 211-2Z 55 100 21 Link SP
267 Vòng bi SKF 211-2ZNR 55 100 21 Link SP
268 Vòng bi SKF 211-Z 55 100 21 Link SP
269 Vòng bi SKF 211-ZNR 55 100 21 Link SP
270 Vòng bi SKF 212 NR 60 110 22 Link SP
271 Vòng bi SKF 212-2Z 60 110 22 Link SP
272 Vòng bi SKF 212-2ZNR 60 110 22 Link SP
273 Vòng bi SKF 212-Z 60 110 22 Link SP
274 Vòng bi SKF 212-ZNR 60 110 22 Link SP
275 Vòng bi SKF 213 NR 65 120 23 Link SP
276 Vòng bi SKF 213-2Z 65 120 23 Link SP
277 Vòng bi SKF 213-Z 65 120 23 Link SP
278 Vòng bi SKF 213-ZNR 65 120 23 Link SP
279 Vòng bi SKF 214 NR 70 125 24 Link SP
280 Vòng bi SKF 214-2Z 70 125 24 Link SP
281 Vòng bi SKF 214-Z 70 125 24 Link SP
282 Vòng bi SKF 214-ZNR 70 125 24 Link SP
283 Vòng bi SKF 215 NR 75 130 25 Link SP
284 Vòng bi SKF 215-2Z 75 130 25 Link SP
285 Vòng bi SKF 215-Z 75 130 25 Link SP
286 Vòng bi SKF 215-ZNR 75 130 25 Link SP
287 Vòng bi SKF 216 NR 80 140 26 Link SP
288 Vòng bi SKF 216-2Z 80 140 26 Link SP
289 Vòng bi SKF 216-2ZNR 80 140 26 Link SP
290 Vòng bi SKF 216-Z 80 140 26 Link SP
291 Vòng bi SKF 216-ZNR 80 140 26 Link SP
292 Vòng bi SKF 217 NR 85 150 28 Link SP
293 Vòng bi SKF 217-2Z 85 150 28 Link SP
294 Vòng bi SKF 217-Z 85 150 28 Link SP
295 Vòng bi SKF 305 NR 25 62 17 Link SP
296 Vòng bi SKF 305-2Z 25 62 17 Link SP
297 Vòng bi SKF 305-2ZNR 25 62 17 Link SP
298 Vòng bi SKF 305-Z 25 62 17 Link SP
299 Vòng bi SKF 305-ZNR 25 62 17 Link SP
300 Vòng bi SKF 306 NR 30 72 19 Link SP
301 Vòng bi SKF 306-2Z 30 72 19 Link SP
302 Vòng bi SKF 306-2ZNR 30 72 19 Link SP
303 Vòng bi SKF 306-Z 30 72 19 Link SP
304 Vòng bi SKF 306-ZNR 30 72 19 Link SP
305 Vòng bi SKF 307 NR 35 80 21 Link SP
306 Vòng bi SKF 307-2Z 35 80 21 Link SP
307 Vòng bi SKF 307-2ZNR 35 80 21 Link SP
308 Vòng bi SKF 307-Z 35 80 21 Link SP
309 Vòng bi SKF 307-ZNR 35 80 21 Link SP
310 Vòng bi SKF 308 NR 40 90 23 Link SP
311 Vòng bi SKF 308-2Z 40 90 23 Link SP
312 Vòng bi SKF 308-2ZNR 40 90 23 Link SP
313 Vòng bi SKF 308-Z 40 90 23 Link SP
314 Vòng bi SKF 308-ZNR 40 90 23 Link SP
315 Vòng bi SKF 309 NR 45 100 25 Link SP
316 Vòng bi SKF 309-2Z 45 100 25 Link SP
317 Vòng bi SKF 309-2ZNR 45 100 25 Link SP
318 Vòng bi SKF 309-Z 45 100 25 Link SP
319 Vòng bi SKF 309-ZNR 45 100 25 Link SP
320 Vòng bi SKF 310 NR 50 110 27 Link SP
321 Vòng bi SKF 310-2Z 50 110 27 Link SP
322 Vòng bi SKF 310-2ZNR 50 110 27 Link SP
323 Vòng bi SKF 310-Z 50 110 27 Link SP
324 Vòng bi SKF 310-ZNR 50 110 27 Link SP
325 Vòng bi SKF 311 NR 55 120 29 Link SP
326 Vòng bi SKF 311-2Z 55 120 29 Link SP
327 Vòng bi SKF 311-2ZNR 55 120 29 Link SP
328 Vòng bi SKF 311-Z 55 120 29 Link SP
329 Vòng bi SKF 312 NR 60 130 31 Link SP
330 Vòng bi SKF 312-2Z 60 130 31 Link SP
331 Vòng bi SKF 312-2ZNR 60 130 31 Link SP
332 Vòng bi SKF 312-Z 60 130 31 Link SP
333 Vòng bi SKF 312-ZNR 60 130 31 Link SP
334 Vòng bi SKF 313 NR 65 140 33 Link SP
335 Vòng bi SKF 313-2Z 65 140 33 Link SP
336 Vòng bi SKF 313-2ZNR 65 140 33 Link SP
337 Vòng bi SKF 313-Z 65 140 33 Link SP
338 Vòng bi SKF 313-ZNR 65 140 33 Link SP
339 Vòng bi SKF 314 NR 70 150 35 Link SP
340 Vòng bi SKF 314-2Z 70 150 35 Link SP
341 Vòng bi SKF 314-Z 70 150 35 Link SP
342 Vòng bi SKF 314-ZNR 70 150 35 Link SP
343 Vòng bi SKF 6000-2RSH 10 26 8 Link SP
344 Vòng bi SKF 6000-2RSL 10 26 8 Link SP
345 Vòng bi SKF 6000-2Z 10 26 8 Link SP
346 Vòng bi SKF 6000-RSH 10 26 8 Link SP
347 Vòng bi SKF 6000-RSL 10 26 8 Link SP
348 Vòng bi SKF 6000-Z 10 26 8 Link SP
349 Vòng bi SKF 6001-2RSH 12 28 8 Link SP
350 Vòng bi SKF 6001-2RSL 12 28 8 Link SP
351 Vòng bi SKF 6001-2Z 12 28 8 Link SP
352 Vòng bi SKF 6001-RSH 12 28 8 Link SP
353 Vòng bi SKF 6001-RSL 12 28 8 Link SP
354 Vòng bi SKF 6001-Z 12 28 8 Link SP
355 Vòng bi SKF 6002-2RSH 15 32 9 Link SP
356 Vòng bi SKF 6002-2RSL 15 32 9 Link SP
357 Vòng bi SKF 6002-2Z 15 32 9 Link SP
358 Vòng bi SKF 6002-RSH 15 32 9 Link SP
359 Vòng bi SKF 6002-RSL 15 32 9 Link SP
360 Vòng bi SKF 6002-Z 15 32 9 Link SP
361 Vòng bi SKF 6003-2RSH 17 35 10 Link SP
362 Vòng bi SKF 6003-2RSL 17 35 10 Link SP
363 Vòng bi SKF 6003-2Z 17 35 10 Link SP
364 Vòng bi SKF 6003-RSH 17 35 10 Link SP
365 Vòng bi SKF 6003-RSL 17 35 10 Link SP
366 Vòng bi SKF 6003-Z 17 35 10 Link SP
367 Vòng bi SKF 6004 NR 20 42 12 Link SP
368 Vòng bi SKF 6004-2RSH 20 42 12 Link SP
369 Vòng bi SKF 6004-2RSL 20 42 12 Link SP
370 Vòng bi SKF 6004-2Z 20 42 12 Link SP
371 Vòng bi SKF 6004-2ZNR 20 42 12 Link SP
372 Vòng bi SKF 6004-RSH 20 42 12 Link SP
373 Vòng bi SKF 6004-RSL 20 42 12 Link SP
374 Vòng bi SKF 6005 N 25 47 12 Link SP
375 Vòng bi SKF 6005 NR 25 47 12 Link SP
376 Vòng bi SKF 6005-2RSH 25 47 12 Link SP
377 Vòng bi SKF 6005-2RSL 25 47 12 Link SP
378 Vòng bi SKF 6005-2Z 25 47 12 Link SP
379 Vòng bi SKF 6005-2ZNR 25 47 12 Link SP
380 Vòng bi SKF 6005-RSH 25 47 12 Link SP
381 Vòng bi SKF 6005-RSL 25 47 12 Link SP
382 Vòng bi SKF 6005-Z 25 47 12 Link SP
383 Vòng bi SKF 6006 N 30 55 13 Link SP
384 Vòng bi SKF 6006 NR 30 55 13 Link SP
385 Vòng bi SKF 6006-2RS1 30 55 13 Link SP
386 Vòng bi SKF 6006-2RZ 30 55 13 Link SP
387 Vòng bi SKF 6006-2Z 30 55 13 Link SP
388 Vòng bi SKF 6006-RS1 30 55 13 Link SP
389 Vòng bi SKF 6006-Z 30 55 13 Link SP
390 Vòng bi SKF 6007 N 35 62 14 Link SP
391 Vòng bi SKF 6007-2RS1 35 62 14 Link SP
392 Vòng bi SKF 6007-2RZ 35 62 14 Link SP
393 Vòng bi SKF 6007-2Z 35 62 14 Link SP
394 Vòng bi SKF 6007-RS1 35 62 14 Link SP
395 Vòng bi SKF 6007-Z 35 62 14 Link SP
396 Vòng bi SKF 6008 NR 40 68 15 Link SP
397 Vòng bi SKF 6008-2RS1 40 68 15 Link SP
398 Vòng bi SKF 6008-2Z 40 68 15 Link SP
399 Vòng bi SKF 6008-RS1 40 68 15 Link SP
400 Vòng bi SKF 6008-Z 40 68 15 Link SP
401 Vòng bi SKF 6009 NR 45 75 16 Link SP
402 Vòng bi SKF 6009-2RS1 45 75 16 Link SP
403 Vòng bi SKF 6009-2Z 45 75 16 Link SP
404 Vòng bi SKF 6009-RS1 45 75 16 Link SP
405 Vòng bi SKF 6009-Z 45 75 16 Link SP
406 Vòng bi SKF 6010 N 50 80 16 Link SP
407 Vòng bi SKF 6010 NR 50 80 16 Link SP
408 Vòng bi SKF 6010-2RS1 50 80 16 Link SP
409 Vòng bi SKF 6010-2RZ 50 80 16 Link SP
410 Vòng bi SKF 6010-2Z 50 80 16 Link SP
411 Vòng bi SKF 6010-RS1 50 80 16 Link SP
412 Vòng bi SKF 6010-Z 50 80 16 Link SP
413 Vòng bi SKF 6011 M 55 90 18 Link SP
414 Vòng bi SKF 6011 NR 55 90 18 Link SP
415 Vòng bi SKF 6011-2RS1 55 90 18 Link SP
416 Vòng bi SKF 6011-2Z 55 90 18 Link SP
417 Vòng bi SKF 6011-RS1 55 90 18 Link SP
418 Vòng bi SKF 6011-Z 55 90 18 Link SP
419 Vòng bi SKF 6012 NR 60 95 18 Link SP
420 Vòng bi SKF 6012-2RS1 60 95 18 Link SP
421 Vòng bi SKF 6012-2RZ 60 95 18 Link SP
422 Vòng bi SKF 6012-2Z 60 95 18 Link SP
423 Vòng bi SKF 6012-RS1 60 95 18 Link SP
424 Vòng bi SKF 6012-Z 60 95 18 Link SP
425 Vòng bi SKF 6013 M 65 100 18 Link SP
426 Vòng bi SKF 6013 NR 65 100 18 Link SP
427 Vòng bi SKF 6013-2RS1 65 100 18 Link SP
428 Vòng bi SKF 6013-2Z 65 100 18 Link SP
429 Vòng bi SKF 6013-RS1 65 100 18 Link SP
430 Vòng bi SKF 6013-Z 65 100 18 Link SP
431 Vòng bi SKF 6014 M 70 110 20 Link SP
432 Vòng bi SKF 6014 N 70 110 20 Link SP
433 Vòng bi SKF 6014 NR 70 110 20 Link SP
434 Vòng bi SKF 6014-2RS1 70 110 20 Link SP
435 Vòng bi SKF 6014-2Z 70 110 20 Link SP
436 Vòng bi SKF 6014-RS1 70 110 20 Link SP
437 Vòng bi SKF 6014-Z 70 110 20 Link SP
438 Vòng bi SKF 6015 M 75 115 20 Link SP
439 Vòng bi SKF 6015 N 75 115 20 Link SP
440 Vòng bi SKF 6015 NR 75 115 20 Link SP
441 Vòng bi SKF 6015-2RS1 75 115 20 Link SP
442 Vòng bi SKF 6015-2Z 75 115 20 Link SP
443 Vòng bi SKF 6015-RS1 75 115 20 Link SP
444 Vòng bi SKF 6015-Z 75 115 20 Link SP
445 Vòng bi SKF 6016 NR 80 125 22 Link SP
446 Vòng bi SKF 6016-2RS1 80 125 22 Link SP
447 Vòng bi SKF 6016-2Z 80 125 22 Link SP
448 Vòng bi SKF 6016-RS1 80 125 22 Link SP
449 Vòng bi SKF 6016-Z 80 125 22 Link SP
450 Vòng bi SKF 6017 NR 85 130 22 Link SP
451 Vòng bi SKF 6017-2RS1 85 130 22 Link SP
452 Vòng bi SKF 6017-2Z 85 130 22 Link SP
453 Vòng bi SKF 6017-RS1 85 130 22 Link SP
454 Vòng bi SKF 6017-Z 85 130 22 Link SP
455 Vòng bi SKF 6018 NR 90 140 24 Link SP
456 Vòng bi SKF 6018-2RS1 90 140 24 Link SP
457 Vòng bi SKF 6018-2Z 90 140 24 Link SP
458 Vòng bi SKF 6018-Z 90 140 24 Link SP
459 Vòng bi SKF 6019-2RS1 95 145 24 Link SP
460 Vòng bi SKF 6019-2Z 95 145 24 Link SP
461 Vòng bi SKF 6019-Z 95 145 24 Link SP
462 Vòng bi SKF 6020 M 100 150 24 Link SP
463 Vòng bi SKF 6020 N 100 150 24 Link SP
464 Vòng bi SKF 6020 NR 100 150 24 Link SP
465 Vòng bi SKF 6020-2RS1 100 150 24 Link SP
466 Vòng bi SKF 6020-2Z 100 150 24 Link SP
467 Vòng bi SKF 6020-RS1 100 150 24 Link SP
468 Vòng bi SKF 6020-Z 100 150 24 Link SP
469 Vòng bi SKF 6021 NR 105 160 26 Link SP
470 Vòng bi SKF 6021-2RS1 105 160 26 Link SP
471 Vòng bi SKF 6021-2Z 105 160 26 Link SP
472 Vòng bi SKF 6022 M 110 170 28 Link SP
473 Vòng bi SKF 6022 NR 110 170 28 Link SP
474 Vòng bi SKF 6022-2RS1 110 170 28 Link SP
475 Vòng bi SKF 6022-2Z 110 170 28 Link SP
476 Vòng bi SKF 6022-RS1 110 170 28 Link SP
477 Vòng bi SKF 6022-Z 110 170 28 Link SP
478 Vòng bi SKF 6024 NR 120 180 28 Link SP
479 Vòng bi SKF 6024-2RS1 120 180 28 Link SP
480 Vòng bi SKF 6024-2Z 120 180 28 Link SP
481 Vòng bi SKF 6024-RS1 120 180 28 Link SP
482 Vòng bi SKF 6024-Z 120 180 28 Link SP
483 Vòng bi SKF 6026 M 130 200 33 Link SP
484 Vòng bi SKF 6026-2RS1 130 200 33 Link SP
485 Vòng bi SKF 6026-2Z 130 200 33 Link SP
486 Vòng bi SKF 6026-Z 130 200 33 Link SP
487 Vòng bi SKF 6028 M 140 210 33 Link SP
488 Vòng bi SKF 6028-2RS1 140 210 33 Link SP
489 Vòng bi SKF 6028-2Z 140 210 33 Link SP
490 Vòng bi SKF 6028-RS1 140 210 33 Link SP
491 Vòng bi SKF 6030 M 150 225 35 Link SP
492 Vòng bi SKF 6030-2RS1 150 225 35 Link SP
493 Vòng bi SKF 6030-2Z 150 225 35 Link SP
494 Vòng bi SKF 6030-Z 150 225 35 Link SP
495 Vòng bi SKF 6032 M 160 240 38 Link SP
496 Vòng bi SKF 6032-2RS1 160 240 38 Link SP
497 Vòng bi SKF 6032-2Z 160 240 38 Link SP
498 Vòng bi SKF 6034 M 170 260 42 Link SP
499 Vòng bi SKF 6036 M 180 280 46 Link SP
500 Vòng bi SKF 6038 M 190 290 46 Link SP
501 Vòng bi SKF 6040 M 200 310 51 Link SP
502 Vòng bi SKF 604-2Z 4 12 4 Link SP
503 Vòng bi SKF 6044 M 220 340 56 Link SP
504 Vòng bi SKF 6048 M 240 360 56 Link SP
505 Vòng bi SKF 6052 M 260 400 65 Link SP
506 Vòng bi SKF 6056 M 280 420 65 Link SP
507 Vòng bi SKF 607/8-2Z 8 19 6 Link SP
508 Vòng bi SKF 607-2RSH 7 19 6 Link SP
509 Vòng bi SKF 607-2RSL 7 19 6 Link SP
510 Vòng bi SKF 607-2Z 7 19 6 Link SP
511 Vòng bi SKF 607-RSH 7 19 6 Link SP
512 Vòng bi SKF 607-Z 7 19 6 Link SP
513 Vòng bi SKF 608-2RSH 8 22 7 Link SP
514 Vòng bi SKF 608-2RSL 8 22 7 Link SP
515 Vòng bi SKF 608-2Z 8 22 7 Link SP
516 Vòng bi SKF 608-RSH 8 22 7 Link SP
517 Vòng bi SKF 608-Z 8 22 7 Link SP
518 Vòng bi SKF 609-2RSH 9 24 7 Link SP
519 Vòng bi SKF 609-2RSL 9 24 7 Link SP
520 Vòng bi SKF 609-2Z 9 24 7 Link SP
521 Vòng bi SKF 609-RSH 9 24 7 Link SP
522 Vòng bi SKF 609-Z 9 24 7 Link SP
523 Vòng bi SKF 618/4 4 9 2.5 Link SP
524 Vòng bi SKF 618/5 5 11 3 Link SP
525 Vòng bi SKF 618/6 6 13 3.5 Link SP
526 Vòng bi SKF 618/7 7 14 3.5 Link SP
527 Vòng bi SKF 618/8 8 16 4 Link SP
528 Vòng bi SKF 618/9 9 17 4 Link SP
529 Vòng bi SKF 61800-2RS1 10 19 5 Link SP
530 Vòng bi SKF 61800-2Z 10 19 5 Link SP
531 Vòng bi SKF 61801-2RS1 12 21 5 Link SP
532 Vòng bi SKF 61801-2Z 12 21 5 Link SP
533 Vòng bi SKF 61802-2RS1 15 24 5 Link SP
534 Vòng bi SKF 61802-2Z 15 24 5 Link SP
535 Vòng bi SKF 61803-2RS1 17 26 5 Link SP
536 Vòng bi SKF 61803-2RZ 17 26 5 Link SP
537 Vòng bi SKF 61803-2Z 17 26 5 Link SP
538 Vòng bi SKF 61804-2RS1 20 32 7 Link SP
539 Vòng bi SKF 61804-2RZ 20 32 7 Link SP
540 Vòng bi SKF 61805-2RS1 25 37 7 Link SP
541 Vòng bi SKF 61805-2RZ 25 37 7 Link SP
542 Vòng bi SKF 61806-2RS1 30 42 7 Link SP
543 Vòng bi SKF 61806-2RZ 30 42 7 Link SP
544 Vòng bi SKF 61807-2RS1 35 47 7 Link SP
545 Vòng bi SKF 61807-2RZ 35 47 7 Link SP
546 Vòng bi SKF 61808-2RS1 40 52 7 Link SP
547 Vòng bi SKF 61808-2RZ 40 52 7 Link SP
548 Vòng bi SKF 61809-2RS1 45 58 7 Link SP
549 Vòng bi SKF 61809-2RZ 45 58 7 Link SP
550 Vòng bi SKF 61810-2RS1 50 65 7 Link SP
551 Vòng bi SKF 61810-2RZ 50 65 7 Link SP
552 Vòng bi SKF 61811-2RS1 55 72 9 Link SP
553 Vòng bi SKF 61811-2RZ 55 72 9 Link SP
554 Vòng bi SKF 61812-2RS1 60 78 10 Link SP
555 Vòng bi SKF 61812-2RZ 60 78 10 Link SP
556 Vòng bi SKF 61813-2RS1 65 85 10 Link SP
557 Vòng bi SKF 61813-2RZ 65 85 10 Link SP
558 Vòng bi SKF 61814-2RS1 70 90 10 Link SP
559 Vòng bi SKF 61814-2RZ 70 90 10 Link SP
560 Vòng bi SKF 61815-2RS1 75 95 10 Link SP
561 Vòng bi SKF 61815-2RZ 75 95 10 Link SP
562 Vòng bi SKF 61816-2RS1 80 100 10 Link SP
563 Vòng bi SKF 61816-2RZ 80 100 10 Link SP
564 Vòng bi SKF 61817-2RS1 85 110 13 Link SP
565 Vòng bi SKF 61817-2RZ 85 110 13 Link SP
566 Vòng bi SKF 61818-2RS1 90 115 13 Link SP
567 Vòng bi SKF 61818-2RZ 90 115 13 Link SP
568 Vòng bi SKF 61819-2RS1 95 120 13 Link SP
569 Vòng bi SKF 61820-2RS1 100 125 13 Link SP
570 Vòng bi SKF 61820-2RZ 100 125 13 Link SP
571 Vòng bi SKF 61821-2RS1 105 130 13 Link SP
572 Vòng bi SKF 61821-2RZ 105 130 13 Link SP
573 Vòng bi SKF 61822-2RS1 110 140 16 Link SP
574 Vòng bi SKF 61822-2RZ 110 140 16 Link SP
575 Vòng bi SKF 61824-2RS1 120 150 16 Link SP
576 Vòng bi SKF 61824-2RZ 120 150 16 Link SP
577 Vòng bi SKF 61826-2RS1 130 165 18 Link SP
578 Vòng bi SKF 61826-2RZ 130 165 18 Link SP
579 Vòng bi SKF 61828-2RS1 140 175 18 Link SP
580 Vòng bi SKF 61828-2RZ 140 175 18 Link SP
581 Vòng bi SKF 61830 MA 150 190 20 Link SP
582 Vòng bi SKF 61856 MA 280 350 33 Link SP
583 Vòng bi SKF 619/4 4 11 4 Link SP
584 Vòng bi SKF 619/4-2Z 4 11 4 Link SP
585 Vòng bi SKF 619/5 5 13 4 Link SP
586 Vòng bi SKF 619/5-2Z 5 13 4 Link SP
587 Vòng bi SKF 619/6 6 15 5 Link SP
588 Vòng bi SKF 619/6-2Z 6 15 5 Link SP
589 Vòng bi SKF 619/7 7 17 5 Link SP
590 Vòng bi SKF 619/7-2Z 7 17 5 Link SP
591 Vòng bi SKF 619/8 8 19 6 Link SP
592 Vòng bi SKF 619/8-2RS1 8 19 6 Link SP
593 Vòng bi SKF 619/8-2Z 8 19 6 Link SP
594 Vòng bi SKF 619/9 9 20 6 Link SP
595 Vòng bi SKF 619/9-2Z 9 20 6 Link SP
596 Vòng bi SKF 61900-2RS1 10 22 6 Link SP
597 Vòng bi SKF 61900-2Z 10 22 6 Link SP
598 Vòng bi SKF 61901-2RS1 12 24 6 Link SP
599 Vòng bi SKF 61901-2Z 12 24 6 Link SP
600 Vòng bi SKF 61902-2RS1 15 28 7 Link SP
601 Vòng bi SKF 61902-2RZ 15 28 7 Link SP
602 Vòng bi SKF 61902-2Z 15 28 7 Link SP
603 Vòng bi SKF 61903-2RS1 17 30 7 Link SP
604 Vòng bi SKF 61903-2RZ 17 30 7 Link SP
605 Vòng bi SKF 61903-2Z 17 30 7 Link SP
606 Vòng bi SKF 61904-2RS1 20 37 9 Link SP
607 Vòng bi SKF 61904-2RZ 20 37 9 Link SP
608 Vòng bi SKF 61905-2RS1 25 42 9 Link SP
609 Vòng bi SKF 61905-2RZ 25 42 9 Link SP
610 Vòng bi SKF 61906-2RS1 30 47 9 Link SP
611 Vòng bi SKF 61906-2RZ 30 47 9 Link SP
612 Vòng bi SKF 61907-2RS1 35 55 10 Link SP
613 Vòng bi SKF 61907-2RZ 35 55 10 Link SP
614 Vòng bi SKF 61908-2RS1 40 62 12 Link SP
615 Vòng bi SKF 61908-2RZ 40 62 12 Link SP
616 Vòng bi SKF 61909-2RS1 45 68 12 Link SP
617 Vòng bi SKF 61909-2RZ 45 68 12 Link SP
618 Vòng bi SKF 61910-2RS1 50 72 12 Link SP
619 Vòng bi SKF 61910-2RZ 50 72 12 Link SP
620 Vòng bi SKF 61911-2RS1 55 80 13 Link SP
621 Vòng bi SKF 61912-2RS1 60 85 13 Link SP
622 Vòng bi SKF 61913-2RS1 65 90 13 Link SP
623 Vòng bi SKF 61916-2RS1 80 110 16 Link SP
624 Vòng bi SKF 61916-2RZ 80 110 16 Link SP
625 Vòng bi SKF 61922 MA 110 150 20 Link SP
626 Vòng bi SKF 61928 MA 140 190 24 Link SP
627 Vòng bi SKF 61932 MA 160 220 28 Link SP
628 Vòng bi SKF 61936 MA 180 250 33 Link SP
629 Vòng bi SKF 61938 MA 190 260 33 Link SP
630 Vòng bi SKF 61940 MA 200 280 38 Link SP
631 Vòng bi SKF 61944 MA 220 300 38 Link SP
632 Vòng bi SKF 61948 MA 240 320 38 Link SP
633 Vòng bi SKF 61952 MA 260 360 46 Link SP
634 Vòng bi SKF 61956 MA 280 380 46 Link SP
635 Vòng bi SKF 62/22 22 50 14 Link SP
636 Vòng bi SKF 62/22-2RS1 22 50 14 Link SP
637 Vòng bi SKF 62/28 28 58 16 Link SP
638 Vòng bi SKF 6200-2RSH 10 30 9 Link SP
639 Vòng bi SKF 6200-2RSL 10 30 9 Link SP
640 Vòng bi SKF 6200-2Z 10 30 9 Link SP
641 Vòng bi SKF 6200-2ZNR 10 30 9 Link SP
642 Vòng bi SKF 6200-RSH 10 30 9 Link SP
643 Vòng bi SKF 6200-Z 10 30 9 Link SP
644 Vòng bi SKF 6201 NR 12 32 10 Link SP
645 Vòng bi SKF 6201-2RSH 12 32 10 Link SP
646 Vòng bi SKF 6201-2RSL 12 32 10 Link SP
647 Vòng bi SKF 6201-2Z 12 32 10 Link SP
648 Vòng bi SKF 6201-2ZNR 12 32 10 Link SP
649 Vòng bi SKF 6201-RSH 12 32 10 Link SP
650 Vòng bi SKF 6201-RSL 12 32 10 Link SP
651 Vòng bi SKF 6201-Z 12 32 10 Link SP
652 Vòng bi SKF 6202 NR 15 35 11 Link SP
653 Vòng bi SKF 6202-2RSH 15 35 11 Link SP
654 Vòng bi SKF 6202-2RSL 15 35 11 Link SP
655 Vòng bi SKF 6202-2Z 15 35 11 Link SP
656 Vòng bi SKF 6202-2ZNR 15 35 11 Link SP
657 Vòng bi SKF 6202-RSH 15 35 11 Link SP
658 Vòng bi SKF 6202-Z 15 35 11 Link SP
659 Vòng bi SKF 6203 NR 17 40 12 Link SP
660 Vòng bi SKF 6203-2RSH 17 40 12 Link SP
661 Vòng bi SKF 6203-2RSL 17 40 12 Link SP
662 Vòng bi SKF 6203-2Z 17 40 12 Link SP
663 Vòng bi SKF 6203-2ZNR 17 40 12 Link SP
664 Vòng bi SKF 6203-RSH 17 40 12 Link SP
665 Vòng bi SKF 6203-Z 17 40 12 Link SP
666 Vòng bi SKF 6203-ZNR 17 40 12 Link SP
667 Vòng bi SKF 6204 ETN9 20 47 14 Link SP
668 Vòng bi SKF 6204 N 20 47 14 Link SP
669 Vòng bi SKF 6204 NR 20 47 14 Link SP
670 Vòng bi SKF 6204-2RSH 20 47 14 Link SP
671 Vòng bi SKF 6204-2RSL 20 47 14 Link SP
672 Vòng bi SKF 6204-2Z 20 47 14 Link SP
673 Vòng bi SKF 6204-2ZNR 20 47 14 Link SP
674 Vòng bi SKF 6204-RSH 20 47 14 Link SP
675 Vòng bi SKF 6204-Z 20 47 14 Link SP
676 Vòng bi SKF 6204-ZNR 20 47 14 Link SP
677 Vòng bi SKF 6205 ETN9 25 52 15 Link SP
678 Vòng bi SKF 6205 N 25 52 15 Link SP
679 Vòng bi SKF 6205 NR 25 52 15 Link SP
680 Vòng bi SKF 6205-2RSH 25 52 15 Link SP
681 Vòng bi SKF 6205-2RSL 25 52 15 Link SP
682 Vòng bi SKF 6205-2Z 25 52 15 Link SP
683 Vòng bi SKF 6205-2ZNR 25 52 15 Link SP
684 Vòng bi SKF 6205-RSH 25 52 15 Link SP
685 Vòng bi SKF 6205-Z 25 52 15 Link SP
686 Vòng bi SKF 6205-ZNR 25 52 15 Link SP
687 Vòng bi SKF 6206 ETN9 30 62 16 Link SP
688 Vòng bi SKF 6206 N 30 62 16 Link SP
689 Vòng bi SKF 6206 NR 30 62 16 Link SP
690 Vòng bi SKF 6206-2RS1 30 62 16 Link SP
691 Vòng bi SKF 6206-2RZ 30 62 16 Link SP
692 Vòng bi SKF 6206-2Z 30 62 16 Link SP
693 Vòng bi SKF 6206-2ZNR 30 62 16 Link SP
694 Vòng bi SKF 6206-RS1 30 62 16 Link SP
695 Vòng bi SKF 6206-RZ 30 62 16 Link SP
696 Vòng bi SKF 6206-Z 30 62 16 Link SP
697 Vòng bi SKF 6206-ZNR 30 62 16 Link SP
698 Vòng bi SKF 6207 N 35 72 17 Link SP
699 Vòng bi SKF 6207 NR 35 72 17 Link SP
700 Vòng bi SKF 6207-2RS1 35 72 17 Link SP
701 Vòng bi SKF 6207-2RSH 35 72 17 Link SP
702 Vòng bi SKF 6207-2Z 35 72 17 Link SP
703 Vòng bi SKF 6207-2ZNR 35 72 17 Link SP
704 Vòng bi SKF 6207-RS1 35 72 17 Link SP
705 Vòng bi SKF 6207-Z 35 72 17 Link SP
706 Vòng bi SKF 6207-ZNR 35 72 17 Link SP
707 Vòng bi SKF 6208 ETN9 40 80 18 Link SP
708 Vòng bi SKF 6208 N 40 80 18 Link SP
709 Vòng bi SKF 6208 NR 40 80 18 Link SP
710 Vòng bi SKF 6208-2RS1 40 80 18 Link SP
711 Vòng bi SKF 6208-2Z 40 80 18 Link SP
712 Vòng bi SKF 6208-2ZNR 40 80 18 Link SP
713 Vòng bi SKF 6208-RS1 40 80 18 Link SP
714 Vòng bi SKF 6208-Z 40 80 18 Link SP
715 Vòng bi SKF 6208-ZNR 40 80 18 Link SP
716 Vòng bi SKF 6209 N 45 85 19 Link SP
717 Vòng bi SKF 6209 NR 45 85 19 Link SP
718 Vòng bi SKF 6209-2RS1 45 85 19 Link SP
719 Vòng bi SKF 6209-2Z 45 85 19 Link SP
720 Vòng bi SKF 6209-RS1 45 85 19 Link SP
721 Vòng bi SKF 6209-Z 45 85 19 Link SP
722 Vòng bi SKF 6209-ZNR 45 85 19 Link SP
723 Vòng bi SKF 6210 M 50 90 20 Link SP
724 Vòng bi SKF 6210 N 50 90 20 Link SP
725 Vòng bi SKF 6210 NR 50 90 20 Link SP
726 Vòng bi SKF 6210-2RS1 50 90 20 Link SP
727 Vòng bi SKF 6210-2RSH 50 90 20 Link SP
728 Vòng bi SKF 6210-2RZ 50 90 20 Link SP
729 Vòng bi SKF 6210-2Z 50 90 20 Link SP
730 Vòng bi SKF 6210-2ZNR 50 90 20 Link SP
731 Vòng bi SKF 6210-RS1 50 90 20 Link SP
732 Vòng bi SKF 6210-Z 50 90 20 Link SP
733 Vòng bi SKF 6210-ZNR 50 90 20 Link SP
734 Vòng bi SKF 6211 M 55 100 21 Link SP
735 Vòng bi SKF 6211 N 55 100 21 Link SP
736 Vòng bi SKF 6211 NR 55 100 21 Link SP
737 Vòng bi SKF 6211-2RS1 55 100 21 Link SP
738 Vòng bi SKF 6211-2RSH 55 100 21 Link SP
739 Vòng bi SKF 6211-2Z 55 100 21 Link SP
740 Vòng bi SKF 6211-2ZNR 55 100 21 Link SP
741 Vòng bi SKF 6211-RS1 55 100 21 Link SP
742 Vòng bi SKF 6211-Z 55 100 21 Link SP
743 Vòng bi SKF 6211-ZNR 55 100 21 Link SP
744 Vòng bi SKF 6212 M 60 110 22 Link SP
745 Vòng bi SKF 6212 N 60 110 22 Link SP
746 Vòng bi SKF 6212 NR 60 110 22 Link SP
747 Vòng bi SKF 6212-2RS1 60 110 22 Link SP
748 Vòng bi SKF 6212-2Z 60 110 22 Link SP
749 Vòng bi SKF 6212-2ZNR 60 110 22 Link SP
750 Vòng bi SKF 6212-RS1 60 110 22 Link SP
751 Vòng bi SKF 6212-Z 60 110 22 Link SP
752 Vòng bi SKF 6212-ZNR 60 110 22 Link SP
753 Vòng bi SKF 6213 M 65 120 23 Link SP
754 Vòng bi SKF 6213 N 65 120 23 Link SP
755 Vòng bi SKF 6213 NR 65 120 23 Link SP
756 Vòng bi SKF 6213-2RS1 65 120 23 Link SP
757 Vòng bi SKF 6213-2Z 65 120 23 Link SP
758 Vòng bi SKF 6213-2ZNR 65 120 23 Link SP
759 Vòng bi SKF 6213-RS1 65 120 23 Link SP
760 Vòng bi SKF 6213-Z 65 120 23 Link SP
761 Vòng bi SKF 6213-ZNR 65 120 23 Link SP
762 Vòng bi SKF 6214 M 70 125 24 Link SP
763 Vòng bi SKF 6214 NR 70 125 24 Link SP
764 Vòng bi SKF 6214-2RS1 70 125 24 Link SP
765 Vòng bi SKF 6214-2Z 70 125 24 Link SP
766 Vòng bi SKF 6214-RS1 70 125 24 Link SP
767 Vòng bi SKF 6214-Z 70 125 24 Link SP
768 Vòng bi SKF 6214-ZNR 70 125 24 Link SP
769 Vòng bi SKF 6215 M 75 130 25 Link SP
770 Vòng bi SKF 6215 N 75 130 25 Link SP
771 Vòng bi SKF 6215 NR 75 130 25 Link SP
772 Vòng bi SKF 6215-2RS1 75 130 25 Link SP
773 Vòng bi SKF 6215-2Z 75 130 25 Link SP
774 Vòng bi SKF 6215-RS1 75 130 25 Link SP
775 Vòng bi SKF 6215-Z 75 130 25 Link SP
776 Vòng bi SKF 6216 M 80 140 26 Link SP
777 Vòng bi SKF 6216 NR 80 140 26 Link SP
778 Vòng bi SKF 6216-2RS1 80 140 26 Link SP
779 Vòng bi SKF 6216-2Z 80 140 26 Link SP
780 Vòng bi SKF 6216-RS1 80 140 26 Link SP
781 Vòng bi SKF 6216-Z 80 140 26 Link SP
782 Vòng bi SKF 6217 M 85 150 28 Link SP
783 Vòng bi SKF 6217 NR 85 150 28 Link SP
784 Vòng bi SKF 6217-2RS1 85 150 28 Link SP
785 Vòng bi SKF 6217-2Z 85 150 28 Link SP
786 Vòng bi SKF 6217-RS1 85 150 28 Link SP
787 Vòng bi SKF 6217-Z 85 150 28 Link SP
788 Vòng bi SKF 6218 NR 90 160 30 Link SP
789 Vòng bi SKF 6218-2RS1 90 160 30 Link SP
790 Vòng bi SKF 6218-2Z 90 160 30 Link SP
791 Vòng bi SKF 6218-RS1 90 160 30 Link SP
792 Vòng bi SKF 6218-Z 90 160 30 Link SP
793 Vòng bi SKF 6219-2RS1 95 170 32 Link SP
794 Vòng bi SKF 6219-2Z 95 170 32 Link SP
795 Vòng bi SKF 6219-RS1 95 170 32 Link SP
796 Vòng bi SKF 6219-Z 95 170 32 Link SP
797 Vòng bi SKF 62200-2RS1 10 30 14 Link SP
798 Vòng bi SKF 62201-2RS1 12 32 14 Link SP
799 Vòng bi SKF 62202-2RS1 15 35 14 Link SP
800 Vòng bi SKF 6220-2RS1 100 180 34 Link SP
801 Vòng bi SKF 6220-2Z 100 180 34 Link SP
802 Vòng bi SKF 62203-2RS1 17 40 16 Link SP
803 Vòng bi SKF 62204-2RS1 20 47 18 Link SP
804 Vòng bi SKF 62205-2RS1 25 52 18 Link SP
805 Vòng bi SKF 62206-2RS1 30 62 20 Link SP
806 Vòng bi SKF 62207-2RS1 35 72 23 Link SP
807 Vòng bi SKF 62208-2RS1 40 80 23 Link SP
808 Vòng bi SKF 62209-2RS1 45 85 23 Link SP
809 Vòng bi SKF 6220-RS1 100 180 34 Link SP
810 Vòng bi SKF 6220-Z 100 180 34 Link SP
811 Vòng bi SKF 62210-2RS1 50 90 23 Link SP
812 Vòng bi SKF 62211-2RS1 55 100 25 Link SP
813 Vòng bi SKF 62212-2RS1 60 110 28 Link SP
814 Vòng bi SKF 6221-2Z 105 190 36 Link SP
815 Vòng bi SKF 62213-2RS1 65 120 31 Link SP
816 Vòng bi SKF 62214-2RS1 70 125 31 Link SP
817 Vòng bi SKF 6222-2RS1 110 200 38 Link SP
818 Vòng bi SKF 6222-2Z 110 200 38 Link SP
819 Vòng bi SKF 6222-Z 110 200 38 Link SP
820 Vòng bi SKF 6224 M 120 215 40 Link SP
821 Vòng bi SKF 6224-2RS1 120 215 40 Link SP
822 Vòng bi SKF 6226 M 130 230 40 Link SP
823 Vòng bi SKF 6226-2RS1 130 230 40 Link SP
824 Vòng bi SKF 6226-2Z 130 230 40 Link SP
825 Vòng bi SKF 6226-Z 130 230 40 Link SP
826 Vòng bi SKF 6230 M 150 270 45 Link SP
827 Vòng bi SKF 62300-2RS1 10 35 17 Link SP
828 Vòng bi SKF 62301-2RS1 12 37 17 Link SP
829 Vòng bi SKF 62302-2RS1 15 42 17 Link SP
830 Vòng bi SKF 62303-2RS1 17 47 19 Link SP
831 Vòng bi SKF 62304-2RS1 20 52 21 Link SP
832 Vòng bi SKF 62305-2RS1 25 62 24 Link SP
833 Vòng bi SKF 62306-2RS1 30 72 27 Link SP
834 Vòng bi SKF 62307-2RS1 35 80 31 Link SP
835 Vòng bi SKF 62308-2RS1 40 90 33 Link SP
836 Vòng bi SKF 62309-2RS1 45 100 36 Link SP
837 Vòng bi SKF 62310-2RS1 50 110 40 Link SP
838 Vòng bi SKF 62311-2RS1 55 120 43 Link SP
839 Vòng bi SKF 62312-2RS1 60 130 46 Link SP
840 Vòng bi SKF 62314-2RS1 70 150 51 Link SP
841 Vòng bi SKF 6232 M 160 290 48 Link SP
842 Vòng bi SKF 623-2RS1 3 10 4 Link SP
843 Vòng bi SKF 623-2Z 3 10 4 Link SP
844 Vòng bi SKF 6234 M 170 310 52 Link SP
845 Vòng bi SKF 6236 M 180 320 52 Link SP
846 Vòng bi SKF 6238 M 190 340 55 Link SP
847 Vòng bi SKF 623-Z 3 10 4 Link SP
848 Vòng bi SKF 6240 M 200 360 58 Link SP
849 Vòng bi SKF 624-2Z 4 13 5 Link SP
850 Vòng bi SKF 6244 M 220 400 65 Link SP
851 Vòng bi SKF 6248 M 240 440 72 Link SP
852 Vòng bi SKF 624-Z 4 13 5 Link SP
853 Vòng bi SKF 6252 M 260 480 80 Link SP
854 Vòng bi SKF 625-2Z 5 16 5 Link SP
855 Vòng bi SKF 6256 M 280 500 80 Link SP
856 Vòng bi SKF 625-Z 5 16 5 Link SP
857 Vòng bi SKF 626-2RSH 6 19 6 Link SP
858 Vòng bi SKF 626-2RSL 6 19 6 Link SP
859 Vòng bi SKF 626-2Z 6 19 6 Link SP
860 Vòng bi SKF 626-RSH 6 19 6 Link SP
861 Vòng bi SKF 626-Z 6 19 6 Link SP
862 Vòng bi SKF 627-2RSH 7 22 7 Link SP
863 Vòng bi SKF 627-2RSL 7 22 7 Link SP
864 Vòng bi SKF 627-2Z 7 22 7 Link SP
865 Vòng bi SKF 627-Z 7 22 7 Link SP
866 Vòng bi SKF 628/4-2Z 4 9 3.5 Link SP
867 Vòng bi SKF 628/5-2Z 5 11 4 Link SP
868 Vòng bi SKF 628/6-2Z 6 13 5 Link SP
869 Vòng bi SKF 628/7-2Z 7 14 5 Link SP
870 Vòng bi SKF 628/8-2RS1 8 16 5 Link SP
871 Vòng bi SKF 628/8-2Z 8 16 5 Link SP
872 Vòng bi SKF 628/9-2RS1 9 17 5 Link SP
873 Vòng bi SKF 628/9-2Z 9 17 5 Link SP
874 Vòng bi SKF 628/9-Z 9 17 5 Link SP
875 Vòng bi SKF 628-2RS1 8 24 8 Link SP
876 Vòng bi SKF 628-2Z 8 24 8 Link SP
877 Vòng bi SKF 629-2RSH 9 26 8 Link SP
878 Vòng bi SKF 629-2RSL 9 26 8 Link SP
879 Vòng bi SKF 629-2Z 9 26 8 Link SP
880 Vòng bi SKF 629-Z 9 26 8 Link SP
881 Vòng bi SKF 63/22 22 56 16 Link SP
882 Vòng bi SKF 630/8-2RS1 8 22 11 Link SP
883 Vòng bi SKF 63000-2RS1 10 26 12 Link SP
884 Vòng bi SKF 63001-2RS1 12 28 12 Link SP
885 Vòng bi SKF 63002-2RS1 15 32 13 Link SP
886 Vòng bi SKF 6300-2RSH 10 35 11 Link SP
887 Vòng bi SKF 6300-2Z 10 35 11 Link SP
888 Vòng bi SKF 63003-2RS1 17 35 14 Link SP
889 Vòng bi SKF 63005-2RS1 25 47 16 Link SP
890 Vòng bi SKF 63006-2RS1 30 55 19 Link SP
891 Vòng bi SKF 63007-2RS1 35 62 20 Link SP
892 Vòng bi SKF 63008-2RS1 40 68 21 Link SP
893 Vòng bi SKF 63009-2RS1 45 75 23 Link SP
894 Vòng bi SKF 6300-Z 10 35 11 Link SP
895 Vòng bi SKF 63010-2RS1 50 80 23 Link SP
896 Vòng bi SKF 6301-2RSH 12 37 12 Link SP
897 Vòng bi SKF 6301-2Z 12 37 12 Link SP
898 Vòng bi SKF 6301-RSH 12 37 12 Link SP
899 Vòng bi SKF 6301-Z 12 37 12 Link SP
900 Vòng bi SKF 6302-2RSH 15 42 13 Link SP
901 Vòng bi SKF 6302-2RSL 15 42 13 Link SP
902 Vòng bi SKF 6302-2Z 15 42 13 Link SP
903 Vòng bi SKF 6302-RSH 15 42 13 Link SP
904 Vòng bi SKF 6302-Z 15 42 13 Link SP
905 Vòng bi SKF 6303-2RSH 17 47 14 Link SP
906 Vòng bi SKF 6303-2Z 17 47 14 Link SP
907 Vòng bi SKF 6303-2ZNR 17 47 14 Link SP
908 Vòng bi SKF 6303-RSH 17 47 14 Link SP
909 Vòng bi SKF 6303-Z 17 47 14 Link SP
910 Vòng bi SKF 6304 ETN9 20 52 15 Link SP
911 Vòng bi SKF 6304 N 20 52 15 Link SP
912 Vòng bi SKF 6304 NR 20 52 15 Link SP
913 Vòng bi SKF 6304-2RSH 20 52 15 Link SP
914 Vòng bi SKF 6304-2RSL 20 52 15 Link SP
915 Vòng bi SKF 6304-2Z 20 52 15 Link SP
916 Vòng bi SKF 6304-2ZNR 20 52 15 Link SP
917 Vòng bi SKF 6304-RSH 20 52 15 Link SP
918 Vòng bi SKF 6304-Z 20 52 15 Link SP
919 Vòng bi SKF 6304-ZNR 20 52 15 Link SP
920 Vòng bi SKF 6305 ETN9 25 62 17 Link SP
921 Vòng bi SKF 6305 N 25 62 17 Link SP
922 Vòng bi SKF 6305 NR 25 62 17 Link SP
923 Vòng bi SKF 6305-2RS1 25 62 17 Link SP
924 Vòng bi SKF 6305-2RSH 25 62 17 Link SP
925 Vòng bi SKF 6305-2RZ 25 62 17 Link SP
926 Vòng bi SKF 6305-2Z 25 62 17 Link SP
927 Vòng bi SKF 6305-2ZNR 25 62 17 Link SP
928 Vòng bi SKF 6305-RS1 25 62 17 Link SP
929 Vòng bi SKF 6305-Z 25 62 17 Link SP
930 Vòng bi SKF 6305-ZNR 25 62 17 Link SP
931 Vòng bi SKF 6306 N 30 72 19 Link SP
932 Vòng bi SKF 6306 NR 30 72 19 Link SP
933 Vòng bi SKF 6306-2RS1 30 72 19 Link SP
934 Vòng bi SKF 6306-2RZ 30 72 19 Link SP
935 Vòng bi SKF 6306-2Z 30 72 19 Link SP
936 Vòng bi SKF 6306-2ZNR 30 72 19 Link SP
937 Vòng bi SKF 6306-RS1 30 72 19 Link SP
938 Vòng bi SKF 6306-Z 30 72 19 Link SP
939 Vòng bi SKF 6306-ZNR 30 72 19 Link SP
940 Vòng bi SKF 6307 N 35 80 21 Link SP
941 Vòng bi SKF 6307 NR 35 80 21 Link SP
942 Vòng bi SKF 6307-2RS1 35 80 21 Link SP
943 Vòng bi SKF 6307-2Z 35 80 21 Link SP
944 Vòng bi SKF 6307-RS1 35 80 21 Link SP
945 Vòng bi SKF 6307-Z 35 80 21 Link SP
946 Vòng bi SKF 6307-ZNR 35 80 21 Link SP
947 Vòng bi SKF 6308 N 40 90 23 Link SP
948 Vòng bi SKF 6308 NR 40 90 23 Link SP
949 Vòng bi SKF 6308-2RS1 40 90 23 Link SP
950 Vòng bi SKF 6308-2RSH 40 90 23 Link SP
951 Vòng bi SKF 6308-2RZ 40 90 23 Link SP
952 Vòng bi SKF 6308-2Z 40 90 23 Link SP
953 Vòng bi SKF 6308-RS1 40 90 23 Link SP
954 Vòng bi SKF 6308-Z 40 90 23 Link SP
955 Vòng bi SKF 6308-ZNR 40 90 23 Link SP
956 Vòng bi SKF 6309 M 45 100 25 Link SP
957 Vòng bi SKF 6309 N 45 100 25 Link SP
958 Vòng bi SKF 6309 NR 45 100 25 Link SP
959 Vòng bi SKF 6309-2RS1 45 100 25 Link SP
960 Vòng bi SKF 6309-2RSH 45 100 25 Link SP
961 Vòng bi SKF 6309-2Z 45 100 25 Link SP
962 Vòng bi SKF 6309-2ZNR 45 100 25 Link SP
963 Vòng bi SKF 6309-RS1 45 100 25 Link SP
964 Vòng bi SKF 6309-Z 45 100 25 Link SP
965 Vòng bi SKF 6309-ZNR 45 100 25 Link SP
966 Vòng bi SKF 6310 N 50 110 27 Link SP
967 Vòng bi SKF 6310 NR 50 110 27 Link SP
968 Vòng bi SKF 6310-2RS1 50 110 27 Link SP
969 Vòng bi SKF 6310-2RSH 50 110 27 Link SP
970 Vòng bi SKF 6310-2Z 50 110 27 Link SP
971 Vòng bi SKF 6310-2ZNR 50 110 27 Link SP
972 Vòng bi SKF 6310-RS1 50 110 27 Link SP
973 Vòng bi SKF 6310-Z 50 110 27 Link SP
974 Vòng bi SKF 6310-ZNR 50 110 27 Link SP
975 Vòng bi SKF 6311 M 55 120 29 Link SP
976 Vòng bi SKF 6311 N 55 120 29 Link SP
977 Vòng bi SKF 6311 NR 55 120 29 Link SP
978 Vòng bi SKF 6311-2RS1 55 120 29 Link SP
979 Vòng bi SKF 6311-2RSH 55 120 29 Link SP
980 Vòng bi SKF 6311-2Z 55 120 29 Link SP
981 Vòng bi SKF 6311-2ZNR 55 120 29 Link SP
982 Vòng bi SKF 6311-RS1 55 120 29 Link SP
983 Vòng bi SKF 6311-Z 55 120 29 Link SP
984 Vòng bi SKF 6311-ZNR 55 120 29 Link SP
985 Vòng bi SKF 6312 NR 60 130 31 Link SP
986 Vòng bi SKF 6312-2RS1 60 130 31 Link SP
987 Vòng bi SKF 6312-2RSH 60 130 31 Link SP
988 Vòng bi SKF 6312-2Z 60 130 31 Link SP
989 Vòng bi SKF 6312-2ZNR 60 130 31 Link SP

Để mua được Vòng bi chính hãng: Quý khách hàng liên hệ với đại lý SKF tại Hà Nội
Công ty CP Thương mại và Công nghệ TST Việt Nam
Số 11/68 đường Trung kính, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: [email protected]
Mobile: 0988.920.565

Thiết kế Gối đỡ vòng bi SKF UCP 208 chắc chắn, mang lợi ích cao nhất cho khách hàng
Vòng bi,gối đỡ SKF cải thiện khả năng làm kín chống lại sự nhiễm bẩn từ bên ngoài, cân bằng trục tốt hơn và tăng độ bền của bộ khóa trục. Ngoài ra bộ gối được thiết kế với hệ thống vít khóa trục 60º để hoạt động đáng tin cậy trong các hệ thống cần cân bằng trục tốt để tránh rung động ảnh hưởng đến hệ thiết bị.

Đặt hàng nhanh, dễ dàng thay thế Bộ gối thế hệ mới của SKF hoàn toàn tương thích với hệ gối UC đang có mặt phổ biến trên thị trường, được thiết kế theo tiêu chuẩn JIS, Nhật Bản. Sản phẩm được chế tạo, quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn của SKF

Gối đỡ vòng bi SKF UCP 208 có kích thước:
Đường kính trục: d = 40 mm
Chủng loại: Gối Omega, 2 lỗ bu lông
Gối đỡ vòng bi SKF UCP 208 mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng.

SKF hiểu để thiết bị và nhà máy hoạt động hiểu quả thì các thiết bị quay phải được vận hành tin cậy và năng suất cao. Hệ Gối đỡ vòng bi SKF UCP 208  được SKF thiết kế để cung cấp hiệu suất đáng tin cậy cũng như giảm thời gian chết máy. – Tương thích với hệ gối tiêu chuẩn JIS. – Thời gian giao hang nhanh. – Góc vít khóa trục 60º , cân bằng tốt hơn ở tốc độ cao và ít biến dạng khi vít khóa trục – Hệ gối có thiết kế cứng cáp, nguyên khối làm giảm sự nhiếm bẩn và mất cân bằng. – Tăng cường khả năng kháng nước.
Download bản vẽ kỹ thuật vòng bi, Gối đỡ vòng bi SKF UCP 208

Để mua được Gối đỡ vòng bi SKF UCP 208 chính hãng: Quý khách hàng liên hệ với đại lý SKF tại Hà Nội
Công ty CP Thương mại và Công nghệ TST Việt Nam
Số 11/68 đường Trung kính, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: [email protected]

Mobile: 0988920565

 

Tại sao Bạn nên chọn gối đỡ SKF?

Từ nhiều thập kỷ, Gối đỡ SKF đã được thiết kế và định tiêu chuẩn cho loại gối đỡ hai nửa. Gối đỡ SKF có độ cứng vững và độ bền cao giúp giảm thiểu rủi ro làm biến dạng vòng bi và gối đỡ khi lắp và làm việc. Ngoài ra, công nghệ gia công cơ với độ chính xác cao còn giúp tăng tuổi thọ làm việc của vòng bi SKF.

Thiết kế gối đỡ mới cho khả năng phân phối mỡ bôi trơn cho vòng bi một cách hữu hiệu để tăng tối đa hiệu quả làm việc của vòng bi. Thiết kế này cũng cho khả năng tỏa nhiệt tốt qua các gân gia cố để giảm mức tiêu hao mỡ bôi trơn và do đó, giảm tác động xấu cho mồi trường.

Đặc tính sản phẩm của gối đỡ

Lợi ích của gối đỡ mang lại cho người sử dụng

Các ngành công nghiệp tiêu biểu sử dụng gối đỡ

Tải Tài liệu gối đỡ SKF

Vòng bi 6224 SKF chính hãng: Giá vòng bi 6224 | TST Việt Nam

Tất cả sản phẩm: gối đỡ SKFphớt chặn dầu SKFdây đai truyền độngxích tải công nghiệpphớt thủy lực SKFmáy gia nhiệt vòng bimỡ bôi trơn SKFsúng bơm mỡ,… đều có chứng nhận đại lý ủy quyền SKF.

Trên đây là một số thông tin về gối đỡ, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn. Nếu như quý khách cần hỗ trợ mua hàng đừng ngại hãy liên hệ với chúng tôi ngay nhé. TST Việt Nam rất vui khi được phục vụ nhu cầu của quý khách.

Nút Liên Hệ

TST Việt Nam – Đại lý ủy quyền SKF tại VN

Hotline: Mr Tạo: 0977.466.588 – 024.6269.8688
Địa chỉ: Số E24 ngõ 68 Đường Trung Kính – Cầu Giấy – Hà Nội
Facebook: https://www.facebook.com/vongbiskfvietnam
Website: https://vongbicongnghiep.vn/

Google Maps
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Hotline